Amharic የነፃ ትምህርት ዕድል | ||
Aymara beca uñt’ayañataki | ||
Azerbaijan təqaüd | ||
Bambara lakɔlikaramɔgɔya | ||
Bhojpuri छात्रवृत्ति के पद पर मिलल बा | ||
Catalan beca | ||
Cây nho borża ta 'studju | ||
Cebuano scholarship | ||
Corsican borsa di studiu | ||
Cừu cái agbalẽsɔsrɔ̃ ƒe ɖaseɖigbalẽ | ||
Đánh bóng stypendium | ||
Dhivehi ސްކޮލަރޝިޕް ލިބިއްޖެއެވެ | ||
Dogri छात्रवृत्ति दी | ||
Esperanto stipendio | ||
Frisian beurs | ||
Galicia bolsa | ||
Guarani beca rehegua | ||
Gujarati શિષ્યવૃત્તિ | ||
Hàn Quốc 장학금 | ||
Hausa malanta | ||
Hmong nyiaj kawm ntawv | ||
Igbo agụmakwụkwọ | ||
Ilocano eskolarsip nga eskolar | ||
Konkani शिश्यवृत्ती मेळ्ळी | ||
Krio skɔlaship we dɛn kin gɛt | ||
Kyrgyz стипендия | ||
Lào ທຶນການສຶກສາ | ||
Latin doctrina | ||
Lingala bourse ya mbongo | ||
Luganda sikaala | ||
Maithili छात्रवृत्ति | ||
Malagasy manam-pahaizana | ||
Malayalam സ്കോളർഷിപ്പ് | ||
Marathi शिष्यवृत्ती | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁ꯭ꯀꯣꯂꯥꯔꯁꯤꯞ ꯂꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo scholarship a dawng thei bawk | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ပညာသင်ဆု | ||
Nauy stipend | ||
Người Afrikaans studiebeurs | ||
Người Ailen scoláireacht | ||
Người Albanian bursë | ||
Người Belarus стыпендыя | ||
Người Bungari стипендия | ||
Người Croatia stipendija | ||
Người Đan Mạch stipendium | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئوقۇش مۇكاپات پۇلى | ||
Người Estonia stipendium | ||
Người Gruzia სტიპენდია | ||
Người Hawaii kālaiʻike | ||
Người Hungary ösztöndíj | ||
Người Hy Lạp υποτροφία | ||
Người Indonesia beasiswa | ||
Người Java beasiswa | ||
Người Kurd şabaşka zankovanî | ||
Người Latvia stipendiju | ||
Người Macedonian стипендија | ||
Người Pháp bourse d'études | ||
Người Slovenia štipendijo | ||
Người Tây Ban Nha beca | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ stipendiýa | ||
Người Ukraina стипендія | ||
Người xứ Wales ysgoloriaeth | ||
Người Ý borsa di studio | ||
Nyanja (Chichewa) maphunziro | ||
Odia (Oriya) ଛାତ୍ରବୃତ୍ତି | ||
Oromo hayyummaa (scholarship) ta’uu isaati | ||
Pashto بورسونه | ||
Phần lan apuraha | ||
Quechua beca nisqa yachay | ||
Samoan sikolasipi | ||
Sepedi thuto ya borutegi | ||
Sesotho boithuto | ||
Shona kudzidza | ||
Sindhi اسڪالرشپ | ||
Sinhala (Sinhalese) ශිෂ්යත්වය | ||
Somali deeq waxbarasho | ||
Tagalog (tiếng Philippines) scholarship | ||
Tajik стипендия | ||
Tamil உதவித்தொகை | ||
Tatar стипендия | ||
Thổ nhĩ kỳ burs | ||
Tiếng Ả Rập منحة دراسية | ||
Tiếng Anh scholarship | ||
Tiếng Armenia կրթաթոշակ | ||
Tiếng Assam বৃত্তি | ||
Tiếng ba tư بورس تحصیلی | ||
Tiếng Bengali বৃত্তি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) bolsa de estudos | ||
Tiếng Bosnia stipendija | ||
Tiếng Creole của Haiti bousdetid | ||
Tiếng Do Thái מילגה | ||
Tiếng Đức stipendium | ||
Tiếng Gaelic của Scotland sgoilearachd | ||
Tiếng hà lan beurs | ||
Tiếng Hindi छात्रवृत्ति | ||
Tiếng Iceland námsstyrk | ||
Tiếng Kannada ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿವೇತನ | ||
Tiếng Kazakh стипендия | ||
Tiếng Khmer អាហារូបករណ៍ | ||
Tiếng Kinyarwanda buruse | ||
Tiếng Kurd (Sorani) سکۆلەرشیپ | ||
Tiếng Lithuania stipendija | ||
Tiếng Luxembourg stipendium | ||
Tiếng Mã Lai biasiswa | ||
Tiếng Maori karahipi | ||
Tiếng Mông Cổ тэтгэлэг | ||
Tiếng Nepal छात्रवृत्ति | ||
Tiếng Nga стипендия | ||
Tiếng Nhật 奨学金 | ||
Tiếng Phạn विद्वता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) scholarship | ||
Tiếng Punjabi ਸਕਾਲਰਸ਼ਿਪ | ||
Tiếng Rumani bursa de studiu | ||
Tiếng Séc stipendium | ||
Tiếng Serbia стипендија | ||
Tiếng Slovak štipendium | ||
Tiếng Sundan beasiswa | ||
Tiếng Swahili udhamini | ||
Tiếng Telugu స్కాలర్షిప్ | ||
Tiếng thái ทุนการศึกษา | ||
Tiếng Thụy Điển stipendium | ||
Tiếng Trung (giản thể) 奖学金 | ||
Tiếng Urdu وظیفہ | ||
Tiếng Uzbek stipendiya | ||
Tiếng Việt học bổng | ||
Tigrinya ስኮላርሺፕ ዝብል እዩ። | ||
Truyền thống Trung Hoa) 獎學金 | ||
Tsonga xikolo xa dyondzo | ||
Twi (Akan) sika a wɔde ma wɔ adesua mu | ||
Xhosa isifundi | ||
Xứ Basque beka | ||
Yiddish וויסנשאַפט | ||
Yoruba sikolashipu | ||
Zulu umfundaze |