Người Afrikaans | sanksie | ||
Amharic | ማዕቀብ | ||
Hausa | takunkumi | ||
Igbo | ikikere | ||
Malagasy | sazy | ||
Nyanja (Chichewa) | kuvomereza | ||
Shona | chirango | ||
Somali | cunaqabateyn | ||
Sesotho | kotlo | ||
Tiếng Swahili | vikwazo | ||
Xhosa | isohlwayo | ||
Yoruba | iwe-aṣẹ | ||
Zulu | ukujeziswa | ||
Bambara | sankɔrɔta | ||
Cừu cái | tohehe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibihano | ||
Lingala | etumbu ya kopesa etumbu | ||
Luganda | okussa envumbo | ||
Sepedi | kotlo | ||
Twi (Akan) | sanction a wɔde ma | ||
Tiếng Ả Rập | عقوبة | ||
Tiếng Do Thái | סַנקצִיָה | ||
Pashto | منع کول | ||
Tiếng Ả Rập | عقوبة | ||
Người Albanian | sanksioni | ||
Xứ Basque | zigorra | ||
Catalan | sanció | ||
Người Croatia | sankcija | ||
Người Đan Mạch | sanktion | ||
Tiếng hà lan | sanctie | ||
Tiếng Anh | sanction | ||
Người Pháp | sanction | ||
Frisian | sanksje | ||
Galicia | sanción | ||
Tiếng Đức | sanktion | ||
Tiếng Iceland | viðurlög | ||
Người Ailen | smachtbhanna | ||
Người Ý | sanzione | ||
Tiếng Luxembourg | sanktioun | ||
Cây nho | sanzjoni | ||
Nauy | godkjennelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sanção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | smachd-bhannan | ||
Người Tây Ban Nha | sanción | ||
Tiếng Thụy Điển | sanktion | ||
Người xứ Wales | sancsiwn | ||
Người Belarus | санкцыя | ||
Tiếng Bosnia | sankcija | ||
Người Bungari | санкция | ||
Tiếng Séc | sankce | ||
Người Estonia | sanktsioon | ||
Phần lan | seuraamus | ||
Người Hungary | szankció | ||
Người Latvia | sankcija | ||
Tiếng Lithuania | sankcija | ||
Người Macedonian | санкција | ||
Đánh bóng | sankcja | ||
Tiếng Rumani | sancţiune | ||
Tiếng Nga | санкция | ||
Tiếng Serbia | санкција | ||
Tiếng Slovak | sankcia | ||
Người Slovenia | sankcija | ||
Người Ukraina | санкція | ||
Tiếng Bengali | অনুমোদন | ||
Gujarati | મંજૂરી | ||
Tiếng Hindi | प्रतिबंध | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಮೋದನೆ | ||
Malayalam | അനുമതി | ||
Marathi | मंजूर | ||
Tiếng Nepal | स्वीकृति | ||
Tiếng Punjabi | ਮਨਜੂਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනුමැතිය | ||
Tamil | அனுமதி | ||
Tiếng Telugu | మంజూరు | ||
Tiếng Urdu | منظوری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 制裁 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 制裁 | ||
Tiếng Nhật | 制裁 | ||
Hàn Quốc | 제재 | ||
Tiếng Mông Cổ | шийтгэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပိတ်ဆို့မှု | ||
Người Indonesia | sanksi | ||
Người Java | sanksi | ||
Tiếng Khmer | ការដាក់ទណ្ឌកម្ម | ||
Lào | ການລົງໂທດ | ||
Tiếng Mã Lai | sekatan | ||
Tiếng thái | การลงโทษ | ||
Tiếng Việt | phê chuẩn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parusa | ||
Azerbaijan | sanksiya | ||
Tiếng Kazakh | санкция | ||
Kyrgyz | санкция | ||
Tajik | муҷозот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sanksiýalary | ||
Tiếng Uzbek | sanktsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جازا | ||
Người Hawaii | ʻāpono | ||
Tiếng Maori | whakawhiu | ||
Samoan | faʻasalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | parusa | ||
Aymara | sanción sata lurawi | ||
Guarani | sanción rehegua | ||
Esperanto | sankcio | ||
Latin | auctore | ||
Người Hy Lạp | κύρωση | ||
Hmong | pom zoo | ||
Người Kurd | tengî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yaptırım | ||
Xhosa | isohlwayo | ||
Yiddish | סאַנקציע | ||
Zulu | ukujeziswa | ||
Tiếng Assam | অনুমোদন | ||
Aymara | sanción sata lurawi | ||
Bhojpuri | मंजूरी दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | ދަތިކުރުމުގެ ފިޔަވަޅު އެޅުމެވެ | ||
Dogri | मंजूरी दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parusa | ||
Guarani | sanción rehegua | ||
Ilocano | sansion ti sansion | ||
Krio | sankshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سزادان | ||
Maithili | स्वीकृति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯉ꯭ꯀꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | sanction pek a ni | ||
Oromo | qoqqobbii kaa’uu | ||
Odia (Oriya) | ମ ction ୍ଜୁରୀ | ||
Quechua | sanción nisqa | ||
Tiếng Phạn | अनुमोदनम् | ||
Tatar | санкция | ||
Tigrinya | እገዳ ምግባር | ||
Tsonga | xigwevo | ||