Người Afrikaans | tevredenheid | ||
Amharic | እርካታ | ||
Hausa | gamsuwa | ||
Igbo | afọ ojuju | ||
Malagasy | fahafaham-po | ||
Nyanja (Chichewa) | kukhutira | ||
Shona | kugutsikana | ||
Somali | qanacsanaanta | ||
Sesotho | khotsofalo | ||
Tiếng Swahili | kuridhika | ||
Xhosa | ukwaneliseka | ||
Yoruba | itelorun | ||
Zulu | ukwaneliseka | ||
Bambara | wasali | ||
Cừu cái | ƒoɖiɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kunyurwa | ||
Lingala | kosepela | ||
Luganda | okukkuta | ||
Sepedi | kgotsofalo | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛso | ||
Tiếng Ả Rập | رضا | ||
Tiếng Do Thái | שביעות רצון | ||
Pashto | رضایت | ||
Tiếng Ả Rập | رضا | ||
Người Albanian | kënaqësi | ||
Xứ Basque | asebetetzea | ||
Catalan | satisfacció | ||
Người Croatia | zadovoljstvo | ||
Người Đan Mạch | tilfredshed | ||
Tiếng hà lan | tevredenheid | ||
Tiếng Anh | satisfaction | ||
Người Pháp | la satisfaction | ||
Frisian | befrediging | ||
Galicia | satisfacción | ||
Tiếng Đức | befriedigung | ||
Tiếng Iceland | ánægju | ||
Người Ailen | sástacht | ||
Người Ý | soddisfazione | ||
Tiếng Luxembourg | zefriddenheet | ||
Cây nho | sodisfazzjon | ||
Nauy | tilfredshet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | satisfação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sàsachadh | ||
Người Tây Ban Nha | satisfacción | ||
Tiếng Thụy Điển | tillfredsställelse | ||
Người xứ Wales | boddhad | ||
Người Belarus | задавальненне | ||
Tiếng Bosnia | zadovoljstvo | ||
Người Bungari | удовлетворение | ||
Tiếng Séc | spokojenost | ||
Người Estonia | rahulolu | ||
Phần lan | tyytyväisyys | ||
Người Hungary | elégedettség | ||
Người Latvia | gandarījumu | ||
Tiếng Lithuania | pasitenkinimas | ||
Người Macedonian | задоволство | ||
Đánh bóng | zadowolenie | ||
Tiếng Rumani | satisfacţie | ||
Tiếng Nga | удовлетворение | ||
Tiếng Serbia | задовољство | ||
Tiếng Slovak | spokojnosť | ||
Người Slovenia | zadovoljstvo | ||
Người Ukraina | задоволення | ||
Tiếng Bengali | সন্তোষ | ||
Gujarati | સંતોષ | ||
Tiếng Hindi | संतुष्टि | ||
Tiếng Kannada | ತೃಪ್ತಿ | ||
Malayalam | സംതൃപ്തി | ||
Marathi | समाधान | ||
Tiếng Nepal | सन्तुष्टि | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਤੁਸ਼ਟੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තෘප්තිය | ||
Tamil | திருப்தி | ||
Tiếng Telugu | సంతృప్తి | ||
Tiếng Urdu | اطمینان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 满足 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 滿足 | ||
Tiếng Nhật | 満足 | ||
Hàn Quốc | 만족감 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэтгэл ханамж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျေနပ်မှု | ||
Người Indonesia | kepuasan | ||
Người Java | marem | ||
Tiếng Khmer | ការពេញចិត្ត | ||
Lào | ຄວາມເພິ່ງພໍໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | kepuasan | ||
Tiếng thái | ความพึงพอใจ | ||
Tiếng Việt | sự thỏa mãn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kasiyahan | ||
Azerbaijan | məmnunluq | ||
Tiếng Kazakh | қанағаттану | ||
Kyrgyz | канааттануу | ||
Tajik | қаноатмандӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kanagatlandyrmak | ||
Tiếng Uzbek | qoniqish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رازى | ||
Người Hawaii | ʻoluʻolu | ||
Tiếng Maori | ngata | ||
Samoan | faʻamalieina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kasiyahan | ||
Aymara | satisphaksyuna | ||
Guarani | tyg̃uatã | ||
Esperanto | kontento | ||
Latin | satisfactio | ||
Người Hy Lạp | ικανοποίηση | ||
Hmong | txaus siab | ||
Người Kurd | dilşadî | ||
Thổ nhĩ kỳ | memnuniyet | ||
Xhosa | ukwaneliseka | ||
Yiddish | צופֿרידנקייט | ||
Zulu | ukwaneliseka | ||
Tiếng Assam | সন্তুষ্টি | ||
Aymara | satisphaksyuna | ||
Bhojpuri | संतुष्टि | ||
Dhivehi | ފުދުން | ||
Dogri | तसल्ली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kasiyahan | ||
Guarani | tyg̃uatã | ||
Ilocano | kinanapnek | ||
Krio | fɔ satisfay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕازیکردن | ||
Maithili | संतुष्टि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯦꯟꯕ ꯐꯥꯎꯕ | ||
Mizo | lungawina | ||
Oromo | itti quufuu | ||
Odia (Oriya) | ସନ୍ତୁଷ୍ଟ | ||
Quechua | samikuy | ||
Tiếng Phạn | संतुष्टि | ||
Tatar | канәгатьләнү | ||
Tigrinya | ዕግበት | ||
Tsonga | eneriseka | ||