Người Afrikaans | verkope | ||
Amharic | ሽያጮች | ||
Hausa | tallace-tallace | ||
Igbo | ọrịre | ||
Malagasy | varotra | ||
Nyanja (Chichewa) | malonda | ||
Shona | kutengesa | ||
Somali | iibinta | ||
Sesotho | thekiso | ||
Tiếng Swahili | mauzo | ||
Xhosa | ukuthengisa | ||
Yoruba | awọn tita | ||
Zulu | ukuthengisa | ||
Bambara | feereli | ||
Cừu cái | nudzadzrawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugurisha | ||
Lingala | koteka | ||
Luganda | okutunda | ||
Sepedi | thekiso ya | ||
Twi (Akan) | adetɔn | ||
Tiếng Ả Rập | مبيعات | ||
Tiếng Do Thái | מכירות | ||
Pashto | پلور | ||
Tiếng Ả Rập | مبيعات | ||
Người Albanian | shitjet | ||
Xứ Basque | salmentak | ||
Catalan | vendes | ||
Người Croatia | prodajni | ||
Người Đan Mạch | salg | ||
Tiếng hà lan | verkoop | ||
Tiếng Anh | sales | ||
Người Pháp | ventes | ||
Frisian | ferkeap | ||
Galicia | vendas | ||
Tiếng Đức | der umsatz | ||
Tiếng Iceland | sala | ||
Người Ailen | díolacháin | ||
Người Ý | i saldi | ||
Tiếng Luxembourg | verkaf | ||
Cây nho | bejgħ | ||
Nauy | salg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vendas | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | reic | ||
Người Tây Ban Nha | ventas | ||
Tiếng Thụy Điển | försäljning | ||
Người xứ Wales | gwerthiannau | ||
Người Belarus | продажу | ||
Tiếng Bosnia | prodaja | ||
Người Bungari | продажби | ||
Tiếng Séc | odbyt | ||
Người Estonia | müük | ||
Phần lan | myynti | ||
Người Hungary | értékesítés | ||
Người Latvia | pārdošana | ||
Tiếng Lithuania | pardavimai | ||
Người Macedonian | продажба | ||
Đánh bóng | sprzedaż | ||
Tiếng Rumani | vânzări | ||
Tiếng Nga | продажи | ||
Tiếng Serbia | продаја | ||
Tiếng Slovak | predaj | ||
Người Slovenia | prodaje | ||
Người Ukraina | продажів | ||
Tiếng Bengali | বিক্রয় | ||
Gujarati | વેચાણ | ||
Tiếng Hindi | बिक्री | ||
Tiếng Kannada | ಮಾರಾಟ | ||
Malayalam | വിൽപ്പന | ||
Marathi | विक्री | ||
Tiếng Nepal | बिक्री | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਕਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අලෙවි | ||
Tamil | விற்பனை | ||
Tiếng Telugu | అమ్మకాలు | ||
Tiếng Urdu | فروخت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 销售量 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 銷售量 | ||
Tiếng Nhật | 売上高 | ||
Hàn Quốc | 매상 | ||
Tiếng Mông Cổ | борлуулалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရောင်း | ||
Người Indonesia | penjualan | ||
Người Java | adol | ||
Tiếng Khmer | ការលក់ | ||
Lào | ການຂາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | jualan | ||
Tiếng thái | การขาย | ||
Tiếng Việt | bán hàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | benta | ||
Azerbaijan | satış | ||
Tiếng Kazakh | сату | ||
Kyrgyz | сатуу | ||
Tajik | фурӯш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | satuw | ||
Tiếng Uzbek | sotish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېتىش | ||
Người Hawaii | nā kūʻai aku | ||
Tiếng Maori | hoko | ||
Samoan | faʻatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | benta | ||
Aymara | aljasiñanaka | ||
Guarani | ñemuha rehegua | ||
Esperanto | vendoj | ||
Latin | sales | ||
Người Hy Lạp | εκπτώσεις | ||
Hmong | kev muag khoom | ||
Người Kurd | firotanê | ||
Thổ nhĩ kỳ | satış | ||
Xhosa | ukuthengisa | ||
Yiddish | פארקויפונג | ||
Zulu | ukuthengisa | ||
Tiếng Assam | বিক্ৰী | ||
Aymara | aljasiñanaka | ||
Bhojpuri | बिक्री के काम होला | ||
Dhivehi | ވިއްކުން | ||
Dogri | बिक्री | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | benta | ||
Guarani | ñemuha rehegua | ||
Ilocano | paglakuan | ||
Krio | di sɛl we dɛn de sɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فرۆشتن | ||
Maithili | बिक्री | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯂꯁ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hralhna a ni | ||
Oromo | gurgurtaa | ||
Odia (Oriya) | ବିକ୍ରୟ | ||
Quechua | rantikuy | ||
Tiếng Phạn | विक्रयः | ||
Tatar | сату | ||
Tigrinya | መሸጣ | ||
Tsonga | ku xavisiwa | ||