Biển trong các ngôn ngữ khác nhau

Biển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Biển ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Biển


Amharic
ባሕር
Aymara
lamar quta
Azerbaijan
dəniz
Bambara
kɔgɔji
Bhojpuri
समुन्दर
Catalan
mar
Cây nho
baħar
Cebuano
dagat
Corsican
mare
Cừu cái
atsyiaƒu
Đánh bóng
morze
Dhivehi
ކަނޑު
Dogri
समुंदर
Esperanto
maro
Frisian
see
Galicia
mar
Guarani
para
Gujarati
સમુદ્ર
Hàn Quốc
바다
Hausa
teku
Hmong
hiav txwv
Igbo
oké osimiri
Ilocano
taaw
Konkani
दर्या
Krio
watasay
Kyrgyz
деңиз
Lào
ທະເລ
Latin
mare
Lingala
mbu
Luganda
enyanja
Maithili
समुद्र
Malagasy
ranomasina
Malayalam
കടൽ
Marathi
समुद्र
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯃꯨꯗ꯭ꯔ
Mizo
tuipui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပင်လယ်
Nauy
hav
Người Afrikaans
see
Người Ailen
farraige
Người Albanian
det
Người Belarus
мора
Người Bungari
море
Người Croatia
more
Người Đan Mạch
hav
Người Duy Ngô Nhĩ
دېڭىز
Người Estonia
meri
Người Gruzia
ზღვის
Người Hawaii
kai
Người Hungary
tenger
Người Hy Lạp
θάλασσα
Người Indonesia
laut
Người Java
segara
Người Kurd
gol
Người Latvia
jūra
Người Macedonian
море
Người Pháp
mer
Người Slovenia
morje
Người Tây Ban Nha
mar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
deňiz
Người Ukraina
море
Người xứ Wales
môr
Người Ý
mare
Nyanja (Chichewa)
nyanja
Odia (Oriya)
ସମୁଦ୍ର
Oromo
galaana
Pashto
بحر
Phần lan
meri
Quechua
mama qucha
Samoan
sami
Sepedi
lewatle
Sesotho
leoatle
Shona
gungwa
Sindhi
سمنڊ
Sinhala (Sinhalese)
මුහුදු
Somali
badda
Tagalog (tiếng Philippines)
dagat
Tajik
баҳр
Tamil
கடல்
Tatar
диңгез
Thổ nhĩ kỳ
deniz
Tiếng Ả Rập
البحر
Tiếng Anh
sea
Tiếng Armenia
ծով
Tiếng Assam
সাগৰ
Tiếng ba tư
دریا
Tiếng Bengali
সমুদ্র
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
mar
Tiếng Bosnia
more
Tiếng Creole của Haiti
lanmè
Tiếng Do Thái
יָם
Tiếng Đức
meer
Tiếng Gaelic của Scotland
mar
Tiếng hà lan
zee
Tiếng Hindi
समुद्र
Tiếng Iceland
sjó
Tiếng Kannada
ಸಮುದ್ರ
Tiếng Kazakh
теңіз
Tiếng Khmer
សមុទ្រ
Tiếng Kinyarwanda
inyanja
Tiếng Kurd (Sorani)
دەریا
Tiếng Lithuania
jūra
Tiếng Luxembourg
mier
Tiếng Mã Lai
laut
Tiếng Maori
moana
Tiếng Mông Cổ
далай
Tiếng Nepal
समुद्री
Tiếng Nga
море
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
समुद्रः
Tiếng Philippin (Tagalog)
dagat
Tiếng Punjabi
ਸਮੁੰਦਰ
Tiếng Rumani
mare
Tiếng Séc
moře
Tiếng Serbia
море
Tiếng Slovak
more
Tiếng Sundan
laut
Tiếng Swahili
bahari
Tiếng Telugu
సముద్రం
Tiếng thái
ทะเล
Tiếng Thụy Điển
hav
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
سمندر
Tiếng Uzbek
dengiz
Tiếng Việt
biển
Tigrinya
ባሕሪ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
lwandle
Twi (Akan)
ɛpo
Xhosa
ulwandle
Xứ Basque
itsasoa
Yiddish
ים
Yoruba
okun
Zulu
ulwandle

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó