Lịch trình trong các ngôn ngữ khác nhau

Lịch Trình Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lịch trình ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lịch trình


Amharic
የጊዜ ሰሌዳ
Aymara
wakichäwi
Azerbaijan
cədvəl
Bambara
waati
Bhojpuri
सूची
Catalan
horari
Cây nho
skeda
Cebuano
iskedyul
Corsican
pianu
Cừu cái
ɖoɖo si dzi woazɔ
Đánh bóng
harmonogram
Dhivehi
ޝެޑިއުލް
Dogri
शिडयूल
Esperanto
horaro
Frisian
skema
Galicia
horario
Guarani
tiempo
Gujarati
અનુસૂચિ
Hàn Quốc
시간표
Hausa
jadawalin
Hmong
teem sijhawm
Igbo
oge
Ilocano
iskediul
Konkani
वेळापत्रक
Krio
mek tɛm
Kyrgyz
график
Lào
ຕາຕະລາງ
Latin
schedule
Lingala
manaka
Luganda
teekateeka
Maithili
समय-सारणी
Malagasy
fandaharam-potoana
Malayalam
പട്ടിക
Marathi
वेळापत्रक
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯞꯈꯤꯕ ꯃꯇꯝ
Mizo
hunruat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အချိန်ဇယား
Nauy
rute
Người Afrikaans
skedule
Người Ailen
sceideal
Người Albanian
orarin
Người Belarus
расклад
Người Bungari
график
Người Croatia
raspored
Người Đan Mạch
tidsplan
Người Duy Ngô Nhĩ
ۋاقىت جەدۋىلى
Người Estonia
ajakava
Người Gruzia
გრაფიკი
Người Hawaii
papa kuhikuhi
Người Hungary
menetrend
Người Hy Lạp
πρόγραμμα
Người Indonesia
susunan acara
Người Java
jadwal
Người Kurd
pîlan
Người Latvia
grafiku
Người Macedonian
распоред
Người Pháp
programme
Người Slovenia
urnik
Người Tây Ban Nha
calendario
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tertibi
Người Ukraina
графік
Người xứ Wales
amserlen
Người Ý
programma
Nyanja (Chichewa)
ndandanda
Odia (Oriya)
କାର୍ଯ୍ୟସୂଚୀ
Oromo
sagantaa
Pashto
مهالویش
Phần lan
ajoittaa
Quechua
programa
Samoan
faʻasologa
Sepedi
beakanya
Sesotho
kemiso
Shona
purogiramu
Sindhi
شيڊول
Sinhala (Sinhalese)
කාලසටහන
Somali
jadwalka
Tagalog (tiếng Philippines)
iskedyul
Tajik
ҷадвал
Tamil
அட்டவணை
Tatar
график
Thổ nhĩ kỳ
program
Tiếng Ả Rập
جدول
Tiếng Anh
schedule
Tiếng Armenia
ժամանակացույց
Tiếng Assam
অনুসূচী
Tiếng ba tư
برنامه
Tiếng Bengali
সময়সূচী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cronograma
Tiếng Bosnia
raspored
Tiếng Creole của Haiti
orè
Tiếng Do Thái
לוח זמנים
Tiếng Đức
zeitplan
Tiếng Gaelic của Scotland
clàr
Tiếng hà lan
schema
Tiếng Hindi
अनुसूची
Tiếng Iceland
áætlun
Tiếng Kannada
ವೇಳಾಪಟ್ಟಿ
Tiếng Kazakh
кесте
Tiếng Khmer
កាលវិភាគ
Tiếng Kinyarwanda
ingengabihe
Tiếng Kurd (Sorani)
خشتە
Tiếng Lithuania
tvarkaraštį
Tiếng Luxembourg
zäitplang
Tiếng Mã Lai
jadual
Tiếng Maori
wātaka
Tiếng Mông Cổ
хуваарь
Tiếng Nepal
तालिका
Tiếng Nga
график
Tiếng Nhật
スケジュール
Tiếng Phạn
कार्यक्रमः
Tiếng Philippin (Tagalog)
iskedyul
Tiếng Punjabi
ਸਮਾਸੂਚੀ, ਕਾਰਜ - ਕ੍ਰਮ
Tiếng Rumani
programa
Tiếng Séc
plán
Tiếng Serbia
распоред
Tiếng Slovak
harmonogram
Tiếng Sundan
jadwal
Tiếng Swahili
ratiba
Tiếng Telugu
షెడ్యూల్
Tiếng thái
กำหนดการ
Tiếng Thụy Điển
schema
Tiếng Trung (giản thể)
时间表
Tiếng Urdu
شیڈول
Tiếng Uzbek
jadval
Tiếng Việt
lịch trình
Tigrinya
ናይ ግዘ ሰሌዳ
Truyền thống Trung Hoa)
時間表
Tsonga
xedulu
Twi (Akan)
hyehyɛberɛ
Xhosa
ishedyuli
Xứ Basque
ordutegia
Yiddish
פּלאַן
Yoruba
iṣeto
Zulu
uhlelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó