Thô trong các ngôn ngữ khác nhau

Thô Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thô ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thô


Amharic
ሻካራ
Aymara
jan tuxatata
Azerbaijan
kobud
Bambara
gɛlɛnman
Bhojpuri
खुरदुराह
Catalan
aspre
Cây nho
mhux maħduma
Cebuano
bagis
Corsican
aspra
Cừu cái
ƒlatsa
Đánh bóng
szorstki
Dhivehi
ގަދަ
Dogri
खौहरा
Esperanto
malglata
Frisian
rûch
Galicia
bruto
Guarani
korócho
Gujarati
રફ
Hàn Quốc
거칠게
Hausa
m
Hmong
ntxhib
Igbo
ike ike
Ilocano
nagurdo
Konkani
खडबडीत
Krio
at
Kyrgyz
орой
Lào
ຫຍາບ
Latin
aspero
Lingala
makasi
Luganda
obukakanyavu
Maithili
रूख
Malagasy
lava volo
Malayalam
പരുക്കൻ
Marathi
उग्र
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯟꯕ
Mizo
biboh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြမ်းတမ်း
Nauy
ujevn
Người Afrikaans
rof
Người Ailen
garbh
Người Albanian
i përafërt
Người Belarus
шурпаты
Người Bungari
груб
Người Croatia
hrapav
Người Đan Mạch
ru
Người Duy Ngô Nhĩ
قوپال
Người Estonia
karm
Người Gruzia
უხეში
Người Hawaii
ʻoʻoleʻa
Người Hungary
durva
Người Hy Lạp
τραχύς
Người Indonesia
kasar
Người Java
kasar
Người Kurd
kortekort
Người Latvia
raupja
Người Macedonian
грубо
Người Pháp
rugueux
Người Slovenia
grobo
Người Tây Ban Nha
áspero
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gödek
Người Ukraina
грубий
Người xứ Wales
garw
Người Ý
ruvido
Nyanja (Chichewa)
akhakula
Odia (Oriya)
ରୁଗ୍
Oromo
shaakarraa'aa
Pashto
خراب
Phần lan
karkea
Quechua
qachqa
Samoan
talatala
Sepedi
makgwakgwa
Sesotho
kaba
Shona
rough
Sindhi
خراب
Sinhala (Sinhalese)
රළු
Somali
qallafsan
Tagalog (tiếng Philippines)
magaspang
Tajik
ноҳамвор
Tamil
தோராயமாக
Tatar
тупас
Thổ nhĩ kỳ
kaba
Tiếng Ả Rập
الخام
Tiếng Anh
rough
Tiếng Armenia
կոպիտ
Tiếng Assam
খহটা
Tiếng ba tư
خشن
Tiếng Bengali
মোটামুটি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rude
Tiếng Bosnia
grubo
Tiếng Creole của Haiti
ki graj
Tiếng Do Thái
מְחוּספָּס
Tiếng Đức
rau
Tiếng Gaelic của Scotland
garbh
Tiếng hà lan
ruw
Tiếng Hindi
असभ्य
Tiếng Iceland
gróft
Tiếng Kannada
ಒರಟು
Tiếng Kazakh
өрескел
Tiếng Khmer
រដុប
Tiếng Kinyarwanda
bikabije
Tiếng Kurd (Sorani)
نزیکە
Tiếng Lithuania
šiurkštus
Tiếng Luxembourg
graff
Tiếng Mã Lai
kasar
Tiếng Maori
taratara
Tiếng Mông Cổ
барзгар
Tiếng Nepal
असभ्य
Tiếng Nga
грубый
Tiếng Nhật
粗い
Tiếng Phạn
रूक्षः
Tiếng Philippin (Tagalog)
magaspang
Tiếng Punjabi
ਰੁੱਖੀ
Tiếng Rumani
stare brută
Tiếng Séc
hrubý
Tiếng Serbia
грубо
Tiếng Slovak
drsný
Tiếng Sundan
kasar
Tiếng Swahili
mbaya
Tiếng Telugu
కఠినమైన
Tiếng thái
ขรุขระ
Tiếng Thụy Điển
grov
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کھردرا
Tiếng Uzbek
qo'pol
Tiếng Việt
thô
Tigrinya
ሓርፋፍ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
gwanya
Twi (Akan)
basaa
Xhosa
erhabaxa
Xứ Basque
latza
Yiddish
פּראָסט
Yoruba
ti o ni inira
Zulu
kabuhlungu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó