Sợ hãi trong các ngôn ngữ khác nhau

Sợ Hãi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sợ hãi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sợ hãi


Amharic
ፈራ
Aymara
mulljata
Azerbaijan
qorxdum
Bambara
lasiran
Bhojpuri
डेराइल
Catalan
espantat
Cây nho
imbeżża
Cebuano
nahadlok
Corsican
impauritu
Cừu cái
vɔ̃
Đánh bóng
przestraszony
Dhivehi
ބިރުގަނެފައިވުން
Dogri
डरे दा
Esperanto
timigita
Frisian
bang
Galicia
asustado
Guarani
ñemondýi
Gujarati
ભયભીત
Hàn Quốc
깜짝 놀란
Hausa
tsorace
Hmong
ntshai
Igbo
egwu
Ilocano
mabuteng
Konkani
भियेल्ले
Krio
fred
Kyrgyz
корккон
Lào
ຢ້ານ
Latin
timentes
Lingala
kobanga
Luganda
okutya
Maithili
भयभीत
Malagasy
matahotra
Malayalam
പേടിച്ചു
Marathi
भयभीत
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯀꯤꯕ ꯄꯣꯛꯄ
Mizo
hlau
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြောက်တယ်
Nauy
redd
Người Afrikaans
bang
Người Ailen
scanraithe
Người Albanian
i trembur
Người Belarus
спалохаўся
Người Bungari
уплашен
Người Croatia
prestrašen
Người Đan Mạch
skræmt
Người Duy Ngô Nhĩ
قورقۇپ كەتتى
Người Estonia
hirmul
Người Gruzia
შეშინებული
Người Hawaii
makaʻu
Người Hungary
megrémült
Người Hy Lạp
φοβισμένος
Người Indonesia
takut
Người Java
wedi
Người Kurd
ditirse
Người Latvia
nobijies
Người Macedonian
исплашен
Người Pháp
effrayé
Người Slovenia
prestrašen
Người Tây Ban Nha
asustado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gorkdy
Người Ukraina
переляканий
Người xứ Wales
ofnus
Người Ý
impaurito
Nyanja (Chichewa)
wamantha
Odia (Oriya)
ଭୟଭିତ
Oromo
kan rifate
Pashto
ویریدلی
Phần lan
peloissaan
Quechua
mancharisqa
Samoan
fefe
Sepedi
tšhogile
Sesotho
tshohile
Shona
kutya
Sindhi
ڊو
Sinhala (Sinhalese)
බයයි
Somali
cabsi badan
Tagalog (tiếng Philippines)
natakot
Tajik
тарсид
Tamil
பயமாக இருக்கிறது
Tatar
курка
Thổ nhĩ kỳ
korkmuş
Tiếng Ả Rập
مفزوع
Tiếng Anh
scared
Tiếng Armenia
վախեցած
Tiếng Assam
ভয় খোৱা
Tiếng ba tư
ترسیده
Tiếng Bengali
ভীত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
assustada
Tiếng Bosnia
uplašen
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
מפוחד
Tiếng Đức
erschrocken
Tiếng Gaelic của Scotland
eagal
Tiếng hà lan
bang
Tiếng Hindi
डरा हुआ
Tiếng Iceland
hræddur
Tiếng Kannada
ಹೆದರುತ್ತಿದ್ದರು
Tiếng Kazakh
қорқады
Tiếng Khmer
ខ្លាច
Tiếng Kinyarwanda
ubwoba
Tiếng Kurd (Sorani)
ترساو
Tiếng Lithuania
išsigandęs
Tiếng Luxembourg
angscht
Tiếng Mã Lai
takut
Tiếng Maori
mataku
Tiếng Mông Cổ
айсан
Tiếng Nepal
डराउनु
Tiếng Nga
напугана
Tiếng Nhật
怖い
Tiếng Phạn
भयसन्त्रस्तः
Tiếng Philippin (Tagalog)
natatakot
Tiếng Punjabi
ਡਰਿਆ ਹੋਇਆ
Tiếng Rumani
speriat
Tiếng Séc
strach
Tiếng Serbia
уплашен
Tiếng Slovak
vystrašený
Tiếng Sundan
sieun
Tiếng Swahili
hofu
Tiếng Telugu
భయపడ్డాడు
Tiếng thái
กลัว
Tiếng Thụy Điển
rädd
Tiếng Trung (giản thể)
害怕
Tiếng Urdu
ڈرا ہوا
Tiếng Uzbek
qo'rqib ketdi
Tiếng Việt
sợ hãi
Tigrinya
ዝፈረሐ
Truyền thống Trung Hoa)
害怕
Tsonga
chuha
Twi (Akan)
suro
Xhosa
ndiyoyika
Xứ Basque
beldurtuta
Yiddish
דערשראָקן
Yoruba
bẹru
Zulu
wethukile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó