Chạy trong các ngôn ngữ khác nhau

Chạy Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chạy ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chạy


Amharic
አሂድ
Aymara
jalaña
Azerbaijan
qaç
Bambara
ka boli
Bhojpuri
दउरीं
Catalan
correr
Cây nho
ġirja
Cebuano
dagan
Corsican
corri
Cừu cái
ƒu du
Đánh bóng
biegać
Dhivehi
ދުވުން
Dogri
दौड़
Esperanto
kuri
Frisian
rinne
Galicia
correr
Guarani
ñañi
Gujarati
ચલાવો
Hàn Quốc
운영
Hausa
gudu
Hmong
khiav
Igbo
gbaa ọsọ
Ilocano
agtaray
Konkani
धांवप
Krio
rɔn
Kyrgyz
чуркоо
Lào
ແລ່ນ
Latin
curre
Lingala
kopota mbango
Luganda
okudduka
Maithili
दौरू
Malagasy
run
Malayalam
പ്രവർത്തിപ്പിക്കുക
Marathi
चालवा
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯦꯟꯕ
Mizo
tlan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြေး
Nauy
løpe
Người Afrikaans
hardloop
Người Ailen
rith
Người Albanian
vrapoj
Người Belarus
бегчы
Người Bungari
бягай
Người Croatia
trčanje
Người Đan Mạch
løb
Người Duy Ngô Nhĩ
run
Người Estonia
jooksma
Người Gruzia
გაიქეცი
Người Hawaii
holo
Người Hungary
fuss
Người Hy Lạp
τρέξιμο
Người Indonesia
lari
Người Java
mlayu
Người Kurd
rev
Người Latvia
palaist
Người Macedonian
трча
Người Pháp
courir
Người Slovenia
teči
Người Tây Ban Nha
correr
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ylga
Người Ukraina
бігти
Người xứ Wales
rhedeg
Người Ý
correre
Nyanja (Chichewa)
thamanga
Odia (Oriya)
ଚଲାନ୍ତୁ |
Oromo
fiiguu
Pashto
منډه وړه
Phần lan
juosta
Quechua
paway
Samoan
tamoʻe
Sepedi
kitima
Sesotho
matha
Shona
mhanya
Sindhi
ڀ run
Sinhala (Sinhalese)
දුවන්න
Somali
orod
Tagalog (tiếng Philippines)
tumakbo
Tajik
давидан
Tamil
ஓடு
Tatar
йөгер
Thổ nhĩ kỳ
çalıştırmak
Tiếng Ả Rập
يركض
Tiếng Anh
run
Tiếng Armenia
վազել
Tiếng Assam
দৌৰা
Tiếng ba tư
اجرا کن
Tiếng Bengali
চালান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
corre
Tiếng Bosnia
trči
Tiếng Creole của Haiti
kouri
Tiếng Do Thái
לָרוּץ
Tiếng Đức
lauf
Tiếng Gaelic của Scotland
ruith
Tiếng hà lan
rennen
Tiếng Hindi
daud
Tiếng Iceland
hlaupa
Tiếng Kannada
ಓಡು
Tiếng Kazakh
жүгіру
Tiếng Khmer
រត់
Tiếng Kinyarwanda
kwiruka
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاکردن
Tiếng Lithuania
paleisti
Tiếng Luxembourg
lafen
Tiếng Mã Lai
lari
Tiếng Maori
oma
Tiếng Mông Cổ
гүйх
Tiếng Nepal
चलाउनुहोस्
Tiếng Nga
бегать
Tiếng Nhật
実行
Tiếng Phạn
धावनं करोतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
tumakbo
Tiếng Punjabi
ਰਨ
Tiếng Rumani
alerga
Tiếng Séc
běh
Tiếng Serbia
трцати
Tiếng Slovak
bežať
Tiếng Sundan
lumpat
Tiếng Swahili
kukimbia
Tiếng Telugu
రన్
Tiếng thái
วิ่ง
Tiếng Thụy Điển
springa
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
رن
Tiếng Uzbek
yugurish
Tiếng Việt
chạy
Tigrinya
ጉየ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tsutsuma
Twi (Akan)
dwane
Xhosa
ukubaleka
Xứ Basque
korrika egin
Yiddish
לויפן
Yoruba
ṣiṣe
Zulu
gijima

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó