Amharic ሳይንስ | ||
Aymara sinsya | ||
Azerbaijan elm | ||
Bambara dɔnniya | ||
Bhojpuri बिग्यान | ||
Catalan ciència | ||
Cây nho xjenza | ||
Cebuano syensya | ||
Corsican scienza | ||
Cừu cái dzᴐdzᴐme ŋuti nusᴐsrɔ̃ | ||
Đánh bóng nauka | ||
Dhivehi ސައިންސު | ||
Dogri विज्ञान | ||
Esperanto scienco | ||
Frisian wittenskip | ||
Galicia ciencia | ||
Guarani tembikuaa | ||
Gujarati વિજ્ઞાન | ||
Hàn Quốc 과학 | ||
Hausa kimiyya | ||
Hmong kev tshawb fawb | ||
Igbo sayensị | ||
Ilocano siensia | ||
Konkani विज्ञान | ||
Krio sayɛns | ||
Kyrgyz илим | ||
Lào ວິທະຍາສາດ | ||
Latin scientia | ||
Lingala siansi | ||
Luganda sayansi | ||
Maithili विज्ञान | ||
Malagasy science | ||
Malayalam ശാസ്ത്രം | ||
Marathi विज्ञान | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁꯥꯏꯅ꯭ꯁ | ||
Mizo science | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သိပ္ပံပညာ | ||
Nauy vitenskap | ||
Người Afrikaans wetenskap | ||
Người Ailen eolaíocht | ||
Người Albanian shkenca | ||
Người Belarus навук | ||
Người Bungari наука | ||
Người Croatia znanost | ||
Người Đan Mạch videnskab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىلىم | ||
Người Estonia teadus | ||
Người Gruzia მეცნიერება | ||
Người Hawaii ʻepekema | ||
Người Hungary tudomány | ||
Người Hy Lạp επιστήμη | ||
Người Indonesia ilmu | ||
Người Java ngelmu | ||
Người Kurd zanist | ||
Người Latvia zinātne | ||
Người Macedonian наука | ||
Người Pháp science | ||
Người Slovenia znanosti | ||
Người Tây Ban Nha ciencias | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ylym | ||
Người Ukraina наук | ||
Người xứ Wales gwyddoniaeth | ||
Người Ý scienza | ||
Nyanja (Chichewa) sayansi | ||
Odia (Oriya) ବିଜ୍ଞାନ | ||
Oromo saayinsii | ||
Pashto ساینس | ||
Phần lan tiede | ||
Quechua ciencia | ||
Samoan saienisi | ||
Sepedi saentshe | ||
Sesotho saense | ||
Shona sainzi | ||
Sindhi سائنس | ||
Sinhala (Sinhalese) විද්යාව | ||
Somali sayniska | ||
Tagalog (tiếng Philippines) agham | ||
Tajik илм | ||
Tamil விஞ்ஞானம் | ||
Tatar фән | ||
Thổ nhĩ kỳ bilim | ||
Tiếng Ả Rập علم | ||
Tiếng Anh science | ||
Tiếng Armenia գիտություն | ||
Tiếng Assam বিজ্ঞান | ||
Tiếng ba tư علوم پایه | ||
Tiếng Bengali বিজ্ঞান | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ciência | ||
Tiếng Bosnia nauka | ||
Tiếng Creole của Haiti syans | ||
Tiếng Do Thái מַדָע | ||
Tiếng Đức wissenschaft | ||
Tiếng Gaelic của Scotland saidheans | ||
Tiếng hà lan wetenschap | ||
Tiếng Hindi विज्ञान | ||
Tiếng Iceland vísindi | ||
Tiếng Kannada ವಿಜ್ಞಾನ | ||
Tiếng Kazakh ғылым | ||
Tiếng Khmer វិទ្យាសាស្ត្រ | ||
Tiếng Kinyarwanda siyanse | ||
Tiếng Kurd (Sorani) زانست | ||
Tiếng Lithuania mokslas | ||
Tiếng Luxembourg wëssenschaft | ||
Tiếng Mã Lai sains | ||
Tiếng Maori pūtaiao | ||
Tiếng Mông Cổ шинжлэх ухаан | ||
Tiếng Nepal विज्ञान | ||
Tiếng Nga наука | ||
Tiếng Nhật 理科 | ||
Tiếng Phạn विज्ञानम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) agham | ||
Tiếng Punjabi ਵਿਗਿਆਨ | ||
Tiếng Rumani ştiinţă | ||
Tiếng Séc věda | ||
Tiếng Serbia наука | ||
Tiếng Slovak veda | ||
Tiếng Sundan elmu | ||
Tiếng Swahili sayansi | ||
Tiếng Telugu సైన్స్ | ||
Tiếng thái วิทยาศาสตร์ | ||
Tiếng Thụy Điển vetenskap | ||
Tiếng Trung (giản thể) 科学 | ||
Tiếng Urdu سائنس | ||
Tiếng Uzbek fan | ||
Tiếng Việt khoa học | ||
Tigrinya ሳይንስ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 科學 | ||
Tsonga sayense | ||
Twi (Akan) saense | ||
Xhosa inzululwazi | ||
Xứ Basque zientzia | ||
Yiddish וויסנשאַפֿט | ||
Yoruba sayensi | ||
Zulu isayensi |