Người Afrikaans | wortel | ||
Amharic | ሥር | ||
Hausa | saiwa | ||
Igbo | mgbọrọgwụ | ||
Malagasy | faka | ||
Nyanja (Chichewa) | muzu | ||
Shona | mudzi | ||
Somali | xididka | ||
Sesotho | motso | ||
Tiếng Swahili | mzizi | ||
Xhosa | ingcambu | ||
Yoruba | gbongbo | ||
Zulu | impande | ||
Bambara | dili | ||
Cừu cái | ke | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuzi | ||
Lingala | mosisa | ||
Luganda | omuzi | ||
Sepedi | modu | ||
Twi (Akan) | nhini | ||
Tiếng Ả Rập | جذر | ||
Tiếng Do Thái | שורש | ||
Pashto | ریښه | ||
Tiếng Ả Rập | جذر | ||
Người Albanian | rrënjë | ||
Xứ Basque | erroa | ||
Catalan | arrel | ||
Người Croatia | korijen | ||
Người Đan Mạch | rod | ||
Tiếng hà lan | wortel | ||
Tiếng Anh | root | ||
Người Pháp | racine | ||
Frisian | woartel | ||
Galicia | raíz | ||
Tiếng Đức | wurzel | ||
Tiếng Iceland | rót | ||
Người Ailen | fréimhe | ||
Người Ý | radice | ||
Tiếng Luxembourg | root | ||
Cây nho | għerq | ||
Nauy | rot | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | raiz | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | freumh | ||
Người Tây Ban Nha | raíz | ||
Tiếng Thụy Điển | rot | ||
Người xứ Wales | gwraidd | ||
Người Belarus | корань | ||
Tiếng Bosnia | root | ||
Người Bungari | корен | ||
Tiếng Séc | vykořenit | ||
Người Estonia | juur | ||
Phần lan | juuri | ||
Người Hungary | gyökér | ||
Người Latvia | sakne | ||
Tiếng Lithuania | šaknis | ||
Người Macedonian | корен | ||
Đánh bóng | korzeń | ||
Tiếng Rumani | rădăcină | ||
Tiếng Nga | корень | ||
Tiếng Serbia | корен | ||
Tiếng Slovak | koreň | ||
Người Slovenia | koren | ||
Người Ukraina | корінь | ||
Tiếng Bengali | রুট | ||
Gujarati | રુટ | ||
Tiếng Hindi | जड़ | ||
Tiếng Kannada | ಬೇರು | ||
Malayalam | റൂട്ട് | ||
Marathi | मूळ | ||
Tiếng Nepal | मूल | ||
Tiếng Punjabi | ਰੂਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | root | ||
Tamil | வேர் | ||
Tiếng Telugu | రూట్ | ||
Tiếng Urdu | جڑ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 根 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 根 | ||
Tiếng Nhật | ルート | ||
Hàn Quốc | 뿌리 | ||
Tiếng Mông Cổ | үндэс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမြစ် | ||
Người Indonesia | akar | ||
Người Java | oyot | ||
Tiếng Khmer | ឬស | ||
Lào | ຮາກ | ||
Tiếng Mã Lai | akar | ||
Tiếng thái | ราก | ||
Tiếng Việt | nguồn gốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ugat | ||
Azerbaijan | kök | ||
Tiếng Kazakh | тамыр | ||
Kyrgyz | тамыр | ||
Tajik | реша | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kök | ||
Tiếng Uzbek | ildiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | root | ||
Người Hawaii | kumu | ||
Tiếng Maori | pakiaka | ||
Samoan | aa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ugat | ||
Aymara | saphi | ||
Guarani | rapo | ||
Esperanto | radiko | ||
Latin | radix | ||
Người Hy Lạp | ρίζα | ||
Hmong | hauv paus | ||
Người Kurd | reh | ||
Thổ nhĩ kỳ | kök | ||
Xhosa | ingcambu | ||
Yiddish | וואָרצל | ||
Zulu | impande | ||
Tiếng Assam | শিপা | ||
Aymara | saphi | ||
Bhojpuri | जड़ | ||
Dhivehi | މޫ | ||
Dogri | जड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ugat | ||
Guarani | rapo | ||
Ilocano | ramot | ||
Krio | rut | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەگ | ||
Maithili | जड़ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯝꯔꯥ | ||
Mizo | zung | ||
Oromo | hundee | ||
Odia (Oriya) | ମୂଳ | ||
Quechua | sapi | ||
Tiếng Phạn | मूलं | ||
Tatar | тамыр | ||
Tigrinya | ሱር | ||
Tsonga | rimitsu | ||