Người Afrikaans | heilig | ||
Amharic | ቅዱስ | ||
Hausa | mai tsarki | ||
Igbo | dị nsọ | ||
Malagasy | masina | ||
Nyanja (Chichewa) | zopatulika | ||
Shona | chitsvene | ||
Somali | muqaddas ah | ||
Sesotho | halalela | ||
Tiếng Swahili | takatifu | ||
Xhosa | ngcwele | ||
Yoruba | mimọ | ||
Zulu | engcwele | ||
Bambara | lasirannen | ||
Cừu cái | si ŋuti kɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | cyera | ||
Lingala | santu | ||
Luganda | obutukuvu | ||
Sepedi | tšhogile | ||
Twi (Akan) | nyankosɛm | ||
Tiếng Ả Rập | مقدس | ||
Tiếng Do Thái | קָדוֹשׁ | ||
Pashto | سپي | ||
Tiếng Ả Rập | مقدس | ||
Người Albanian | i shenjte | ||
Xứ Basque | sakratua | ||
Catalan | sagrat | ||
Người Croatia | sveto | ||
Người Đan Mạch | hellig | ||
Tiếng hà lan | heilig | ||
Tiếng Anh | sacred | ||
Người Pháp | sacré | ||
Frisian | hillich | ||
Galicia | sagrado | ||
Tiếng Đức | heilig | ||
Tiếng Iceland | heilagt | ||
Người Ailen | naofa | ||
Người Ý | sacro | ||
Tiếng Luxembourg | helleg | ||
Cây nho | sagru | ||
Nauy | hellig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sagrado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | naomh | ||
Người Tây Ban Nha | sagrado | ||
Tiếng Thụy Điển | helig | ||
Người xứ Wales | sanctaidd | ||
Người Belarus | сакральны | ||
Tiếng Bosnia | sveto | ||
Người Bungari | свещен | ||
Tiếng Séc | posvátný | ||
Người Estonia | püha | ||
Phần lan | pyhä | ||
Người Hungary | szent | ||
Người Latvia | svēts | ||
Tiếng Lithuania | šventas | ||
Người Macedonian | свето | ||
Đánh bóng | poświęcony | ||
Tiếng Rumani | sacru | ||
Tiếng Nga | священный | ||
Tiếng Serbia | свето | ||
Tiếng Slovak | posvätný | ||
Người Slovenia | sveto | ||
Người Ukraina | священний | ||
Tiếng Bengali | পবিত্র | ||
Gujarati | પવિત્ર | ||
Tiếng Hindi | धार्मिक | ||
Tiếng Kannada | ಪವಿತ್ರ | ||
Malayalam | പവിത്രമാണ് | ||
Marathi | पवित्र | ||
Tiếng Nepal | पवित्र | ||
Tiếng Punjabi | ਪਵਿੱਤਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පූජනීය | ||
Tamil | புனிதமானது | ||
Tiếng Telugu | పవిత్రమైనది | ||
Tiếng Urdu | مقدس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 神圣 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 神聖 | ||
Tiếng Nhật | 神聖 | ||
Hàn Quốc | 신성한 | ||
Tiếng Mông Cổ | ариун | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြင့်မြတ်သည် | ||
Người Indonesia | suci | ||
Người Java | suci | ||
Tiếng Khmer | ពិសិដ្ឋ | ||
Lào | ສັກສິດ | ||
Tiếng Mã Lai | suci | ||
Tiếng thái | ศักดิ์สิทธิ์ | ||
Tiếng Việt | linh thiêng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sagrado | ||
Azerbaijan | müqəddəs | ||
Tiếng Kazakh | қасиетті | ||
Kyrgyz | ыйык | ||
Tajik | муқаддас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mukaddes | ||
Tiếng Uzbek | muqaddas | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇقەددەس | ||
Người Hawaii | laʻa | ||
Tiếng Maori | tapu | ||
Samoan | paia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sagrado | ||
Aymara | sakraru | ||
Guarani | itupãrekóva | ||
Esperanto | sankta | ||
Latin | sacris | ||
Người Hy Lạp | ιερός | ||
Hmong | dawb ceev | ||
Người Kurd | pîroz | ||
Thổ nhĩ kỳ | kutsal | ||
Xhosa | ngcwele | ||
Yiddish | הייליק | ||
Zulu | engcwele | ||
Tiếng Assam | ভয় খোৱা | ||
Aymara | sakraru | ||
Bhojpuri | पवित्र | ||
Dhivehi | ހުރުމަތްތެރި | ||
Dogri | पवित्तर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sagrado | ||
Guarani | itupãrekóva | ||
Ilocano | nasantoan | ||
Krio | oli | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پیرۆز | ||
Maithili | पवित्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯦꯡꯕ | ||
Mizo | serh | ||
Oromo | kabajamaa | ||
Odia (Oriya) | ପବିତ୍ର | ||
Quechua | qapaq | ||
Tiếng Phạn | पवित्र | ||
Tatar | изге | ||
Tigrinya | ቕዱስ | ||
Tsonga | kwetsima | ||