Nông thôn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nông Thôn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nông thôn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nông thôn


Amharic
ገጠር
Aymara
patatuqi
Azerbaijan
kənd
Bambara
burusi
Bhojpuri
गंवई
Catalan
rural
Cây nho
rurali
Cebuano
banwa
Corsican
rurale
Cừu cái
kɔƒeme
Đánh bóng
wiejski
Dhivehi
ރަށްފުށު
Dogri
ग्राईं
Esperanto
kampara
Frisian
plattelân
Galicia
rural
Guarani
okaraygua
Gujarati
ગ્રામીણ
Hàn Quốc
시골
Hausa
karkara
Hmong
nyob deb nroog
Igbo
ime obodo
Ilocano
away
Konkani
ग्रामीण
Krio
ɔplayn
Kyrgyz
айылдык
Lào
ຊົນນະບົດ
Latin
rusticus
Lingala
ya mboka
Luganda
mu kyaalo
Maithili
ग्रामीण
Malagasy
ambanivohitra
Malayalam
ഗ്രാമീണ
Marathi
ग्रामीण
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯡꯒꯪ
Mizo
thingtlang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျေးလက်ဒေသ
Nauy
landlig
Người Afrikaans
landelik
Người Ailen
tuaithe
Người Albanian
rurale
Người Belarus
сельская
Người Bungari
селски
Người Croatia
ruralni
Người Đan Mạch
landdistrikter
Người Duy Ngô Nhĩ
يېزا
Người Estonia
maaelu
Người Gruzia
სოფლის
Người Hawaii
kua'āina
Người Hungary
vidéki
Người Hy Lạp
αγροτικός
Người Indonesia
pedesaan
Người Java
padesan
Người Kurd
gûndewarî
Người Latvia
lauku
Người Macedonian
рурален
Người Pháp
rural
Người Slovenia
podeželsko
Người Tây Ban Nha
rural
Người Thổ Nhĩ Kỳ
oba
Người Ukraina
сільський
Người xứ Wales
gwledig
Người Ý
rurale
Nyanja (Chichewa)
kumidzi
Odia (Oriya)
ଗ୍ରାମୀଣ
Oromo
baadiyyaa
Pashto
کلیوال
Phần lan
maaseudun
Quechua
rural
Samoan
nuu i tua
Sepedi
metsemagae
Sesotho
mahaeng
Shona
kumaruwa
Sindhi
ڳوٺاڻو
Sinhala (Sinhalese)
ගම්බද
Somali
miyiga
Tagalog (tiếng Philippines)
kanayunan
Tajik
деҳот
Tamil
கிராமப்புற
Tatar
авыл
Thổ nhĩ kỳ
kırsal
Tiếng Ả Rập
قروي
Tiếng Anh
rural
Tiếng Armenia
գյուղական
Tiếng Assam
গ্ৰাম্য
Tiếng ba tư
روستایی
Tiếng Bengali
গ্রামীণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rural
Tiếng Bosnia
ruralno
Tiếng Creole của Haiti
riral yo
Tiếng Do Thái
כַּפרִי
Tiếng Đức
ländlich
Tiếng Gaelic của Scotland
dùthchail
Tiếng hà lan
landelijk
Tiếng Hindi
ग्रामीण
Tiếng Iceland
dreifbýli
Tiếng Kannada
ಗ್ರಾಮೀಣ
Tiếng Kazakh
ауылдық
Tiếng Khmer
នៅជនបទ
Tiếng Kinyarwanda
cyaro
Tiếng Kurd (Sorani)
لادێی
Tiếng Lithuania
kaimo
Tiếng Luxembourg
ländlech
Tiếng Mã Lai
luar bandar
Tiếng Maori
tuawhenua
Tiếng Mông Cổ
хөдөөгийн
Tiếng Nepal
ग्रामीण
Tiếng Nga
сельский
Tiếng Nhật
農村
Tiếng Phạn
ग्रामीयः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kanayunan
Tiếng Punjabi
ਪੇਂਡੂ
Tiếng Rumani
rural
Tiếng Séc
venkovský
Tiếng Serbia
сеоски
Tiếng Slovak
vidiecky
Tiếng Sundan
padesaan
Tiếng Swahili
vijijini
Tiếng Telugu
గ్రామీణ
Tiếng thái
ชนบท
Tiếng Thụy Điển
lantlig
Tiếng Trung (giản thể)
乡村
Tiếng Urdu
دیہی
Tiếng Uzbek
qishloq
Tiếng Việt
nông thôn
Tigrinya
ከባቢ ገጠር
Truyền thống Trung Hoa)
鄉村
Tsonga
tikoxikaya
Twi (Akan)
akurase
Xhosa
ezilalini
Xứ Basque
landa
Yiddish
דאָרפיש
Yoruba
igberiko
Zulu
emaphandleni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó