Tiền lương trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiền Lương Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiền lương ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiền lương


Amharic
ደመወዝ
Aymara
payllawi
Azerbaijan
maaş
Bambara
sara
Bhojpuri
वेतन
Catalan
sou
Cây nho
salarju
Cebuano
sweldo
Corsican
salariu
Cừu cái
fetu
Đánh bóng
wynagrodzenie
Dhivehi
މުސާރަ
Dogri
तनखाह्
Esperanto
salajro
Frisian
salaris
Galicia
salario
Guarani
tembiaporepy
Gujarati
પગાર
Hàn Quốc
봉급
Hausa
albashi
Hmong
cov nyiaj hli
Igbo
ụgwọ
Ilocano
sueldo
Konkani
पगार
Krio
pe
Kyrgyz
эмгек акы
Lào
ເງິນເດືອນ
Latin
salarium
Lingala
lifuti
Luganda
omusaala
Maithili
वेतन
Malagasy
karama
Malayalam
ശമ്പളം
Marathi
पगार
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯣꯂꯣꯞ
Mizo
hlawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လစာ
Nauy
lønn
Người Afrikaans
salaris
Người Ailen
tuarastal
Người Albanian
rroga
Người Belarus
зарплата
Người Bungari
заплата
Người Croatia
plaća
Người Đan Mạch
løn
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىش ھەققى
Người Estonia
palk
Người Gruzia
ხელფასი
Người Hawaii
uku
Người Hungary
fizetés
Người Hy Lạp
μισθός
Người Indonesia
gaji
Người Java
gaji
Người Kurd
meaş
Người Latvia
alga
Người Macedonian
плата
Người Pháp
un salaire
Người Slovenia
plača
Người Tây Ban Nha
salario
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýlyk
Người Ukraina
зарплата
Người xứ Wales
cyflog
Người Ý
stipendio
Nyanja (Chichewa)
malipiro
Odia (Oriya)
ଦରମା
Oromo
mindaa
Pashto
معاش
Phần lan
palkka
Quechua
salario
Samoan
totogi
Sepedi
mogolo
Sesotho
moputso
Shona
muhoro
Sindhi
پگهار
Sinhala (Sinhalese)
වැටුප
Somali
mushahar
Tagalog (tiếng Philippines)
suweldo
Tajik
маош
Tamil
சம்பளம்
Tatar
хезмәт хакы
Thổ nhĩ kỳ
maaş
Tiếng Ả Rập
راتب
Tiếng Anh
salary
Tiếng Armenia
աշխատավարձ
Tiếng Assam
দৰমহা
Tiếng ba tư
حقوق
Tiếng Bengali
বেতন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
salário
Tiếng Bosnia
plata
Tiếng Creole của Haiti
salè
Tiếng Do Thái
שכר
Tiếng Đức
gehalt
Tiếng Gaelic của Scotland
tuarastal
Tiếng hà lan
salaris
Tiếng Hindi
वेतन
Tiếng Iceland
laun
Tiếng Kannada
ಸಂಬಳ
Tiếng Kazakh
жалақы
Tiếng Khmer
ប្រាក់ខែ
Tiếng Kinyarwanda
umushahara
Tiếng Kurd (Sorani)
مووچە
Tiếng Lithuania
atlyginimas
Tiếng Luxembourg
loun
Tiếng Mã Lai
gaji
Tiếng Maori
utu
Tiếng Mông Cổ
цалин
Tiếng Nepal
तलब
Tiếng Nga
зарплата
Tiếng Nhật
給料
Tiếng Phạn
वेतनं
Tiếng Philippin (Tagalog)
suweldo
Tiếng Punjabi
ਤਨਖਾਹ
Tiếng Rumani
salariu
Tiếng Séc
plat
Tiếng Serbia
плата
Tiếng Slovak
plat
Tiếng Sundan
gajih
Tiếng Swahili
mshahara
Tiếng Telugu
జీతం
Tiếng thái
เงินเดือน
Tiếng Thụy Điển
lön
Tiếng Trung (giản thể)
薪水
Tiếng Urdu
تنخواہ
Tiếng Uzbek
ish haqi
Tiếng Việt
tiền lương
Tigrinya
ደሞዝ
Truyền thống Trung Hoa)
薪水
Tsonga
muholo
Twi (Akan)
akatua
Xhosa
umvuzo
Xứ Basque
soldata
Yiddish
געצאָלט
Yoruba
ekunwo
Zulu
umholo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó