Người Afrikaans | opgestaan het | ||
Amharic | ተነሳ | ||
Hausa | ya tashi | ||
Igbo | bilie | ||
Malagasy | rose | ||
Nyanja (Chichewa) | duwa | ||
Shona | akasimuka | ||
Somali | kacay | ||
Sesotho | tsohile | ||
Tiếng Swahili | kufufuka | ||
Xhosa | wavuka | ||
Yoruba | dide | ||
Zulu | wavuka | ||
Bambara | roso ye | ||
Cừu cái | rose | ||
Tiếng Kinyarwanda | roza | ||
Lingala | rose | ||
Luganda | rose | ||
Sepedi | rosa | ||
Twi (Akan) | rose | ||
Tiếng Ả Rập | ارتفع | ||
Tiếng Do Thái | ורד | ||
Pashto | ګلاب | ||
Tiếng Ả Rập | ارتفع | ||
Người Albanian | trëndafil | ||
Xứ Basque | arrosa | ||
Catalan | rosa | ||
Người Croatia | ruža | ||
Người Đan Mạch | rose | ||
Tiếng hà lan | roos | ||
Tiếng Anh | rose | ||
Người Pháp | rose | ||
Frisian | roas | ||
Galicia | rosa | ||
Tiếng Đức | rose | ||
Tiếng Iceland | hækkaði | ||
Người Ailen | rós | ||
Người Ý | rosa | ||
Tiếng Luxembourg | opgestan | ||
Cây nho | tela | ||
Nauy | rose | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rosa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ròs | ||
Người Tây Ban Nha | rosa | ||
Tiếng Thụy Điển | reste sig | ||
Người xứ Wales | rhosyn | ||
Người Belarus | ружа | ||
Tiếng Bosnia | ruža | ||
Người Bungari | роза | ||
Tiếng Séc | růže | ||
Người Estonia | tõusis | ||
Phần lan | ruusu- | ||
Người Hungary | rózsa | ||
Người Latvia | pieauga | ||
Tiếng Lithuania | pakilo | ||
Người Macedonian | роза | ||
Đánh bóng | róża | ||
Tiếng Rumani | trandafir | ||
Tiếng Nga | роза | ||
Tiếng Serbia | ружа | ||
Tiếng Slovak | ruža | ||
Người Slovenia | vrtnica | ||
Người Ukraina | троянда | ||
Tiếng Bengali | গোলাপ | ||
Gujarati | ગુલાબ | ||
Tiếng Hindi | गुलाब का फूल | ||
Tiếng Kannada | ಗುಲಾಬಿ | ||
Malayalam | റോസ് | ||
Marathi | गुलाब | ||
Tiếng Nepal | गुलाफ | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁਲਾਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝස | ||
Tamil | உயர்ந்தது | ||
Tiếng Telugu | గులాబీ | ||
Tiếng Urdu | گلاب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 玫瑰 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 玫瑰 | ||
Tiếng Nhật | ローズ | ||
Hàn Quốc | 장미 | ||
Tiếng Mông Cổ | сарнай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှင်းဆီ | ||
Người Indonesia | mawar | ||
Người Java | wungu | ||
Tiếng Khmer | បានកើនឡើង | ||
Lào | ກຸຫລາບ | ||
Tiếng Mã Lai | mawar | ||
Tiếng thái | ดอกกุหลาบ | ||
Tiếng Việt | hoa hồng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rosas | ||
Azerbaijan | gül | ||
Tiếng Kazakh | роза | ||
Kyrgyz | роза | ||
Tajik | садбарг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gül boldy | ||
Tiếng Uzbek | gul | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆرلىدى | ||
Người Hawaii | rose | ||
Tiếng Maori | rohi | ||
Samoan | rosa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | rosas | ||
Aymara | rosa satänwa | ||
Guarani | rosa | ||
Esperanto | leviĝis | ||
Latin | rosa | ||
Người Hy Lạp | τριαντάφυλλο | ||
Hmong | sawv | ||
Người Kurd | gûl | ||
Thổ nhĩ kỳ | gül | ||
Xhosa | wavuka | ||
Yiddish | רויז | ||
Zulu | wavuka | ||
Tiếng Assam | গোলাপ ফুল | ||
Aymara | rosa satänwa | ||
Bhojpuri | गुलाब हो गइल | ||
Dhivehi | ރޯޒް ކޮށްލިއެވެ | ||
Dogri | गुलाब हो गया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rosas | ||
Guarani | rosa | ||
Ilocano | rosas | ||
Krio | ros bin de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گوڵ | ||
Maithili | गुलाब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯣꯖ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | rose a ni | ||
Oromo | rose | ||
Odia (Oriya) | ଗୋଲାପ | ||
Quechua | rosa | ||
Tiếng Phạn | गुलाबम् | ||
Tatar | роза | ||
Tigrinya | ጽጌረዳ | ||
Tsonga | rose | ||