Công viêc hằng ngày trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Viêc Hằng Ngày Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công viêc hằng ngày ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công viêc hằng ngày


Amharic
መደበኛ
Aymara
sapür lurawi
Azerbaijan
gündəlik
Bambara
don o don
Bhojpuri
दिनचर्या
Catalan
rutina
Cây nho
rutina
Cebuano
naandan
Corsican
rutina
Cừu cái
gbe sia gbe nuwɔna
Đánh bóng
rutyna
Dhivehi
ރޫޓިން
Dogri
नेमी
Esperanto
rutino
Frisian
routine
Galicia
rutina
Guarani
ojejapóva opa ára
Gujarati
નિયમિત
Hàn Quốc
일상
Hausa
na yau da kullum
Hmong
kev ua
Igbo
eme
Ilocano
rutina
Konkani
रुटीन
Krio
plan
Kyrgyz
күнүмдүк
Lào
ປົກກະຕິ
Latin
exercitatione
Lingala
momeseno
Luganda
okudingana
Maithili
दिनचर्या
Malagasy
mahazatra
Malayalam
ദിനചര്യ
Marathi
नित्यक्रम
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥꯡ ꯅꯥꯏꯅ ꯄꯥꯡꯊꯣꯛꯄ ꯊꯕꯛ ꯄꯔꯤꯡ
Mizo
hunbi tuk
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လုပ်ရိုးလုပ်စဉ်
Nauy
rutine
Người Afrikaans
roetine
Người Ailen
gnáthamh
Người Albanian
rutinë
Người Belarus
руціна
Người Bungari
рутина
Người Croatia
rutina
Người Đan Mạch
rutine
Người Duy Ngô Nhĩ
دائىملىق
Người Estonia
rutiinne
Người Gruzia
რუტინული
Người Hawaii
hana maʻamau
Người Hungary
rutin
Người Hy Lạp
ρουτίνα
Người Indonesia
rutin
Người Java
tumindake
Người Kurd
fêrbûyî
Người Latvia
rutīna
Người Macedonian
рутина
Người Pháp
routine
Người Slovenia
rutina
Người Tây Ban Nha
rutina
Người Thổ Nhĩ Kỳ
adaty
Người Ukraina
рутина
Người xứ Wales
arferol
Người Ý
routine
Nyanja (Chichewa)
chizolowezi
Odia (Oriya)
ନିତ୍ୟକର୍ମ |
Oromo
guyyaa guyyaan
Pashto
ورځنی
Phần lan
rutiini
Quechua
rutina
Samoan
masani
Sepedi
setlwaedi
Sesotho
tloaelo
Shona
chiito
Sindhi
روزانو
Sinhala (Sinhalese)
පුරුද්දක්
Somali
joogtada ah
Tagalog (tiếng Philippines)
gawain
Tajik
муқаррарӣ
Tamil
வழக்கமான
Tatar
тәртип
Thổ nhĩ kỳ
rutin
Tiếng Ả Rập
نمط
Tiếng Anh
routine
Tiếng Armenia
առօրյան
Tiếng Assam
নিত্য সূচী
Tiếng ba tư
روزمره
Tiếng Bengali
রুটিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rotina
Tiếng Bosnia
rutina
Tiếng Creole của Haiti
woutin
Tiếng Do Thái
שגרה
Tiếng Đức
routine
Tiếng Gaelic của Scotland
gnàthach
Tiếng hà lan
routine-
Tiếng Hindi
सामान्य
Tiếng Iceland
venja
Tiếng Kannada
ದಿನಚರಿ
Tiếng Kazakh
күнделікті
Tiếng Khmer
ទម្លាប់
Tiếng Kinyarwanda
gahunda
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕۆتین
Tiếng Lithuania
rutina
Tiếng Luxembourg
routine
Tiếng Mã Lai
rutin
Tiếng Maori
mahinga
Tiếng Mông Cổ
тогтмол
Tiếng Nepal
दिनचर्या
Tiếng Nga
рутина
Tiếng Nhật
ルーチン
Tiếng Phạn
योजना
Tiếng Philippin (Tagalog)
nakagawian
Tiếng Punjabi
ਰੁਟੀਨ
Tiếng Rumani
rutină
Tiếng Séc
rutina
Tiếng Serbia
рутина
Tiếng Slovak
rutina
Tiếng Sundan
rutinitas
Tiếng Swahili
utaratibu
Tiếng Telugu
దినచర్య
Tiếng thái
กิจวัตร
Tiếng Thụy Điển
rutin-
Tiếng Trung (giản thể)
常规
Tiếng Urdu
روٹین
Tiếng Uzbek
muntazam
Tiếng Việt
công viêc hằng ngày
Tigrinya
ልሙድ-ንጥፈት
Truyền thống Trung Hoa)
常規
Tsonga
endlelo ra ntolovelo
Twi (Akan)
dwumadie berɛ
Xhosa
yesiqhelo
Xứ Basque
errutina
Yiddish
רוטין
Yoruba
baraku
Zulu
inqubo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó