Người Afrikaans | ry | ||
Amharic | ረድፍ | ||
Hausa | jere | ||
Igbo | ahiri | ||
Malagasy | toerana | ||
Nyanja (Chichewa) | mzere | ||
Shona | mutsara | ||
Somali | safka | ||
Sesotho | mola | ||
Tiếng Swahili | safu | ||
Xhosa | umqolo | ||
Yoruba | kana | ||
Zulu | irowu | ||
Bambara | mankan | ||
Cừu cái | akpa | ||
Tiếng Kinyarwanda | umurongo | ||
Lingala | molongo | ||
Luganda | olunyiriri | ||
Sepedi | mothalo | ||
Twi (Akan) | nsasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | صف | ||
Tiếng Do Thái | שׁוּרָה | ||
Pashto | قطار | ||
Tiếng Ả Rập | صف | ||
Người Albanian | rresht | ||
Xứ Basque | ilara | ||
Catalan | fila | ||
Người Croatia | red | ||
Người Đan Mạch | række | ||
Tiếng hà lan | rij | ||
Tiếng Anh | row | ||
Người Pháp | rangée | ||
Frisian | rigel | ||
Galicia | fila | ||
Tiếng Đức | reihe | ||
Tiếng Iceland | róður | ||
Người Ailen | as a chéile | ||
Người Ý | riga | ||
Tiếng Luxembourg | rei | ||
Cây nho | ringiela | ||
Nauy | rad | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | linha | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sreath | ||
Người Tây Ban Nha | fila | ||
Tiếng Thụy Điển | rad | ||
Người xứ Wales | rhes | ||
Người Belarus | шэраг | ||
Tiếng Bosnia | red | ||
Người Bungari | ред | ||
Tiếng Séc | řádek | ||
Người Estonia | rida | ||
Phần lan | rivi | ||
Người Hungary | sor | ||
Người Latvia | rinda | ||
Tiếng Lithuania | eilutė | ||
Người Macedonian | ред | ||
Đánh bóng | rząd | ||
Tiếng Rumani | rând | ||
Tiếng Nga | строка | ||
Tiếng Serbia | ред | ||
Tiếng Slovak | riadok | ||
Người Slovenia | vrstici | ||
Người Ukraina | рядок | ||
Tiếng Bengali | সারি | ||
Gujarati | પંક્તિ | ||
Tiếng Hindi | पंक्ति | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಲು | ||
Malayalam | വരി | ||
Marathi | पंक्ती | ||
Tiếng Nepal | प row्क्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਕਤਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පේළිය | ||
Tamil | வரிசை | ||
Tiếng Telugu | అడ్డు వరుస | ||
Tiếng Urdu | قطار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 行 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 行 | ||
Tiếng Nhật | 行 | ||
Hàn Quốc | 열 | ||
Tiếng Mông Cổ | эгнээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတန်း | ||
Người Indonesia | baris | ||
Người Java | baris | ||
Tiếng Khmer | ជួរ | ||
Lào | ແຖວ | ||
Tiếng Mã Lai | barisan | ||
Tiếng thái | แถว | ||
Tiếng Việt | hàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hilera | ||
Azerbaijan | sıra | ||
Tiếng Kazakh | қатар | ||
Kyrgyz | катар | ||
Tajik | саф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hatar | ||
Tiếng Uzbek | qator | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | row | ||
Người Hawaii | lālani | ||
Tiếng Maori | rarangi | ||
Samoan | laina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hilera | ||
Aymara | siqi | ||
Guarani | hysýi | ||
Esperanto | vico | ||
Latin | row | ||
Người Hy Lạp | σειρά | ||
Hmong | kab | ||
Người Kurd | dor | ||
Thổ nhĩ kỳ | kürek çekmek | ||
Xhosa | umqolo | ||
Yiddish | רודערן | ||
Zulu | irowu | ||
Tiếng Assam | শাৰী | ||
Aymara | siqi | ||
Bhojpuri | लाइन | ||
Dhivehi | ބަރި | ||
Dogri | कतार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hilera | ||
Guarani | hysýi | ||
Ilocano | agsaguan | ||
Krio | padul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕیز | ||
Maithili | पंक्ति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯔꯤꯡ | ||
Mizo | tlar | ||
Oromo | toora | ||
Odia (Oriya) | ଧାଡି | ||
Quechua | kinranpa | ||
Tiếng Phạn | पंक्ति | ||
Tatar | рәт | ||
Tigrinya | መስርዕ | ||
Tsonga | ntila | ||