Người Afrikaans | slaai | ||
Amharic | ሰላጣ | ||
Hausa | salatin | ||
Igbo | salad | ||
Malagasy | salady | ||
Nyanja (Chichewa) | saladi | ||
Shona | saladhi | ||
Somali | salad | ||
Sesotho | salate | ||
Tiếng Swahili | saladi | ||
Xhosa | isaladi | ||
Yoruba | saladi | ||
Zulu | isaladi | ||
Bambara | salati | ||
Cừu cái | salad, si nye salad | ||
Tiếng Kinyarwanda | salade | ||
Lingala | salade ya kosala | ||
Luganda | saladi ya saladi | ||
Sepedi | salate ya | ||
Twi (Akan) | salad a wɔde yɛ salad | ||
Tiếng Ả Rập | سلطة | ||
Tiếng Do Thái | סלט | ||
Pashto | سلاد | ||
Tiếng Ả Rập | سلطة | ||
Người Albanian | sallatë | ||
Xứ Basque | entsalada | ||
Catalan | amanida | ||
Người Croatia | salata | ||
Người Đan Mạch | salat | ||
Tiếng hà lan | salade | ||
Tiếng Anh | salad | ||
Người Pháp | salade | ||
Frisian | salade | ||
Galicia | ensalada | ||
Tiếng Đức | salat | ||
Tiếng Iceland | salat | ||
Người Ailen | sailéad | ||
Người Ý | insalata | ||
Tiếng Luxembourg | zalot | ||
Cây nho | insalata | ||
Nauy | salat | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | salada | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | salad | ||
Người Tây Ban Nha | ensalada | ||
Tiếng Thụy Điển | sallad | ||
Người xứ Wales | salad | ||
Người Belarus | салата | ||
Tiếng Bosnia | salata | ||
Người Bungari | салата | ||
Tiếng Séc | salát | ||
Người Estonia | salat | ||
Phần lan | salaatti | ||
Người Hungary | saláta | ||
Người Latvia | salāti | ||
Tiếng Lithuania | salotos | ||
Người Macedonian | салата | ||
Đánh bóng | sałatka | ||
Tiếng Rumani | salată | ||
Tiếng Nga | салат | ||
Tiếng Serbia | салата | ||
Tiếng Slovak | šalát | ||
Người Slovenia | solata | ||
Người Ukraina | салат | ||
Tiếng Bengali | সালাদ | ||
Gujarati | કચુંબર | ||
Tiếng Hindi | सलाद | ||
Tiếng Kannada | ಸಲಾಡ್ | ||
Malayalam | സാലഡ് | ||
Marathi | कोशिंबीर | ||
Tiếng Nepal | सलाद | ||
Tiếng Punjabi | ਸਲਾਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සලාද | ||
Tamil | சாலட் | ||
Tiếng Telugu | సలాడ్ | ||
Tiếng Urdu | سلاد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 沙拉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 沙拉 | ||
Tiếng Nhật | サラダ | ||
Hàn Quốc | 샐러드 | ||
Tiếng Mông Cổ | салат | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသုပ် | ||
Người Indonesia | salad | ||
Người Java | salad | ||
Tiếng Khmer | សាឡាត់ | ||
Lào | ສະຫຼັດ | ||
Tiếng Mã Lai | salad | ||
Tiếng thái | สลัด | ||
Tiếng Việt | xà lách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | salad | ||
Azerbaijan | salat | ||
Tiếng Kazakh | салат | ||
Kyrgyz | салат | ||
Tajik | хӯриш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | salat | ||
Tiếng Uzbek | salat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سالات | ||
Người Hawaii | sāleta | ||
Tiếng Maori | huamata | ||
Samoan | salati | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | salad | ||
Aymara | ensalada ukaxa | ||
Guarani | ensalada rehegua | ||
Esperanto | salato | ||
Latin | acetaria | ||
Người Hy Lạp | σαλάτα | ||
Hmong | nyias | ||
Người Kurd | xas | ||
Thổ nhĩ kỳ | salata | ||
Xhosa | isaladi | ||
Yiddish | סאַלאַט | ||
Zulu | isaladi | ||
Tiếng Assam | চালাড | ||
Aymara | ensalada ukaxa | ||
Bhojpuri | सलाद के बा | ||
Dhivehi | ސެލެޑް | ||
Dogri | सलाद दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | salad | ||
Guarani | ensalada rehegua | ||
Ilocano | ensalada | ||
Krio | salad we dɛn kɔl salad | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زەلاتە | ||
Maithili | सलाद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯂꯥꯗ꯫ | ||
Mizo | salad a ni | ||
Oromo | salaada | ||
Odia (Oriya) | ସାଲାଡ | | ||
Quechua | ensalada | ||
Tiếng Phạn | सलादः | ||
Tatar | салат | ||
Tigrinya | ሰላጣ | ||
Tsonga | saladi ya saladi | ||