Tiết kiệm trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiết Kiệm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiết kiệm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiết kiệm


Amharic
በማስቀመጥ ላይ
Aymara
qullqi imaña
Azerbaijan
qənaət
Bambara
kɔlɔsili
Bhojpuri
बचत करे के बा
Catalan
estalvi
Cây nho
iffrankar
Cebuano
pagtipig
Corsican
salvà
Cừu cái
gadzadzraɖo
Đánh bóng
oszczędność
Dhivehi
ރައްކާކުރުން
Dogri
बचत करदे
Esperanto
ŝparante
Frisian
besparring
Galicia
aforrando
Guarani
ahorro rehegua
Gujarati
બચત
Hàn Quốc
절약
Hausa
tanadi
Hmong
txuag
Igbo
ichekwa
Ilocano
panagurnong
Konkani
बचत करप
Krio
fɔ sev mɔni
Kyrgyz
үнөмдөө
Lào
ປະຢັດ
Latin
salutaris
Lingala
kobomba mbongo
Luganda
okutereka
Maithili
बचत करब
Malagasy
famonjena
Malayalam
സംരക്ഷിക്കുന്നത്
Marathi
बचत
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯚꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
saving tih hi a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချွေတာခြင်း
Nauy
sparer
Người Afrikaans
spaar
Người Ailen
shábháil
Người Albanian
kursim
Người Belarus
эканомія
Người Bungari
спестяване
Người Croatia
štednja
Người Đan Mạch
gemmer
Người Duy Ngô Nhĩ
تېجەش
Người Estonia
säästmine
Người Gruzia
შენახვა
Người Hawaii
e hoola ana
Người Hungary
megtakarítás
Người Hy Lạp
οικονομία
Người Indonesia
penghematan
Người Java
ngirit
Người Kurd
xilas kirin
Người Latvia
ietaupot
Người Macedonian
зачувува
Người Pháp
économie
Người Slovenia
varčevanje
Người Tây Ban Nha
ahorro
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tygşytlamak
Người Ukraina
економія
Người xứ Wales
arbed
Người Ý
salvataggio
Nyanja (Chichewa)
kupulumutsa
Odia (Oriya)
ସଞ୍ଚୟ
Oromo
qusachuu
Pashto
خوندي کول
Phần lan
tallentaa
Quechua
waqaychay
Samoan
sefe
Sepedi
go boloka
Sesotho
ho boloka
Shona
kuchengetedza
Sindhi
بچائڻ
Sinhala (Sinhalese)
ඉතිරි කිරීම
Somali
keydinta
Tagalog (tiếng Philippines)
nagse-save
Tajik
сарфа
Tamil
சேமித்தல்
Tatar
саклау
Thổ nhĩ kỳ
tasarruf
Tiếng Ả Rập
إنقاذ
Tiếng Anh
saving
Tiếng Armenia
խնայողություն
Tiếng Assam
সঞ্চয় কৰা
Tiếng ba tư
صرفه جویی در
Tiếng Bengali
সংরক্ষণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
salvando
Tiếng Bosnia
štednja
Tiếng Creole của Haiti
ekonomize
Tiếng Do Thái
חִסָכוֹן
Tiếng Đức
speichern
Tiếng Gaelic của Scotland
sàbhaladh
Tiếng hà lan
besparing
Tiếng Hindi
सहेजा जा रहा है
Tiếng Iceland
sparnaður
Tiếng Kannada
ಉಳಿಸಲಾಗುತ್ತಿದೆ
Tiếng Kazakh
үнемдеу
Tiếng Khmer
សន្សំ
Tiếng Kinyarwanda
kuzigama
Tiếng Kurd (Sorani)
پاشەکەوتکردن
Tiếng Lithuania
taupymas
Tiếng Luxembourg
spueren
Tiếng Mã Lai
berjimat
Tiếng Maori
penapena
Tiếng Mông Cổ
хэмнэлт
Tiếng Nepal
बचत गर्दै
Tiếng Nga
экономия
Tiếng Nhật
保存
Tiếng Phạn
रक्षन्
Tiếng Philippin (Tagalog)
nagtitipid
Tiếng Punjabi
ਬਚਤ
Tiếng Rumani
economisire
Tiếng Séc
ukládání
Tiếng Serbia
уштеда
Tiếng Slovak
šetrenie
Tiếng Sundan
ngahémat
Tiếng Swahili
kuokoa
Tiếng Telugu
పొదుపు
Tiếng thái
ประหยัด
Tiếng Thụy Điển
sparande
Tiếng Trung (giản thể)
保存
Tiếng Urdu
بچت
Tiếng Uzbek
tejash
Tiếng Việt
tiết kiệm
Tigrinya
ምዕቋር
Truyền thống Trung Hoa)
保存
Tsonga
ku hlayisa mali
Twi (Akan)
sikakorabea
Xhosa
konga
Xứ Basque
aurrezten
Yiddish
שפּאָרן
Yoruba
fifipamọ
Zulu
iyonga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó