Công viêc hằng ngày trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Viêc Hằng Ngày Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công viêc hằng ngày ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công viêc hằng ngày


Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansroetine
Amharicመደበኛ
Hausana yau da kullum
Igboeme
Malagasymahazatra
Nyanja (Chichewa)chizolowezi
Shonachiito
Somalijoogtada ah
Sesothotloaelo
Tiếng Swahiliutaratibu
Xhosayesiqhelo
Yorubabaraku
Zuluinqubo
Bambaradon o don
Cừu cáigbe sia gbe nuwɔna
Tiếng Kinyarwandagahunda
Lingalamomeseno
Lugandaokudingana
Sepedisetlwaedi
Twi (Akan)dwumadie berɛ

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpنمط
Tiếng Do Tháiשגרה
Pashtoورځنی
Tiếng Ả Rậpنمط

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianrutinë
Xứ Basqueerrutina
Catalanrutina
Người Croatiarutina
Người Đan Mạchrutine
Tiếng hà lanroutine-
Tiếng Anhroutine
Người Pháproutine
Frisianroutine
Galiciarutina
Tiếng Đứcroutine
Tiếng Icelandvenja
Người Ailengnáthamh
Người Ýroutine
Tiếng Luxembourgroutine
Cây nhorutina
Nauyrutine
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)rotina
Tiếng Gaelic của Scotlandgnàthach
Người Tây Ban Nharutina
Tiếng Thụy Điểnrutin-
Người xứ Walesarferol

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusруціна
Tiếng Bosniarutina
Người Bungariрутина
Tiếng Sécrutina
Người Estoniarutiinne
Phần lanrutiini
Người Hungaryrutin
Người Latviarutīna
Tiếng Lithuaniarutina
Người Macedonianрутина
Đánh bóngrutyna
Tiếng Rumanirutină
Tiếng Ngaрутина
Tiếng Serbiaрутина
Tiếng Slovakrutina
Người Sloveniarutina
Người Ukrainaрутина

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliরুটিন
Gujaratiનિયમિત
Tiếng Hindiसामान्य
Tiếng Kannadaದಿನಚರಿ
Malayalamദിനചര്യ
Marathiनित्यक्रम
Tiếng Nepalदिनचर्या
Tiếng Punjabiਰੁਟੀਨ
Sinhala (Sinhalese)පුරුද්දක්
Tamilவழக்கமான
Tiếng Teluguదినచర్య
Tiếng Urduروٹین

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)常规
Truyền thống Trung Hoa)常規
Tiếng Nhậtルーチン
Hàn Quốc일상
Tiếng Mông Cổтогтмол
Myanmar (tiếng Miến Điện)လုပ်ရိုးလုပ်စဉ်

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiarutin
Người Javatumindake
Tiếng Khmerទម្លាប់
Làoປົກກະຕິ
Tiếng Mã Lairutin
Tiếng tháiกิจวัตร
Tiếng Việtcông viêc hằng ngày
Tiếng Philippin (Tagalog)nakagawian

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijangündəlik
Tiếng Kazakhкүнделікті
Kyrgyzкүнүмдүк
Tajikмуқаррарӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳadaty
Tiếng Uzbekmuntazam
Người Duy Ngô Nhĩدائىملىق

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihana maʻamau
Tiếng Maorimahinga
Samoanmasani
Tagalog (tiếng Philippines)gawain

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarasapür lurawi
Guaraniojejapóva opa ára

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantorutino
Latinexercitatione

Công Viêc Hằng Ngày Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpρουτίνα
Hmongkev ua
Người Kurdfêrbûyî
Thổ nhĩ kỳrutin
Xhosayesiqhelo
Yiddishרוטין
Zuluinqubo
Tiếng Assamনিত্য সূচী
Aymarasapür lurawi
Bhojpuriदिनचर्या
Dhivehiރޫޓިން
Dogriनेमी
Tiếng Philippin (Tagalog)nakagawian
Guaraniojejapóva opa ára
Ilocanorutina
Krioplan
Tiếng Kurd (Sorani)ڕۆتین
Maithiliदिनचर्या
Meiteilon (Manipuri)ꯆꯥꯡ ꯅꯥꯏꯅ ꯄꯥꯡꯊꯣꯛꯄ ꯊꯕꯛ ꯄꯔꯤꯡ
Mizohunbi tuk
Oromoguyyaa guyyaan
Odia (Oriya)ନିତ୍ୟକର୍ମ |
Quechuarutina
Tiếng Phạnयोजना
Tatarтәртип
Tigrinyaልሙድ-ንጥፈት
Tsongaendlelo ra ntolovelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó