Linh thiêng trong các ngôn ngữ khác nhau

Linh Thiêng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Linh thiêng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Linh thiêng


Amharic
ቅዱስ
Aymara
sakraru
Azerbaijan
müqəddəs
Bambara
lasirannen
Bhojpuri
पवित्र
Catalan
sagrat
Cây nho
sagru
Cebuano
sagrado
Corsican
sacru
Cừu cái
si ŋuti kɔ
Đánh bóng
poświęcony
Dhivehi
ހުރުމަތްތެރި
Dogri
पवित्तर
Esperanto
sankta
Frisian
hillich
Galicia
sagrado
Guarani
itupãrekóva
Gujarati
પવિત્ર
Hàn Quốc
신성한
Hausa
mai tsarki
Hmong
dawb ceev
Igbo
dị nsọ
Ilocano
nasantoan
Konkani
पवित्र
Krio
oli
Kyrgyz
ыйык
Lào
ສັກສິດ
Latin
sacris
Lingala
santu
Luganda
obutukuvu
Maithili
पवित्र
Malagasy
masina
Malayalam
പവിത്രമാണ്
Marathi
पवित्र
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯁꯦꯡꯕ
Mizo
serh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မြင့်မြတ်သည်
Nauy
hellig
Người Afrikaans
heilig
Người Ailen
naofa
Người Albanian
i shenjte
Người Belarus
сакральны
Người Bungari
свещен
Người Croatia
sveto
Người Đan Mạch
hellig
Người Duy Ngô Nhĩ
مۇقەددەس
Người Estonia
püha
Người Gruzia
წმინდა
Người Hawaii
laʻa
Người Hungary
szent
Người Hy Lạp
ιερός
Người Indonesia
suci
Người Java
suci
Người Kurd
pîroz
Người Latvia
svēts
Người Macedonian
свето
Người Pháp
sacré
Người Slovenia
sveto
Người Tây Ban Nha
sagrado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
mukaddes
Người Ukraina
священний
Người xứ Wales
sanctaidd
Người Ý
sacro
Nyanja (Chichewa)
zopatulika
Odia (Oriya)
ପବିତ୍ର
Oromo
kabajamaa
Pashto
سپي
Phần lan
pyhä
Quechua
qapaq
Samoan
paia
Sepedi
tšhogile
Sesotho
halalela
Shona
chitsvene
Sindhi
پاڪ
Sinhala (Sinhalese)
පූජනීය
Somali
muqaddas ah
Tagalog (tiếng Philippines)
sagrado
Tajik
муқаддас
Tamil
புனிதமானது
Tatar
изге
Thổ nhĩ kỳ
kutsal
Tiếng Ả Rập
مقدس
Tiếng Anh
sacred
Tiếng Armenia
սուրբ
Tiếng Assam
ভয় খোৱা
Tiếng ba tư
مقدس
Tiếng Bengali
পবিত্র
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sagrado
Tiếng Bosnia
sveto
Tiếng Creole của Haiti
sakre
Tiếng Do Thái
קָדוֹשׁ
Tiếng Đức
heilig
Tiếng Gaelic của Scotland
naomh
Tiếng hà lan
heilig
Tiếng Hindi
धार्मिक
Tiếng Iceland
heilagt
Tiếng Kannada
ಪವಿತ್ರ
Tiếng Kazakh
қасиетті
Tiếng Khmer
ពិសិដ្ឋ
Tiếng Kinyarwanda
cyera
Tiếng Kurd (Sorani)
پیرۆز
Tiếng Lithuania
šventas
Tiếng Luxembourg
helleg
Tiếng Mã Lai
suci
Tiếng Maori
tapu
Tiếng Mông Cổ
ариун
Tiếng Nepal
पवित्र
Tiếng Nga
священный
Tiếng Nhật
神聖
Tiếng Phạn
पवित्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
sagrado
Tiếng Punjabi
ਪਵਿੱਤਰ
Tiếng Rumani
sacru
Tiếng Séc
posvátný
Tiếng Serbia
свето
Tiếng Slovak
posvätný
Tiếng Sundan
suci
Tiếng Swahili
takatifu
Tiếng Telugu
పవిత్రమైనది
Tiếng thái
ศักดิ์สิทธิ์
Tiếng Thụy Điển
helig
Tiếng Trung (giản thể)
神圣
Tiếng Urdu
مقدس
Tiếng Uzbek
muqaddas
Tiếng Việt
linh thiêng
Tigrinya
ቕዱስ
Truyền thống Trung Hoa)
神聖
Tsonga
kwetsima
Twi (Akan)
nyankosɛm
Xhosa
ngcwele
Xứ Basque
sakratua
Yiddish
הייליק
Yoruba
mimọ
Zulu
engcwele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó