Mùa trong các ngôn ngữ khác nhau

Mùa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mùa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mùa


Amharic
ወቅት
Aymara
istasyuna
Azerbaijan
mövsüm
Bambara
wagati
Bhojpuri
मौसम
Catalan
temporada
Cây nho
staġun
Cebuano
panahon
Corsican
stagione
Cừu cái
ɣeyiɣi
Đánh bóng
pora roku
Dhivehi
މޫސުން
Dogri
रुत्त
Esperanto
sezono
Frisian
seizoen
Galicia
tempada
Guarani
aravore
Gujarati
મોસમ
Hàn Quốc
시즌
Hausa
kakar
Hmong
lub caij
Igbo
oge
Ilocano
tiempo
Konkani
हंगाम
Krio
sizin
Kyrgyz
сезон
Lào
ລະດູການ
Latin
tempus
Lingala
eleko
Luganda
ebiro
Maithili
ऋतु
Malagasy
vanim-potoana
Malayalam
സീസൺ
Marathi
हंगाम
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯨꯝ
Mizo
sik leh sa hun bi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရာသီ
Nauy
årstid
Người Afrikaans
seisoen
Người Ailen
séasúr
Người Albanian
sezoni
Người Belarus
сезон
Người Bungari
сезон
Người Croatia
sezona
Người Đan Mạch
sæson
Người Duy Ngô Nhĩ
پەسىل
Người Estonia
hooaeg
Người Gruzia
სეზონი
Người Hawaii
kau
Người Hungary
évszak
Người Hy Lạp
εποχή
Người Indonesia
musim
Người Java
mangsane
Người Kurd
demsal
Người Latvia
gada sezonā
Người Macedonian
сезона
Người Pháp
saison
Người Slovenia
sezono
Người Tây Ban Nha
temporada
Người Thổ Nhĩ Kỳ
möwsüm
Người Ukraina
сезон
Người xứ Wales
tymor
Người Ý
stagione
Nyanja (Chichewa)
nyengo
Odia (Oriya)
season ତୁ
Oromo
waqtii
Pashto
فصل
Phần lan
kausi
Quechua
pacha
Samoan
vaitau
Sepedi
sehla
Sesotho
nako
Shona
mwaka
Sindhi
موسم
Sinhala (Sinhalese)
සමය
Somali
xilli
Tagalog (tiếng Philippines)
panahon
Tajik
мавсим
Tamil
பருவம்
Tatar
сезон
Thổ nhĩ kỳ
mevsim
Tiếng Ả Rập
الموسم
Tiếng Anh
season
Tiếng Armenia
սեզոն
Tiếng Assam
ঋতু
Tiếng ba tư
فصل
Tiếng Bengali
মৌসম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
temporada
Tiếng Bosnia
sezona
Tiếng Creole của Haiti
sezon
Tiếng Do Thái
עונה
Tiếng Đức
jahreszeit
Tiếng Gaelic của Scotland
ràithe
Tiếng hà lan
seizoen
Tiếng Hindi
मौसम
Tiếng Iceland
árstíð
Tiếng Kannada
ಸೀಸನ್
Tiếng Kazakh
маусым
Tiếng Khmer
រដូវកាល
Tiếng Kinyarwanda
igihe
Tiếng Kurd (Sorani)
وەرز
Tiếng Lithuania
sezoną
Tiếng Luxembourg
saison
Tiếng Mã Lai
musim
Tiếng Maori
kaupeka
Tiếng Mông Cổ
улирал
Tiếng Nepal
मौसम
Tiếng Nga
сезон
Tiếng Nhật
シーズン
Tiếng Phạn
ऋतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
season
Tiếng Punjabi
ਸੀਜ਼ਨ
Tiếng Rumani
sezon
Tiếng Séc
sezóna
Tiếng Serbia
сезона
Tiếng Slovak
sezóna
Tiếng Sundan
usum
Tiếng Swahili
msimu
Tiếng Telugu
బుతువు
Tiếng thái
ฤดูกาล
Tiếng Thụy Điển
säsong
Tiếng Trung (giản thể)
季节
Tiếng Urdu
موسم
Tiếng Uzbek
mavsum
Tiếng Việt
mùa
Tigrinya
ወቕቲ
Truyền thống Trung Hoa)
季節
Tsonga
nguva
Twi (Akan)
berɛ
Xhosa
ixesha
Xứ Basque
denboraldia
Yiddish
סעזאָן
Yoruba
akoko
Zulu
isizini

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó