Người Afrikaans | rivier | ||
Amharic | ወንዝ | ||
Hausa | kogi | ||
Igbo | osimiri | ||
Malagasy | renirano | ||
Nyanja (Chichewa) | mtsinje | ||
Shona | rwizi | ||
Somali | webiga | ||
Sesotho | noka | ||
Tiếng Swahili | mto | ||
Xhosa | umlambo | ||
Yoruba | odo | ||
Zulu | umfula | ||
Bambara | ba | ||
Cừu cái | tɔsisi | ||
Tiếng Kinyarwanda | uruzi | ||
Lingala | ebale | ||
Luganda | omugga | ||
Sepedi | noka | ||
Twi (Akan) | asubɔntene | ||
Tiếng Ả Rập | نهر | ||
Tiếng Do Thái | נהר | ||
Pashto | سيند | ||
Tiếng Ả Rập | نهر | ||
Người Albanian | lumi | ||
Xứ Basque | ibaia | ||
Catalan | riu | ||
Người Croatia | rijeka | ||
Người Đan Mạch | flod | ||
Tiếng hà lan | rivier- | ||
Tiếng Anh | river | ||
Người Pháp | rivière | ||
Frisian | rivier | ||
Galicia | río | ||
Tiếng Đức | fluss | ||
Tiếng Iceland | ána | ||
Người Ailen | abhainn | ||
Người Ý | fiume | ||
Tiếng Luxembourg | floss | ||
Cây nho | xmara | ||
Nauy | elv | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | abhainn | ||
Người Tây Ban Nha | río | ||
Tiếng Thụy Điển | flod | ||
Người xứ Wales | afon | ||
Người Belarus | рака | ||
Tiếng Bosnia | rijeka | ||
Người Bungari | река | ||
Tiếng Séc | řeka | ||
Người Estonia | jõgi | ||
Phần lan | joki | ||
Người Hungary | folyó | ||
Người Latvia | upe | ||
Tiếng Lithuania | upė | ||
Người Macedonian | река | ||
Đánh bóng | rzeka | ||
Tiếng Rumani | râu | ||
Tiếng Nga | река | ||
Tiếng Serbia | река | ||
Tiếng Slovak | rieka | ||
Người Slovenia | reka | ||
Người Ukraina | річка | ||
Tiếng Bengali | নদী | ||
Gujarati | નદી | ||
Tiếng Hindi | नदी | ||
Tiếng Kannada | ನದಿ | ||
Malayalam | നദി | ||
Marathi | नदी | ||
Tiếng Nepal | नदी | ||
Tiếng Punjabi | ਨਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගඟ | ||
Tamil | நதி | ||
Tiếng Telugu | నది | ||
Tiếng Urdu | دریا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 河 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 河 | ||
Tiếng Nhật | 川 | ||
Hàn Quốc | 강 | ||
Tiếng Mông Cổ | гол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြစ် | ||
Người Indonesia | sungai | ||
Người Java | kali | ||
Tiếng Khmer | ទន្លេ | ||
Lào | ແມ່ນ້ໍາ | ||
Tiếng Mã Lai | sungai | ||
Tiếng thái | แม่น้ำ | ||
Tiếng Việt | con sông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilog | ||
Azerbaijan | çay | ||
Tiếng Kazakh | өзен | ||
Kyrgyz | дарыя | ||
Tajik | дарё | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | derýa | ||
Tiếng Uzbek | daryo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەريا | ||
Người Hawaii | muliwai | ||
Tiếng Maori | awa | ||
Samoan | vaitafe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ilog | ||
Aymara | jawira | ||
Guarani | ysyry | ||
Esperanto | rivero | ||
Latin | flumen | ||
Người Hy Lạp | ποτάμι | ||
Hmong | dej | ||
Người Kurd | çem | ||
Thổ nhĩ kỳ | nehir | ||
Xhosa | umlambo | ||
Yiddish | טייך | ||
Zulu | umfula | ||
Tiếng Assam | নদী | ||
Aymara | jawira | ||
Bhojpuri | नदी | ||
Dhivehi | ކޯރު | ||
Dogri | दरेआ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilog | ||
Guarani | ysyry | ||
Ilocano | karayan | ||
Krio | riva | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووبار | ||
Maithili | नदी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯨꯔꯦꯜ | ||
Mizo | lui | ||
Oromo | laga | ||
Odia (Oriya) | ନଦୀ | ||
Quechua | mayu | ||
Tiếng Phạn | नदी | ||
Tatar | елга | ||
Tigrinya | ሩባ | ||
Tsonga | nambu | ||