Thuộc về khoa học trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuộc Về Khoa Học Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuộc về khoa học ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuộc về khoa học


Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanswetenskaplik
Amharicሳይንሳዊ
Hausakimiyya
Igbosayensị
Malagasysiantifika
Nyanja (Chichewa)sayansi
Shonakwesainzi
Somalicilmiyeysan
Sesothosaense
Tiếng Swahilikisayansi
Xhosayenzululwazi
Yorubaijinle sayensi
Zulungokwesayensi
Bambaradɔnniya siratigɛ la
Cừu cáidzɔdzɔmeŋutinunya me nyawo
Tiếng Kinyarwandasiyanse
Lingalaya siansi
Lugandaebya ssaayansi
Sepediya mahlale
Twi (Akan)nyansahu mu nsɛm

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpعلمي
Tiếng Do Tháiמַדָעִי
Pashtoساينسي
Tiếng Ả Rậpعلمي

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianshkencore
Xứ Basquezientifikoa
Catalancientífic
Người Croatiaznanstveni
Người Đan Mạchvidenskabelig
Tiếng hà lanwetenschappelijk
Tiếng Anhscientific
Người Phápscientifique
Frisianwittenskiplik
Galiciacientífico
Tiếng Đứcwissenschaftlich
Tiếng Icelandvísindaleg
Người Aileneolaíoch
Người Ýscientifico
Tiếng Luxembourgwëssenschaftlech
Cây nhoxjentifiku
Nauyvitenskapelig
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)científico
Tiếng Gaelic của Scotlandsaidheansail
Người Tây Ban Nhacientífico
Tiếng Thụy Điểnvetenskaplig
Người xứ Walesgwyddonol

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusнавуковая
Tiếng Bosnianaučni
Người Bungariнаучна
Tiếng Sécvědecký
Người Estoniateaduslik
Phần lantieteellinen
Người Hungarytudományos
Người Latviazinātniski
Tiếng Lithuaniamokslinis
Người Macedonianнаучни
Đánh bóngnaukowy
Tiếng Rumaniștiințific
Tiếng Ngaнаучный
Tiếng Serbiaнаучни
Tiếng Slovakvedecký
Người Sloveniaznanstveni
Người Ukrainaнауковий

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliবৈজ্ঞানিক
Gujaratiવૈજ્ .ાનિક
Tiếng Hindiवैज्ञानिक
Tiếng Kannadaವೈಜ್ಞಾನಿಕ
Malayalamശാസ്ത്രീയമാണ്
Marathiवैज्ञानिक
Tiếng Nepalवैज्ञानिक
Tiếng Punjabiਵਿਗਿਆਨਕ
Sinhala (Sinhalese)විද්‍යාත්මක
Tamilஅறிவியல்
Tiếng Teluguశాస్త్రీయ
Tiếng Urduسائنسی

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)科学的
Truyền thống Trung Hoa)科學的
Tiếng Nhật科学的
Hàn Quốc과학적
Tiếng Mông Cổшинжлэх ухааны
Myanmar (tiếng Miến Điện)သိပ္ပံနည်းကျ

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiailmiah
Người Javangelmu
Tiếng Khmerវិទ្យាសាស្ត្រ
Làoວິທະຍາສາດ
Tiếng Mã Laisaintifik
Tiếng tháiวิทยาศาสตร์
Tiếng Việtthuộc về khoa học
Tiếng Philippin (Tagalog)siyentipiko

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanelmi
Tiếng Kazakhғылыми
Kyrgyzилимий
Tajikилмӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳylmy
Tiếng Uzbekilmiy
Người Duy Ngô Nhĩئىلمىي

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻepekema
Tiếng Maoripūtaiao
Samoanfaasaienisi
Tagalog (tiếng Philippines)pang-agham

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaracientificonakan uñt’atawa
Guaranicientífico rehegua

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoscienca
Latinscientific

Thuộc Về Khoa Học Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpεπιστημονικός
Hmongkev kawm txuj ci
Người Kurdzanistî
Thổ nhĩ kỳilmi
Xhosayenzululwazi
Yiddishוויסנשאפטלעכע
Zulungokwesayensi
Tiếng Assamবৈজ্ঞানিক
Aymaracientificonakan uñt’atawa
Bhojpuriवैज्ञानिक के बा
Dhivehiޢިލްމީ ގޮތުންނެވެ
Dogriवैज्ञानिक
Tiếng Philippin (Tagalog)siyentipiko
Guaranicientífico rehegua
Ilocanosientipiko nga
Kriosayɛnsman dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)زانستی
Maithiliवैज्ञानिक
Meiteilon (Manipuri)ꯁꯥꯏꯟꯇꯤꯐꯤꯛ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ ꯁꯦꯃꯈꯤ꯫
Mizoscientific lam hawi a ni
Oromokan saayinsaawaa ta’e
Odia (Oriya)ବ scientific ଜ୍ଞାନିକ |
Quechuacientífico nisqa
Tiếng Phạnवैज्ञानिक
Tatarфәнни
Tigrinyaሳይንሳዊ ምዃኑ’ዩ።
Tsongaswa sayense

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó