Người Afrikaans | skandaal | ||
Amharic | ቅሌት | ||
Hausa | abin kunya | ||
Igbo | asịrị | ||
Malagasy | tantara ratsy | ||
Nyanja (Chichewa) | zonyoza | ||
Shona | chinyadzo | ||
Somali | fadeexad | ||
Sesotho | mahlabisa-lihlong | ||
Tiếng Swahili | kashfa | ||
Xhosa | ihlazo | ||
Yoruba | sikandali | ||
Zulu | ihlazo | ||
Bambara | scandal (jatigɛwale). | ||
Cừu cái | ŋukpenanuwɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | urukozasoni | ||
Lingala | scandale ya likambo | ||
Luganda | emivuyo | ||
Sepedi | mahlabisadihlong | ||
Twi (Akan) | aniwusɛm | ||
Tiếng Ả Rập | فضيحة | ||
Tiếng Do Thái | סקנדל | ||
Pashto | رسوایی | ||
Tiếng Ả Rập | فضيحة | ||
Người Albanian | skandal | ||
Xứ Basque | eskandalu | ||
Catalan | escàndol | ||
Người Croatia | skandal | ||
Người Đan Mạch | skandale | ||
Tiếng hà lan | schandaal | ||
Tiếng Anh | scandal | ||
Người Pháp | scandale | ||
Frisian | skandaal | ||
Galicia | escándalo | ||
Tiếng Đức | skandal | ||
Tiếng Iceland | hneyksli | ||
Người Ailen | scannal | ||
Người Ý | scandalo | ||
Tiếng Luxembourg | skandal | ||
Cây nho | skandlu | ||
Nauy | skandale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | escândalo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgainneal | ||
Người Tây Ban Nha | escándalo | ||
Tiếng Thụy Điển | skandal | ||
Người xứ Wales | sgandal | ||
Người Belarus | скандал | ||
Tiếng Bosnia | skandal | ||
Người Bungari | скандал | ||
Tiếng Séc | skandál | ||
Người Estonia | skandaal | ||
Phần lan | skandaali | ||
Người Hungary | botrány | ||
Người Latvia | skandāls | ||
Tiếng Lithuania | skandalas | ||
Người Macedonian | скандал | ||
Đánh bóng | skandal | ||
Tiếng Rumani | scandal | ||
Tiếng Nga | скандал | ||
Tiếng Serbia | скандал | ||
Tiếng Slovak | škandál | ||
Người Slovenia | škandal | ||
Người Ukraina | скандал | ||
Tiếng Bengali | কেলেঙ্কারী | ||
Gujarati | કૌભાંડ | ||
Tiếng Hindi | कांड | ||
Tiếng Kannada | ಹಗರಣ | ||
Malayalam | കോഴ | ||
Marathi | घोटाळा | ||
Tiếng Nepal | घोटाला | ||
Tiếng Punjabi | ਘੁਟਾਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපකීර්තිය | ||
Tamil | ஊழல் | ||
Tiếng Telugu | కుంభకోణం | ||
Tiếng Urdu | اسکینڈل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 丑闻 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 醜聞 | ||
Tiếng Nhật | スキャンダル | ||
Hàn Quốc | 스캔들 | ||
Tiếng Mông Cổ | шуугиан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရှုပ်တော်ပုံ | ||
Người Indonesia | skandal | ||
Người Java | skandal | ||
Tiếng Khmer | រឿងអាស្រូវ | ||
Lào | ກະທູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | skandal | ||
Tiếng thái | เรื่องอื้อฉาว | ||
Tiếng Việt | vụ bê bối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iskandalo | ||
Azerbaijan | qalmaqal | ||
Tiếng Kazakh | жанжал | ||
Kyrgyz | скандал | ||
Tajik | ҷанҷол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dawa | ||
Tiếng Uzbek | janjal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەتچىلىك | ||
Người Hawaii | hōʻino | ||
Tiếng Maori | kohukohu | ||
Samoan | faalumaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iskandalo | ||
Aymara | escándalo ukax mä escándalo ukhamawa | ||
Guarani | escándalo rehegua | ||
Esperanto | skandalo | ||
Latin | flagitium | ||
Người Hy Lạp | σκάνδαλο | ||
Hmong | kev txaj muag | ||
Người Kurd | bûyerê ecêb | ||
Thổ nhĩ kỳ | skandal | ||
Xhosa | ihlazo | ||
Yiddish | סקאַנדאַל | ||
Zulu | ihlazo | ||
Tiếng Assam | কেলেংকাৰী | ||
Aymara | escándalo ukax mä escándalo ukhamawa | ||
Bhojpuri | घोटाला के बात भइल | ||
Dhivehi | ސްކޭންޑަލް އެވެ | ||
Dogri | घोटाला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iskandalo | ||
Guarani | escándalo rehegua | ||
Ilocano | eskandalo | ||
Krio | skandal we dɛn kin du | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئابڕووچوون | ||
Maithili | कांड | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯛꯌꯥꯟꯗꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | scandal a ni | ||
Oromo | scandal jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ଦୁର୍ନୀତି | ||
Quechua | escándalo nisqa | ||
Tiếng Phạn | काण्ड | ||
Tatar | җәнҗал | ||
Tigrinya | ዕንደራ | ||
Tsonga | xisandzu | ||