Người Afrikaans | roetine | ||
Amharic | መደበኛ | ||
Hausa | na yau da kullum | ||
Igbo | eme | ||
Malagasy | mahazatra | ||
Nyanja (Chichewa) | chizolowezi | ||
Shona | chiito | ||
Somali | joogtada ah | ||
Sesotho | tloaelo | ||
Tiếng Swahili | utaratibu | ||
Xhosa | yesiqhelo | ||
Yoruba | baraku | ||
Zulu | inqubo | ||
Bambara | don o don | ||
Cừu cái | gbe sia gbe nuwɔna | ||
Tiếng Kinyarwanda | gahunda | ||
Lingala | momeseno | ||
Luganda | okudingana | ||
Sepedi | setlwaedi | ||
Twi (Akan) | dwumadie berɛ | ||
Tiếng Ả Rập | نمط | ||
Tiếng Do Thái | שגרה | ||
Pashto | ورځنی | ||
Tiếng Ả Rập | نمط | ||
Người Albanian | rutinë | ||
Xứ Basque | errutina | ||
Catalan | rutina | ||
Người Croatia | rutina | ||
Người Đan Mạch | rutine | ||
Tiếng hà lan | routine- | ||
Tiếng Anh | routine | ||
Người Pháp | routine | ||
Frisian | routine | ||
Galicia | rutina | ||
Tiếng Đức | routine | ||
Tiếng Iceland | venja | ||
Người Ailen | gnáthamh | ||
Người Ý | routine | ||
Tiếng Luxembourg | routine | ||
Cây nho | rutina | ||
Nauy | rutine | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rotina | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnàthach | ||
Người Tây Ban Nha | rutina | ||
Tiếng Thụy Điển | rutin- | ||
Người xứ Wales | arferol | ||
Người Belarus | руціна | ||
Tiếng Bosnia | rutina | ||
Người Bungari | рутина | ||
Tiếng Séc | rutina | ||
Người Estonia | rutiinne | ||
Phần lan | rutiini | ||
Người Hungary | rutin | ||
Người Latvia | rutīna | ||
Tiếng Lithuania | rutina | ||
Người Macedonian | рутина | ||
Đánh bóng | rutyna | ||
Tiếng Rumani | rutină | ||
Tiếng Nga | рутина | ||
Tiếng Serbia | рутина | ||
Tiếng Slovak | rutina | ||
Người Slovenia | rutina | ||
Người Ukraina | рутина | ||
Tiếng Bengali | রুটিন | ||
Gujarati | નિયમિત | ||
Tiếng Hindi | सामान्य | ||
Tiếng Kannada | ದಿನಚರಿ | ||
Malayalam | ദിനചര്യ | ||
Marathi | नित्यक्रम | ||
Tiếng Nepal | दिनचर्या | ||
Tiếng Punjabi | ਰੁਟੀਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුරුද්දක් | ||
Tamil | வழக்கமான | ||
Tiếng Telugu | దినచర్య | ||
Tiếng Urdu | روٹین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 常规 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 常規 | ||
Tiếng Nhật | ルーチン | ||
Hàn Quốc | 일상 | ||
Tiếng Mông Cổ | тогтмол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လုပ်ရိုးလုပ်စဉ် | ||
Người Indonesia | rutin | ||
Người Java | tumindake | ||
Tiếng Khmer | ទម្លាប់ | ||
Lào | ປົກກະຕິ | ||
Tiếng Mã Lai | rutin | ||
Tiếng thái | กิจวัตร | ||
Tiếng Việt | công viêc hằng ngày | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakagawian | ||
Azerbaijan | gündəlik | ||
Tiếng Kazakh | күнделікті | ||
Kyrgyz | күнүмдүк | ||
Tajik | муқаррарӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | adaty | ||
Tiếng Uzbek | muntazam | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دائىملىق | ||
Người Hawaii | hana maʻamau | ||
Tiếng Maori | mahinga | ||
Samoan | masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gawain | ||
Aymara | sapür lurawi | ||
Guarani | ojejapóva opa ára | ||
Esperanto | rutino | ||
Latin | exercitatione | ||
Người Hy Lạp | ρουτίνα | ||
Hmong | kev ua | ||
Người Kurd | fêrbûyî | ||
Thổ nhĩ kỳ | rutin | ||
Xhosa | yesiqhelo | ||
Yiddish | רוטין | ||
Zulu | inqubo | ||
Tiếng Assam | নিত্য সূচী | ||
Aymara | sapür lurawi | ||
Bhojpuri | दिनचर्या | ||
Dhivehi | ރޫޓިން | ||
Dogri | नेमी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakagawian | ||
Guarani | ojejapóva opa ára | ||
Ilocano | rutina | ||
Krio | plan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕۆتین | ||
Maithili | दिनचर्या | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯡ ꯅꯥꯏꯅ ꯄꯥꯡꯊꯣꯛꯄ ꯊꯕꯛ ꯄꯔꯤꯡ | ||
Mizo | hunbi tuk | ||
Oromo | guyyaa guyyaan | ||
Odia (Oriya) | ନିତ୍ୟକର୍ମ | | ||
Quechua | rutina | ||
Tiếng Phạn | योजना | ||
Tatar | тәртип | ||
Tigrinya | ልሙድ-ንጥፈት | ||
Tsonga | endlelo ra ntolovelo | ||