Học bổng trong các ngôn ngữ khác nhau

Học Bổng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Học bổng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Học bổng


Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansstudiebeurs
Amharicየነፃ ትምህርት ዕድል
Hausamalanta
Igboagụmakwụkwọ
Malagasymanam-pahaizana
Nyanja (Chichewa)maphunziro
Shonakudzidza
Somalideeq waxbarasho
Sesothoboithuto
Tiếng Swahiliudhamini
Xhosaisifundi
Yorubasikolashipu
Zuluumfundaze
Bambaralakɔlikaramɔgɔya
Cừu cáiagbalẽsɔsrɔ̃ ƒe ɖaseɖigbalẽ
Tiếng Kinyarwandaburuse
Lingalabourse ya mbongo
Lugandasikaala
Sepedithuto ya borutegi
Twi (Akan)sika a wɔde ma wɔ adesua mu

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمنحة دراسية
Tiếng Do Tháiמילגה
Pashtoبورسونه
Tiếng Ả Rậpمنحة دراسية

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianbursë
Xứ Basquebeka
Catalanbeca
Người Croatiastipendija
Người Đan Mạchstipendium
Tiếng hà lanbeurs
Tiếng Anhscholarship
Người Phápbourse d'études
Frisianbeurs
Galiciabolsa
Tiếng Đứcstipendium
Tiếng Icelandnámsstyrk
Người Ailenscoláireacht
Người Ýborsa di studio
Tiếng Luxembourgstipendium
Cây nhoborża ta 'studju
Nauystipend
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)bolsa de estudos
Tiếng Gaelic của Scotlandsgoilearachd
Người Tây Ban Nhabeca
Tiếng Thụy Điểnstipendium
Người xứ Walesysgoloriaeth

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusстыпендыя
Tiếng Bosniastipendija
Người Bungariстипендия
Tiếng Sécstipendium
Người Estoniastipendium
Phần lanapuraha
Người Hungaryösztöndíj
Người Latviastipendiju
Tiếng Lithuaniastipendija
Người Macedonianстипендија
Đánh bóngstypendium
Tiếng Rumanibursa de studiu
Tiếng Ngaстипендия
Tiếng Serbiaстипендија
Tiếng Slovakštipendium
Người Sloveniaštipendijo
Người Ukrainaстипендія

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliবৃত্তি
Gujaratiશિષ્યવૃત્તિ
Tiếng Hindiछात्रवृत्ति
Tiếng Kannadaವಿದ್ಯಾರ್ಥಿವೇತನ
Malayalamസ്കോളർഷിപ്പ്
Marathiशिष्यवृत्ती
Tiếng Nepalछात्रवृत्ति
Tiếng Punjabiਸਕਾਲਰਸ਼ਿਪ
Sinhala (Sinhalese)ශිෂ්‍යත්වය
Tamilஉதவித்தொகை
Tiếng Teluguస్కాలర్‌షిప్
Tiếng Urduوظیفہ

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)奖学金
Truyền thống Trung Hoa)獎學金
Tiếng Nhật奨学金
Hàn Quốc장학금
Tiếng Mông Cổтэтгэлэг
Myanmar (tiếng Miến Điện)ပညာသင်ဆု

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiabeasiswa
Người Javabeasiswa
Tiếng Khmerអាហារូបករណ៍
Làoທຶນການສຶກສາ
Tiếng Mã Laibiasiswa
Tiếng tháiทุนการศึกษา
Tiếng Việthọc bổng
Tiếng Philippin (Tagalog)scholarship

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijantəqaüd
Tiếng Kazakhстипендия
Kyrgyzстипендия
Tajikстипендия
Người Thổ Nhĩ Kỳstipendiýa
Tiếng Uzbekstipendiya
Người Duy Ngô Nhĩئوقۇش مۇكاپات پۇلى

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikālaiʻike
Tiếng Maorikarahipi
Samoansikolasipi
Tagalog (tiếng Philippines)scholarship

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarabeca uñt’ayañataki
Guaranibeca rehegua

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantostipendio
Latindoctrina

Học Bổng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpυποτροφία
Hmongnyiaj kawm ntawv
Người Kurdşabaşka zankovanî
Thổ nhĩ kỳburs
Xhosaisifundi
Yiddishוויסנשאַפט
Zuluumfundaze
Tiếng Assamবৃত্তি
Aymarabeca uñt’ayañataki
Bhojpuriछात्रवृत्ति के पद पर मिलल बा
Dhivehiސްކޮލަރޝިޕް ލިބިއްޖެއެވެ
Dogriछात्रवृत्ति दी
Tiếng Philippin (Tagalog)scholarship
Guaranibeca rehegua
Ilocanoeskolarsip nga eskolar
Krioskɔlaship we dɛn kin gɛt
Tiếng Kurd (Sorani)سکۆلەرشیپ
Maithiliछात्रवृत्ति
Meiteilon (Manipuri)ꯁ꯭ꯀꯣꯂꯥꯔꯁꯤꯞ ꯂꯧꯕꯥ꯫
Mizoscholarship a dawng thei bawk
Oromohayyummaa (scholarship) ta’uu isaati
Odia (Oriya)ଛାତ୍ରବୃତ୍ତି
Quechuabeca nisqa yachay
Tiếng Phạnविद्वता
Tatarстипендия
Tigrinyaስኮላርሺፕ ዝብል እዩ።
Tsongaxikolo xa dyondzo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó