Người Afrikaans | tou | ||
Amharic | ገመድ | ||
Hausa | igiya | ||
Igbo | eriri | ||
Malagasy | tady | ||
Nyanja (Chichewa) | chingwe | ||
Shona | tambo | ||
Somali | xadhig | ||
Sesotho | thapo | ||
Tiếng Swahili | kamba | ||
Xhosa | intambo | ||
Yoruba | okun | ||
Zulu | intambo | ||
Bambara | juruden | ||
Cừu cái | ka | ||
Tiếng Kinyarwanda | umugozi | ||
Lingala | nsinga | ||
Luganda | omuguwa | ||
Sepedi | thapo | ||
Twi (Akan) | ahoma | ||
Tiếng Ả Rập | حبل | ||
Tiếng Do Thái | חֶבֶל | ||
Pashto | رسۍ | ||
Tiếng Ả Rập | حبل | ||
Người Albanian | litar | ||
Xứ Basque | soka | ||
Catalan | corda | ||
Người Croatia | uže | ||
Người Đan Mạch | reb | ||
Tiếng hà lan | touw | ||
Tiếng Anh | rope | ||
Người Pháp | corde | ||
Frisian | tou | ||
Galicia | corda | ||
Tiếng Đức | seil | ||
Tiếng Iceland | reipi | ||
Người Ailen | téad | ||
Người Ý | corda | ||
Tiếng Luxembourg | seel | ||
Cây nho | ħabel | ||
Nauy | tau | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | corda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ròp | ||
Người Tây Ban Nha | cuerda | ||
Tiếng Thụy Điển | rep | ||
Người xứ Wales | rhaff | ||
Người Belarus | вяроўка | ||
Tiếng Bosnia | uže | ||
Người Bungari | въже | ||
Tiếng Séc | lano | ||
Người Estonia | köis | ||
Phần lan | köysi | ||
Người Hungary | kötél | ||
Người Latvia | virve | ||
Tiếng Lithuania | virvė | ||
Người Macedonian | јаже | ||
Đánh bóng | lina | ||
Tiếng Rumani | frânghie | ||
Tiếng Nga | веревка | ||
Tiếng Serbia | конопац | ||
Tiếng Slovak | povraz | ||
Người Slovenia | vrv | ||
Người Ukraina | мотузка | ||
Tiếng Bengali | দড়ি | ||
Gujarati | દોરડું | ||
Tiếng Hindi | रस्सी | ||
Tiếng Kannada | ಹಗ್ಗ | ||
Malayalam | കയർ | ||
Marathi | दोरी | ||
Tiếng Nepal | डोरी | ||
Tiếng Punjabi | ਰੱਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කඹය | ||
Tamil | கயிறு | ||
Tiếng Telugu | తాడు | ||
Tiếng Urdu | رسی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 绳 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 繩 | ||
Tiếng Nhật | ロープ | ||
Hàn Quốc | 로프 | ||
Tiếng Mông Cổ | олс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြိုး | ||
Người Indonesia | tali | ||
Người Java | tali | ||
Tiếng Khmer | មិនទាន់មានច្បាប់ប្រឆាំង | ||
Lào | ເຊືອກ | ||
Tiếng Mã Lai | tali | ||
Tiếng thái | เชือก | ||
Tiếng Việt | dây thừng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lubid | ||
Azerbaijan | ip | ||
Tiếng Kazakh | арқан | ||
Kyrgyz | аркан | ||
Tajik | ресмон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýüp | ||
Tiếng Uzbek | arqon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارغامچا | ||
Người Hawaii | kaula | ||
Tiếng Maori | taura | ||
Samoan | maea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lubid | ||
Aymara | chinuña | ||
Guarani | sã | ||
Esperanto | ŝnuro | ||
Latin | funem | ||
Người Hy Lạp | σκοινί | ||
Hmong | txoj hlua | ||
Người Kurd | werîs | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇p | ||
Xhosa | intambo | ||
Yiddish | שטריק | ||
Zulu | intambo | ||
Tiếng Assam | ৰছী | ||
Aymara | chinuña | ||
Bhojpuri | रसरी | ||
Dhivehi | ވާގަނޑު | ||
Dogri | रस्सा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lubid | ||
Guarani | sã | ||
Ilocano | tali | ||
Krio | rop | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەت | ||
Maithili | रस्सी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯣꯔꯤ | ||
Mizo | hruizen | ||
Oromo | funyoo | ||
Odia (Oriya) | ଦଉଡି | ||
Quechua | waska | ||
Tiếng Phạn | रज्जु | ||
Tatar | аркан | ||
Tigrinya | ገመድ | ||
Tsonga | ntambhu | ||