Vụ bê bối trong các ngôn ngữ khác nhau

Vụ Bê Bối Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vụ bê bối ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vụ bê bối


Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansskandaal
Amharicቅሌት
Hausaabin kunya
Igboasịrị
Malagasytantara ratsy
Nyanja (Chichewa)zonyoza
Shonachinyadzo
Somalifadeexad
Sesothomahlabisa-lihlong
Tiếng Swahilikashfa
Xhosaihlazo
Yorubasikandali
Zuluihlazo
Bambarascandal (jatigɛwale).
Cừu cáiŋukpenanuwɔwɔ
Tiếng Kinyarwandaurukozasoni
Lingalascandale ya likambo
Lugandaemivuyo
Sepedimahlabisadihlong
Twi (Akan)aniwusɛm

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpفضيحة
Tiếng Do Tháiסקנדל
Pashtoرسوایی
Tiếng Ả Rậpفضيحة

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianskandal
Xứ Basqueeskandalu
Catalanescàndol
Người Croatiaskandal
Người Đan Mạchskandale
Tiếng hà lanschandaal
Tiếng Anhscandal
Người Phápscandale
Frisianskandaal
Galiciaescándalo
Tiếng Đứcskandal
Tiếng Icelandhneyksli
Người Ailenscannal
Người Ýscandalo
Tiếng Luxembourgskandal
Cây nhoskandlu
Nauyskandale
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)escândalo
Tiếng Gaelic của Scotlandsgainneal
Người Tây Ban Nhaescándalo
Tiếng Thụy Điểnskandal
Người xứ Walessgandal

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusскандал
Tiếng Bosniaskandal
Người Bungariскандал
Tiếng Sécskandál
Người Estoniaskandaal
Phần lanskandaali
Người Hungarybotrány
Người Latviaskandāls
Tiếng Lithuaniaskandalas
Người Macedonianскандал
Đánh bóngskandal
Tiếng Rumaniscandal
Tiếng Ngaскандал
Tiếng Serbiaскандал
Tiếng Slovakškandál
Người Sloveniaškandal
Người Ukrainaскандал

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliকেলেঙ্কারী
Gujaratiકૌભાંડ
Tiếng Hindiकांड
Tiếng Kannadaಹಗರಣ
Malayalamകോഴ
Marathiघोटाळा
Tiếng Nepalघोटाला
Tiếng Punjabiਘੁਟਾਲਾ
Sinhala (Sinhalese)අපකීර්තිය
Tamilஊழல்
Tiếng Teluguకుంభకోణం
Tiếng Urduاسکینڈل

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)丑闻
Truyền thống Trung Hoa)醜聞
Tiếng Nhậtスキャンダル
Hàn Quốc스캔들
Tiếng Mông Cổшуугиан
Myanmar (tiếng Miến Điện)အရှုပ်တော်ပုံ

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaskandal
Người Javaskandal
Tiếng Khmerរឿងអាស្រូវ
Làoກະທູ້
Tiếng Mã Laiskandal
Tiếng tháiเรื่องอื้อฉาว
Tiếng Việtvụ bê bối
Tiếng Philippin (Tagalog)iskandalo

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanqalmaqal
Tiếng Kazakhжанжал
Kyrgyzскандал
Tajikҷанҷол
Người Thổ Nhĩ Kỳdawa
Tiếng Uzbekjanjal
Người Duy Ngô Nhĩسەتچىلىك

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihōʻino
Tiếng Maorikohukohu
Samoanfaalumaina
Tagalog (tiếng Philippines)iskandalo

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraescándalo ukax mä escándalo ukhamawa
Guaraniescándalo rehegua

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoskandalo
Latinflagitium

Vụ Bê Bối Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσκάνδαλο
Hmongkev txaj muag
Người Kurdbûyerê ecêb
Thổ nhĩ kỳskandal
Xhosaihlazo
Yiddishסקאַנדאַל
Zuluihlazo
Tiếng Assamকেলেংকাৰী
Aymaraescándalo ukax mä escándalo ukhamawa
Bhojpuriघोटाला के बात भइल
Dhivehiސްކޭންޑަލް އެވެ
Dogriघोटाला
Tiếng Philippin (Tagalog)iskandalo
Guaraniescándalo rehegua
Ilocanoeskandalo
Krioskandal we dɛn kin du
Tiếng Kurd (Sorani)ئابڕووچوون
Maithiliकांड
Meiteilon (Manipuri)ꯁ꯭ꯛꯌꯥꯟꯗꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizoscandal a ni
Oromoscandal jedhamuun beekama
Odia (Oriya)ଦୁର୍ନୀତି
Quechuaescándalo nisqa
Tiếng Phạnकाण्ड
Tatarҗәнҗал
Tigrinyaዕንደራ
Tsongaxisandzu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó