Người Afrikaans | skema | ||
Amharic | እቅድ | ||
Hausa | makirci | ||
Igbo | atụmatụ | ||
Malagasy | tetika | ||
Nyanja (Chichewa) | chiwembu | ||
Shona | scheme | ||
Somali | qorshe | ||
Sesotho | morero | ||
Tiếng Swahili | mpango | ||
Xhosa | inkqubo | ||
Yoruba | eni | ||
Zulu | isikimu | ||
Bambara | scheme (sɛgɛsɛgɛli). | ||
Cừu cái | ɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | gahunda | ||
Lingala | scheme ya kosala | ||
Luganda | enteekateeka | ||
Sepedi | sekema | ||
Twi (Akan) | nhyehyɛe | ||
Tiếng Ả Rập | مخطط | ||
Tiếng Do Thái | תָכְנִית | ||
Pashto | سکیم | ||
Tiếng Ả Rập | مخطط | ||
Người Albanian | skema | ||
Xứ Basque | eskema | ||
Catalan | esquema | ||
Người Croatia | shema | ||
Người Đan Mạch | ordning | ||
Tiếng hà lan | regeling | ||
Tiếng Anh | scheme | ||
Người Pháp | schème | ||
Frisian | skema | ||
Galicia | esquema | ||
Tiếng Đức | planen | ||
Tiếng Iceland | áætlun | ||
Người Ailen | scéim | ||
Người Ý | schema | ||
Tiếng Luxembourg | schema | ||
Cây nho | skema | ||
Nauy | ordningen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | esquema | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgeama | ||
Người Tây Ban Nha | esquema | ||
Tiếng Thụy Điển | schema | ||
Người xứ Wales | cynllun | ||
Người Belarus | схема | ||
Tiếng Bosnia | šema | ||
Người Bungari | схема | ||
Tiếng Séc | systém | ||
Người Estonia | skeem | ||
Phần lan | järjestelmän mukaisesti | ||
Người Hungary | rendszer | ||
Người Latvia | shēma | ||
Tiếng Lithuania | schema | ||
Người Macedonian | шема | ||
Đánh bóng | schemat | ||
Tiếng Rumani | sistem | ||
Tiếng Nga | схема | ||
Tiếng Serbia | шема | ||
Tiếng Slovak | schéma | ||
Người Slovenia | shemo | ||
Người Ukraina | схеми | ||
Tiếng Bengali | পরিকল্পনা | ||
Gujarati | યોજના | ||
Tiếng Hindi | योजना | ||
Tiếng Kannada | ಯೋಜನೆ | ||
Malayalam | സ്കീം | ||
Marathi | योजना | ||
Tiếng Nepal | योजना | ||
Tiếng Punjabi | ਸਕੀਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යෝජනා ක්රමය | ||
Tamil | திட்டம் | ||
Tiếng Telugu | పథకం | ||
Tiếng Urdu | اسکیم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 方案 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 方案 | ||
Tiếng Nhật | スキーム | ||
Hàn Quốc | 계획 | ||
Tiếng Mông Cổ | схем | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစီအစဉ် | ||
Người Indonesia | skema | ||
Người Java | skema | ||
Tiếng Khmer | គ្រោងការណ៍ | ||
Lào | ໂຄງການ | ||
Tiếng Mã Lai | skema | ||
Tiếng thái | โครงการ | ||
Tiếng Việt | kế hoạch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | scheme | ||
Azerbaijan | sxem | ||
Tiếng Kazakh | схема | ||
Kyrgyz | схема | ||
Tajik | нақша | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | shemasy | ||
Tiếng Uzbek | sxema | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | لايىھە | ||
Người Hawaii | hoʻolālā | ||
Tiếng Maori | kaupapa | ||
Samoan | polokalame | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iskema | ||
Aymara | esquema ukaxa mä juk’a pachanakwa lurasi | ||
Guarani | esquema rehegua | ||
Esperanto | skemo | ||
Latin | ratio | ||
Người Hy Lạp | σχέδιο | ||
Hmong | tswvyim | ||
Người Kurd | nexşe | ||
Thổ nhĩ kỳ | plan | ||
Xhosa | inkqubo | ||
Yiddish | סכעמע | ||
Zulu | isikimu | ||
Tiếng Assam | আঁচনি | ||
Aymara | esquema ukaxa mä juk’a pachanakwa lurasi | ||
Bhojpuri | योजना के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ސްކީމެވެ | ||
Dogri | योजना दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | scheme | ||
Guarani | esquema rehegua | ||
Ilocano | eskema | ||
Krio | skim | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پلان | ||
Maithili | योजना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯀꯤꯝ ꯑꯁꯤꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | scheme a ni | ||
Oromo | skiimii | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଜନା | ||
Quechua | esquema nisqa | ||
Tiếng Phạn | योजना | ||
Tatar | схемасы | ||
Tigrinya | ስኬም | ||
Tsonga | xikimi | ||