Người Afrikaans | vryf | ||
Amharic | ማሻሸት | ||
Hausa | goga | ||
Igbo | ete | ||
Malagasy | rub | ||
Nyanja (Chichewa) | pakani | ||
Shona | kwiza | ||
Somali | xoqin | ||
Sesotho | rub | ||
Tiếng Swahili | kusugua | ||
Xhosa | hlikihla | ||
Yoruba | bi won ninu | ||
Zulu | hlikihla | ||
Bambara | tereke | ||
Cừu cái | si | ||
Tiếng Kinyarwanda | rub | ||
Lingala | kopangusa | ||
Luganda | okusangula | ||
Sepedi | fogohla | ||
Twi (Akan) | twitwi | ||
Tiếng Ả Rập | فرك | ||
Tiếng Do Thái | לשפשף | ||
Pashto | مسح کول | ||
Tiếng Ả Rập | فرك | ||
Người Albanian | fshij | ||
Xứ Basque | igurtzi | ||
Catalan | fregar | ||
Người Croatia | trljati | ||
Người Đan Mạch | gnide | ||
Tiếng hà lan | wrijven | ||
Tiếng Anh | rub | ||
Người Pháp | frotter | ||
Frisian | wrijven | ||
Galicia | frotar | ||
Tiếng Đức | reiben | ||
Tiếng Iceland | nudda | ||
Người Ailen | rub | ||
Người Ý | strofinare | ||
Tiếng Luxembourg | reiwen | ||
Cây nho | togħrok | ||
Nauy | gni | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | esfregar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rub | ||
Người Tây Ban Nha | frotar | ||
Tiếng Thụy Điển | gnugga | ||
Người xứ Wales | rhwbiwch | ||
Người Belarus | rub | ||
Tiếng Bosnia | trljati | ||
Người Bungari | търкайте | ||
Tiếng Séc | třít | ||
Người Estonia | hõõruda | ||
Phần lan | hieroa | ||
Người Hungary | dörzsölés | ||
Người Latvia | berzēt | ||
Tiếng Lithuania | patrinti | ||
Người Macedonian | триење | ||
Đánh bóng | pocierać | ||
Tiếng Rumani | freca | ||
Tiếng Nga | rub | ||
Tiếng Serbia | трљати | ||
Tiếng Slovak | trieť | ||
Người Slovenia | vtrite | ||
Người Ukraina | rub | ||
Tiếng Bengali | ঘষা | ||
Gujarati | ઘસવું | ||
Tiếng Hindi | रगड़ | ||
Tiếng Kannada | ರಬ್ | ||
Malayalam | തടവുക | ||
Marathi | घासणे | ||
Tiếng Nepal | रग | ||
Tiếng Punjabi | ਖਹਿ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අතුල්ලන්න | ||
Tamil | தேய்க்கவும் | ||
Tiếng Telugu | రుద్దండి | ||
Tiếng Urdu | رگڑنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 擦 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 擦 | ||
Tiếng Nhật | こする | ||
Hàn Quốc | 장애 | ||
Tiếng Mông Cổ | үрэлт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပွတ်ပေးပါ | ||
Người Indonesia | menggosok | ||
Người Java | gosok | ||
Tiếng Khmer | ជូត | ||
Lào | ຖູ | ||
Tiếng Mã Lai | sapu | ||
Tiếng thái | ถู | ||
Tiếng Việt | chà xát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kuskusin | ||
Azerbaijan | ovuşdurmaq | ||
Tiếng Kazakh | сүрту | ||
Kyrgyz | руб | ||
Tajik | молидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sürtmek | ||
Tiếng Uzbek | silamoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | rub | ||
Người Hawaii | ʻānai | ||
Tiếng Maori | mirimiri | ||
Samoan | olo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kuskusin | ||
Aymara | qaqsuña | ||
Guarani | pichy | ||
Esperanto | froti | ||
Latin | fricare | ||
Người Hy Lạp | τρίψιμο | ||
Hmong | tshiav | ||
Người Kurd | dihevdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | ovmak | ||
Xhosa | hlikihla | ||
Yiddish | רייַבן | ||
Zulu | hlikihla | ||
Tiếng Assam | ঘঁহা | ||
Aymara | qaqsuña | ||
Bhojpuri | रगड़ | ||
Dhivehi | އުގުޅުން | ||
Dogri | रगड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kuskusin | ||
Guarani | pichy | ||
Ilocano | aprusan | ||
Krio | rɔb | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شێلان | ||
Maithili | मालिस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯛꯅꯕ | ||
Mizo | nawt | ||
Oromo | sukkuumuu | ||
Odia (Oriya) | ଘଷନ୍ତୁ | | ||
Quechua | qaquy | ||
Tiếng Phạn | घट्टते | ||
Tatar | сөртегез | ||
Tigrinya | ፍሕፍሕ | ||
Tsonga | rhaba | ||