Người Afrikaans | scenario | ||
Amharic | ትዕይንት | ||
Hausa | labari | ||
Igbo | ndapụta | ||
Malagasy | tantara | ||
Nyanja (Chichewa) | chochitika | ||
Shona | mamiriro | ||
Somali | seenyo | ||
Sesotho | boemo | ||
Tiếng Swahili | mazingira | ||
Xhosa | imeko | ||
Yoruba | ohn | ||
Zulu | isimo | ||
Bambara | scenario (ko kɛlen) ye | ||
Cừu cái | nɔnɔme si me wowɔa nu le | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibintu | ||
Lingala | scénario ya likambo yango | ||
Luganda | scenario y’ensonga | ||
Sepedi | boemo ba boemo | ||
Twi (Akan) | tebea a ɛyɛ hu | ||
Tiếng Ả Rập | سيناريو | ||
Tiếng Do Thái | תַרחִישׁ | ||
Pashto | سناریو | ||
Tiếng Ả Rập | سيناريو | ||
Người Albanian | skenar | ||
Xứ Basque | agertokia | ||
Catalan | escenari | ||
Người Croatia | scenarij | ||
Người Đan Mạch | scenarie | ||
Tiếng hà lan | scenario | ||
Tiếng Anh | scenario | ||
Người Pháp | scénario | ||
Frisian | senario | ||
Galicia | escenario | ||
Tiếng Đức | szenario | ||
Tiếng Iceland | atburðarás | ||
Người Ailen | cás | ||
Người Ý | scenario | ||
Tiếng Luxembourg | szenario | ||
Cây nho | xenarju | ||
Nauy | scenario | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cenário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | suidheachadh | ||
Người Tây Ban Nha | guión | ||
Tiếng Thụy Điển | scenario | ||
Người xứ Wales | senario | ||
Người Belarus | сцэнар | ||
Tiếng Bosnia | scenariju | ||
Người Bungari | сценарий | ||
Tiếng Séc | scénář | ||
Người Estonia | stsenaarium | ||
Phần lan | skenaario | ||
Người Hungary | forgatókönyv | ||
Người Latvia | scenārijs | ||
Tiếng Lithuania | scenarijus | ||
Người Macedonian | сценарио | ||
Đánh bóng | scenariusz | ||
Tiếng Rumani | scenariu | ||
Tiếng Nga | сценарий | ||
Tiếng Serbia | сценарију | ||
Tiếng Slovak | scenár | ||
Người Slovenia | scenarij | ||
Người Ukraina | сценарій | ||
Tiếng Bengali | দৃশ্য | ||
Gujarati | દૃશ્ય | ||
Tiếng Hindi | परिदृश्य | ||
Tiếng Kannada | ಸನ್ನಿವೇಶದಲ್ಲಿ | ||
Malayalam | രംഗം | ||
Marathi | परिस्थिती | ||
Tiếng Nepal | परिदृश्य | ||
Tiếng Punjabi | ਦ੍ਰਿਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තත්වය | ||
Tamil | காட்சி | ||
Tiếng Telugu | దృష్టాంతంలో | ||
Tiếng Urdu | منظر نامے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 情景 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 情景 | ||
Tiếng Nhật | シナリオ | ||
Hàn Quốc | 대본 | ||
Tiếng Mông Cổ | хувилбар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြင်ကွင်း | ||
Người Indonesia | skenario | ||
Người Java | skenario | ||
Tiếng Khmer | សេណារីយ៉ូ | ||
Lào | ສະຖານະການ | ||
Tiếng Mã Lai | senario | ||
Tiếng thái | สถานการณ์ | ||
Tiếng Việt | kịch bản | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | senaryo | ||
Azerbaijan | ssenari | ||
Tiếng Kazakh | сценарий | ||
Kyrgyz | сценарий | ||
Tajik | сенария | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ssenariýa | ||
Tiếng Uzbek | stsenariy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سىنارىيە | ||
Người Hawaii | hanana | ||
Tiếng Maori | tauariari | ||
Samoan | tala faʻatusa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | senaryo | ||
Aymara | escenario ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | escenario rehegua | ||
Esperanto | scenaro | ||
Latin | sem | ||
Người Hy Lạp | σενάριο | ||
Hmong | zaj dab neeg | ||
Người Kurd | senaryo | ||
Thổ nhĩ kỳ | senaryo | ||
Xhosa | imeko | ||
Yiddish | סצענאַר | ||
Zulu | isimo | ||
Tiếng Assam | দৃশ্যপট | ||
Aymara | escenario ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | परिदृश्य के बा | ||
Dhivehi | މަންޒަރެވެ | ||
Dogri | परिदृश्य दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | senaryo | ||
Guarani | escenario rehegua | ||
Ilocano | senario ti senario | ||
Krio | sɛnɛriɔ we de apin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سیناریۆیەک | ||
Maithili | परिदृश्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯤꯅꯥꯔꯤꯑꯣ ꯑꯃꯥ꯫ | ||
Mizo | scenario a ni | ||
Oromo | senario | ||
Odia (Oriya) | ପରିସ୍ଥିତି | ||
Quechua | escenario nisqa | ||
Tiếng Phạn | परिदृश्यम् | ||
Tatar | сценарий | ||
Tigrinya | ስናርዮ | ||
Tsonga | xiendlakalo | ||