Chà xát trong các ngôn ngữ khác nhau

Chà Xát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chà xát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chà xát


Amharic
ማሻሸት
Aymara
qaqsuña
Azerbaijan
ovuşdurmaq
Bambara
tereke
Bhojpuri
रगड़
Catalan
fregar
Cây nho
togħrok
Cebuano
rub
Corsican
frottu
Cừu cái
si
Đánh bóng
pocierać
Dhivehi
އުގުޅުން
Dogri
रगड़
Esperanto
froti
Frisian
wrijven
Galicia
frotar
Guarani
pichy
Gujarati
ઘસવું
Hàn Quốc
장애
Hausa
goga
Hmong
tshiav
Igbo
ete
Ilocano
aprusan
Konkani
घासप
Krio
rɔb
Kyrgyz
руб
Lào
ຖູ
Latin
fricare
Lingala
kopangusa
Luganda
okusangula
Maithili
मालिस
Malagasy
rub
Malayalam
തടവുക
Marathi
घासणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯛꯅꯕ
Mizo
nawt
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပွတ်ပေးပါ
Nauy
gni
Người Afrikaans
vryf
Người Ailen
rub
Người Albanian
fshij
Người Belarus
rub
Người Bungari
търкайте
Người Croatia
trljati
Người Đan Mạch
gnide
Người Duy Ngô Nhĩ
rub
Người Estonia
hõõruda
Người Gruzia
რუბლს
Người Hawaii
ʻānai
Người Hungary
dörzsölés
Người Hy Lạp
τρίψιμο
Người Indonesia
menggosok
Người Java
gosok
Người Kurd
dihevdan
Người Latvia
berzēt
Người Macedonian
триење
Người Pháp
frotter
Người Slovenia
vtrite
Người Tây Ban Nha
frotar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sürtmek
Người Ukraina
rub
Người xứ Wales
rhwbiwch
Người Ý
strofinare
Nyanja (Chichewa)
pakani
Odia (Oriya)
ଘଷନ୍ତୁ |
Oromo
sukkuumuu
Pashto
مسح کول
Phần lan
hieroa
Quechua
qaquy
Samoan
olo
Sepedi
fogohla
Sesotho
rub
Shona
kwiza
Sindhi
رگڙيو
Sinhala (Sinhalese)
අතුල්ලන්න
Somali
xoqin
Tagalog (tiếng Philippines)
kuskusin
Tajik
молидан
Tamil
தேய்க்கவும்
Tatar
сөртегез
Thổ nhĩ kỳ
ovmak
Tiếng Ả Rập
فرك
Tiếng Anh
rub
Tiếng Armenia
քսում
Tiếng Assam
ঘঁহা
Tiếng ba tư
مالیدن
Tiếng Bengali
ঘষা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
esfregar
Tiếng Bosnia
trljati
Tiếng Creole của Haiti
fwote
Tiếng Do Thái
לשפשף
Tiếng Đức
reiben
Tiếng Gaelic của Scotland
rub
Tiếng hà lan
wrijven
Tiếng Hindi
रगड़
Tiếng Iceland
nudda
Tiếng Kannada
ರಬ್
Tiếng Kazakh
сүрту
Tiếng Khmer
ជូត
Tiếng Kinyarwanda
rub
Tiếng Kurd (Sorani)
شێلان
Tiếng Lithuania
patrinti
Tiếng Luxembourg
reiwen
Tiếng Mã Lai
sapu
Tiếng Maori
mirimiri
Tiếng Mông Cổ
үрэлт
Tiếng Nepal
रग
Tiếng Nga
rub
Tiếng Nhật
こする
Tiếng Phạn
घट्टते
Tiếng Philippin (Tagalog)
kuskusin
Tiếng Punjabi
ਖਹਿ
Tiếng Rumani
freca
Tiếng Séc
třít
Tiếng Serbia
трљати
Tiếng Slovak
trieť
Tiếng Sundan
ngagosok
Tiếng Swahili
kusugua
Tiếng Telugu
రుద్దండి
Tiếng thái
ถู
Tiếng Thụy Điển
gnugga
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
رگڑنا
Tiếng Uzbek
silamoq
Tiếng Việt
chà xát
Tigrinya
ፍሕፍሕ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
rhaba
Twi (Akan)
twitwi
Xhosa
hlikihla
Xứ Basque
igurtzi
Yiddish
רייַבן
Yoruba
bi won ninu
Zulu
hlikihla

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó