Người Afrikaans | sand | ||
Amharic | አሸዋ | ||
Hausa | yashi | ||
Igbo | ájá | ||
Malagasy | fasika | ||
Nyanja (Chichewa) | mchenga | ||
Shona | jecha | ||
Somali | ciid | ||
Sesotho | lehlabathe | ||
Tiếng Swahili | mchanga | ||
Xhosa | isanti | ||
Yoruba | iyanrin | ||
Zulu | isihlabathi | ||
Bambara | cɛncɛn | ||
Cừu cái | ke | ||
Tiếng Kinyarwanda | umucanga | ||
Lingala | zelo | ||
Luganda | omusenyu | ||
Sepedi | santa | ||
Twi (Akan) | anwea | ||
Tiếng Ả Rập | الرمل | ||
Tiếng Do Thái | חוֹל | ||
Pashto | شګه | ||
Tiếng Ả Rập | الرمل | ||
Người Albanian | rërë | ||
Xứ Basque | harea | ||
Catalan | sorra | ||
Người Croatia | pijesak | ||
Người Đan Mạch | sand | ||
Tiếng hà lan | zand | ||
Tiếng Anh | sand | ||
Người Pháp | le sable | ||
Frisian | sân | ||
Galicia | area | ||
Tiếng Đức | sand | ||
Tiếng Iceland | sandur | ||
Người Ailen | gaineamh | ||
Người Ý | sabbia | ||
Tiếng Luxembourg | sand | ||
Cây nho | ramel | ||
Nauy | sand | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | areia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gainmheach | ||
Người Tây Ban Nha | arena | ||
Tiếng Thụy Điển | sand | ||
Người xứ Wales | tywod | ||
Người Belarus | пясок | ||
Tiếng Bosnia | pijesak | ||
Người Bungari | пясък | ||
Tiếng Séc | písek | ||
Người Estonia | liiv | ||
Phần lan | hiekka | ||
Người Hungary | homok | ||
Người Latvia | smiltis | ||
Tiếng Lithuania | smėlis | ||
Người Macedonian | песок | ||
Đánh bóng | piasek | ||
Tiếng Rumani | nisip | ||
Tiếng Nga | песок | ||
Tiếng Serbia | песак | ||
Tiếng Slovak | piesok | ||
Người Slovenia | pesek | ||
Người Ukraina | пісок | ||
Tiếng Bengali | বালু | ||
Gujarati | રેતી | ||
Tiếng Hindi | रेत | ||
Tiếng Kannada | ಮರಳು | ||
Malayalam | മണല് | ||
Marathi | वाळू | ||
Tiếng Nepal | बालुवा | ||
Tiếng Punjabi | ਰੇਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැලි | ||
Tamil | மணல் | ||
Tiếng Telugu | ఇసుక | ||
Tiếng Urdu | ریت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 砂 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 砂 | ||
Tiếng Nhật | 砂 | ||
Hàn Quốc | 모래 | ||
Tiếng Mông Cổ | элс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဲ | ||
Người Indonesia | pasir | ||
Người Java | wedhi | ||
Tiếng Khmer | ខ្សាច់ | ||
Lào | ຊາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | pasir | ||
Tiếng thái | ทราย | ||
Tiếng Việt | cát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buhangin | ||
Azerbaijan | qum | ||
Tiếng Kazakh | құм | ||
Kyrgyz | кум | ||
Tajik | рег | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gum | ||
Tiếng Uzbek | qum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇم | ||
Người Hawaii | one | ||
Tiếng Maori | one | ||
Samoan | oneone | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buhangin | ||
Aymara | ch'alla | ||
Guarani | yvyku'i | ||
Esperanto | sablo | ||
Latin | harenae | ||
Người Hy Lạp | άμμος | ||
Hmong | xuab zeb | ||
Người Kurd | qûm | ||
Thổ nhĩ kỳ | kum | ||
Xhosa | isanti | ||
Yiddish | זאַמד | ||
Zulu | isihlabathi | ||
Tiếng Assam | বালি | ||
Aymara | ch'alla | ||
Bhojpuri | बालू | ||
Dhivehi | ވެލި | ||
Dogri | रेत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buhangin | ||
Guarani | yvyku'i | ||
Ilocano | darat | ||
Krio | sansan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆڵ | ||
Maithili | बालू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯩꯉꯣꯏ | ||
Mizo | vut | ||
Oromo | cirracha | ||
Odia (Oriya) | ବାଲି | ||
Quechua | aqu | ||
Tiếng Phạn | वालुका | ||
Tatar | ком | ||
Tigrinya | ሑጻ | ||
Tsonga | sava | ||