Gấp rút trong các ngôn ngữ khác nhau

Gấp Rút Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gấp rút ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gấp rút


Amharic
መጣደፍ
Aymara
t'ijuña
Azerbaijan
tələsin
Bambara
ka girin
Bhojpuri
भीड़भाड़
Catalan
pressa
Cây nho
għaġġla
Cebuano
pagdali
Corsican
cursa
Cừu cái
si du
Đánh bóng
wysypka
Dhivehi
އަވަސްކޮށްލުން
Dogri
भीड़
Esperanto
rapidi
Frisian
rush
Galicia
présa
Guarani
rag̃e
Gujarati
ધસારો
Hàn Quốc
돌진
Hausa
kara
Hmong
maj
Igbo
rosh
Ilocano
dumarup
Konkani
धांव
Krio
rɔn wit spid
Kyrgyz
шашуу
Lào
ຟ້າວ
Latin
refrenantem
Lingala
kowela
Luganda
okwaanguwa
Maithili
भीड़
Malagasy
zozoro
Malayalam
തിരക്കുക
Marathi
गर्दी
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯨꯖꯤꯟꯕ
Mizo
hmanhmawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မြန်မြန်
Nauy
skynde
Người Afrikaans
stormloop
Người Ailen
rush
Người Albanian
nxitojnë
Người Belarus
спяшацца
Người Bungari
втурвам се
Người Croatia
žuriti
Người Đan Mạch
siv
Người Duy Ngô Nhĩ
ئالدىراش
Người Estonia
tormama
Người Gruzia
შევარდნა
Người Hawaii
ʻāwīwī
Người Hungary
rohanás
Người Hy Lạp
βιασύνη
Người Indonesia
buru-buru
Người Java
kesusu
Người Kurd
sorkirinî
Người Latvia
steigties
Người Macedonian
брзаат
Người Pháp
se ruer
Người Slovenia
hitenje
Người Tây Ban Nha
prisa
Người Thổ Nhĩ Kỳ
howlukma
Người Ukraina
поспішати
Người xứ Wales
rhuthr
Người Ý
fretta
Nyanja (Chichewa)
thamanga
Odia (Oriya)
ଶୀଘ୍ର
Oromo
ariifachuu
Pashto
بېړه
Phần lan
kiire
Quechua
utqay
Samoan
faanatinati
Sepedi
akgofa
Sesotho
potlaka
Shona
kurumidza
Sindhi
تڪڙ
Sinhala (Sinhalese)
ඉක්මන් කරන්න
Somali
degdeg
Tagalog (tiếng Philippines)
pagmamadali
Tajik
шитоб
Tamil
அவசரம்
Tatar
ашыга
Thổ nhĩ kỳ
acele
Tiếng Ả Rập
سرعه
Tiếng Anh
rush
Tiếng Armenia
շտապել
Tiếng Assam
খৰধৰ কৰা
Tiếng ba tư
هجوم بردن
Tiếng Bengali
ভিড়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pressa
Tiếng Bosnia
žurba
Tiếng Creole của Haiti
prese
Tiếng Do Thái
לְמַהֵר
Tiếng Đức
eilen
Tiếng Gaelic của Scotland
luachair
Tiếng hà lan
stormloop
Tiếng Hindi
भीड़
Tiếng Iceland
þjóta
Tiếng Kannada
ಹೊರದಬ್ಬುವುದು
Tiếng Kazakh
асығу
Tiếng Khmer
ប្រញាប់
Tiếng Kinyarwanda
yihuta
Tiếng Kurd (Sorani)
خێرا
Tiếng Lithuania
skubėti
Tiếng Luxembourg
presséiert
Tiếng Mã Lai
tergesa-gesa
Tiếng Maori
wiwi
Tiếng Mông Cổ
яарах
Tiếng Nepal
हतार
Tiếng Nga
порыв
Tiếng Nhật
ラッシュ
Tiếng Phạn
स्ंरम्भ
Tiếng Philippin (Tagalog)
nagmamadali
Tiếng Punjabi
ਕਾਹਲੀ
Tiếng Rumani
te grabesti
Tiếng Séc
spěch
Tiếng Serbia
журити
Tiếng Slovak
nával
Tiếng Sundan
rurusuhan
Tiếng Swahili
kukimbilia
Tiếng Telugu
రష్
Tiếng thái
เร่งรีบ
Tiếng Thụy Điển
rusa
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
رش
Tiếng Uzbek
shoshiling
Tiếng Việt
gấp rút
Tigrinya
ችኮላ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
hatlisa
Twi (Akan)
pere ho
Xhosa
ungxamile
Xứ Basque
presaka
Yiddish
קאַמיש
Yoruba
adie
Zulu
phuthuma

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó