Người Afrikaans | rof | ||
Amharic | ሻካራ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | ike ike | ||
Malagasy | lava volo | ||
Nyanja (Chichewa) | akhakula | ||
Shona | rough | ||
Somali | qallafsan | ||
Sesotho | kaba | ||
Tiếng Swahili | mbaya | ||
Xhosa | erhabaxa | ||
Yoruba | ti o ni inira | ||
Zulu | kabuhlungu | ||
Bambara | gɛlɛnman | ||
Cừu cái | ƒlatsa | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikabije | ||
Lingala | makasi | ||
Luganda | obukakanyavu | ||
Sepedi | makgwakgwa | ||
Twi (Akan) | basaa | ||
Tiếng Ả Rập | الخام | ||
Tiếng Do Thái | מְחוּספָּס | ||
Pashto | خراب | ||
Tiếng Ả Rập | الخام | ||
Người Albanian | i përafërt | ||
Xứ Basque | latza | ||
Catalan | aspre | ||
Người Croatia | hrapav | ||
Người Đan Mạch | ru | ||
Tiếng hà lan | ruw | ||
Tiếng Anh | rough | ||
Người Pháp | rugueux | ||
Frisian | rûch | ||
Galicia | bruto | ||
Tiếng Đức | rau | ||
Tiếng Iceland | gróft | ||
Người Ailen | garbh | ||
Người Ý | ruvido | ||
Tiếng Luxembourg | graff | ||
Cây nho | mhux maħduma | ||
Nauy | ujevn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rude | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | garbh | ||
Người Tây Ban Nha | áspero | ||
Tiếng Thụy Điển | grov | ||
Người xứ Wales | garw | ||
Người Belarus | шурпаты | ||
Tiếng Bosnia | grubo | ||
Người Bungari | груб | ||
Tiếng Séc | hrubý | ||
Người Estonia | karm | ||
Phần lan | karkea | ||
Người Hungary | durva | ||
Người Latvia | raupja | ||
Tiếng Lithuania | šiurkštus | ||
Người Macedonian | грубо | ||
Đánh bóng | szorstki | ||
Tiếng Rumani | stare brută | ||
Tiếng Nga | грубый | ||
Tiếng Serbia | грубо | ||
Tiếng Slovak | drsný | ||
Người Slovenia | grobo | ||
Người Ukraina | грубий | ||
Tiếng Bengali | মোটামুটি | ||
Gujarati | રફ | ||
Tiếng Hindi | असभ्य | ||
Tiếng Kannada | ಒರಟು | ||
Malayalam | പരുക്കൻ | ||
Marathi | उग्र | ||
Tiếng Nepal | असभ्य | ||
Tiếng Punjabi | ਰੁੱਖੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රළු | ||
Tamil | தோராயமாக | ||
Tiếng Telugu | కఠినమైన | ||
Tiếng Urdu | کھردرا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 粗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 粗 | ||
Tiếng Nhật | 粗い | ||
Hàn Quốc | 거칠게 | ||
Tiếng Mông Cổ | барзгар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြမ်းတမ်း | ||
Người Indonesia | kasar | ||
Người Java | kasar | ||
Tiếng Khmer | រដុប | ||
Lào | ຫຍາບ | ||
Tiếng Mã Lai | kasar | ||
Tiếng thái | ขรุขระ | ||
Tiếng Việt | thô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magaspang | ||
Azerbaijan | kobud | ||
Tiếng Kazakh | өрескел | ||
Kyrgyz | орой | ||
Tajik | ноҳамвор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gödek | ||
Tiếng Uzbek | qo'pol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوپال | ||
Người Hawaii | ʻoʻoleʻa | ||
Tiếng Maori | taratara | ||
Samoan | talatala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magaspang | ||
Aymara | jan tuxatata | ||
Guarani | korócho | ||
Esperanto | malglata | ||
Latin | aspero | ||
Người Hy Lạp | τραχύς | ||
Hmong | ntxhib | ||
Người Kurd | kortekort | ||
Thổ nhĩ kỳ | kaba | ||
Xhosa | erhabaxa | ||
Yiddish | פּראָסט | ||
Zulu | kabuhlungu | ||
Tiếng Assam | খহটা | ||
Aymara | jan tuxatata | ||
Bhojpuri | खुरदुराह | ||
Dhivehi | ގަދަ | ||
Dogri | खौहरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magaspang | ||
Guarani | korócho | ||
Ilocano | nagurdo | ||
Krio | at | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نزیکە | ||
Maithili | रूख | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯕ | ||
Mizo | biboh | ||
Oromo | shaakarraa'aa | ||
Odia (Oriya) | ରୁଗ୍ | ||
Quechua | qachqa | ||
Tiếng Phạn | रूक्षः | ||
Tatar | тупас | ||
Tigrinya | ሓርፋፍ | ||
Tsonga | gwanya | ||