Học giả trong các ngôn ngữ khác nhau

Học Giả Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Học giả ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Học giả


Amharic
ምሁር
Aymara
yatxatiri
Azerbaijan
alim
Bambara
dɔnnikɛla
Bhojpuri
विद्वान के ह
Catalan
erudit
Cây nho
studjuż
Cebuano
scholar
Corsican
eruditu
Cừu cái
agbalẽnyalagã
Đánh bóng
uczony
Dhivehi
އިލްމުވެރިޔާއެވެ
Dogri
विद्वान जी
Esperanto
erudiciulo
Frisian
gelearde
Galicia
erudito
Guarani
karai arandu
Gujarati
વિદ્વાન
Hàn Quốc
학자
Hausa
masanin
Hmong
ntawv
Igbo
ọkà mmụta
Ilocano
eskolar
Konkani
विद्वान अशें म्हण्टात
Krio
masta sabi bukman
Kyrgyz
окумуштуу
Lào
ນັກວິຊາການ
Latin
scholar
Lingala
moto ya mayele
Luganda
omukenkufu
Maithili
विद्वान
Malagasy
manam-pahaizana
Malayalam
പണ്ഡിതൻ
Marathi
विद्वान
Meiteilon (Manipuri)
ꯁ꯭ꯀꯣꯂꯥꯔ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
mi thiam tak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပညာရှင်
Nauy
lærd
Người Afrikaans
geleerde
Người Ailen
scoláire
Người Albanian
dijetar
Người Belarus
вучоны
Người Bungari
учен
Người Croatia
učenjak
Người Đan Mạch
lærd
Người Duy Ngô Nhĩ
ئالىم
Người Estonia
õpetlane
Người Gruzia
სწავლული
Người Hawaii
ʻepekema
Người Hungary
tudós
Người Hy Lạp
λόγιος
Người Indonesia
sarjana
Người Java
sarjana
Người Kurd
mamoste
Người Latvia
zinātnieks
Người Macedonian
научник
Người Pháp
savant
Người Slovenia
učenjak
Người Tây Ban Nha
erudito
Người Thổ Nhĩ Kỳ
alym
Người Ukraina
учений
Người xứ Wales
ysgolhaig
Người Ý
studioso
Nyanja (Chichewa)
wophunzira
Odia (Oriya)
ପଣ୍ଡିତ |
Oromo
hayyuu
Pashto
عالم
Phần lan
tutkija
Quechua
yachaq
Samoan
sikola
Sepedi
seithuti
Sesotho
setsebi
Shona
nyanzvi
Sindhi
اسڪالر
Sinhala (Sinhalese)
විශාරද
Somali
aqoonyahan
Tagalog (tiếng Philippines)
iskolar
Tajik
олим
Tamil
அறிஞர்
Tatar
галим
Thổ nhĩ kỳ
akademisyen
Tiếng Ả Rập
مختص بمجال علمي
Tiếng Anh
scholar
Tiếng Armenia
գիտնական
Tiếng Assam
পণ্ডিত
Tiếng ba tư
محقق
Tiếng Bengali
পণ্ডিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
estudioso
Tiếng Bosnia
učenjak
Tiếng Creole của Haiti
entelektyèl
Tiếng Do Thái
מְלוּמָד
Tiếng Đức
gelehrte
Tiếng Gaelic của Scotland
sgoilear
Tiếng hà lan
geleerde
Tiếng Hindi
पंडित
Tiếng Iceland
fræðimaður
Tiếng Kannada
ವಿದ್ವಾಂಸ
Tiếng Kazakh
ғалым
Tiếng Khmer
អ្នកប្រាជ្ញ
Tiếng Kinyarwanda
intiti
Tiếng Kurd (Sorani)
زانا
Tiếng Lithuania
mokslininkas
Tiếng Luxembourg
geléiert
Tiếng Mã Lai
sarjana
Tiếng Maori
tohunga
Tiếng Mông Cổ
эрдэмтэн
Tiếng Nepal
विद्वान
Tiếng Nga
ученый
Tiếng Nhật
学者
Tiếng Phạn
विद्वान्
Tiếng Philippin (Tagalog)
iskolar
Tiếng Punjabi
ਵਿਦਵਾਨ
Tiếng Rumani
savant
Tiếng Séc
učenec
Tiếng Serbia
учењак
Tiếng Slovak
učenec
Tiếng Sundan
sarjana
Tiếng Swahili
msomi
Tiếng Telugu
పండితుడు
Tiếng thái
นักวิชาการ
Tiếng Thụy Điển
lärd person
Tiếng Trung (giản thể)
学者
Tiếng Urdu
اسکالر
Tiếng Uzbek
olim
Tiếng Việt
học giả
Tigrinya
ምሁር
Truyền thống Trung Hoa)
學者
Tsonga
xidyondzi
Twi (Akan)
nhomanimfo
Xhosa
umfundi
Xứ Basque
jakintsu
Yiddish
געלערנטער
Yoruba
omowe
Zulu
isazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó