Người Afrikaans | ring | ||
Amharic | ቀለበት | ||
Hausa | ringi | ||
Igbo | mgbanaka | ||
Malagasy | peratra | ||
Nyanja (Chichewa) | mphete | ||
Shona | mhete | ||
Somali | giraanta | ||
Sesotho | lesale | ||
Tiếng Swahili | pete | ||
Xhosa | isangqa | ||
Yoruba | oruka | ||
Zulu | indandatho | ||
Bambara | balolanɛgɛ | ||
Cừu cái | asigɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | impeta | ||
Lingala | lopete | ||
Luganda | empeta | ||
Sepedi | palamonwana | ||
Twi (Akan) | kawa | ||
Tiếng Ả Rập | حلقة | ||
Tiếng Do Thái | טַבַּעַת | ||
Pashto | زنګ | ||
Tiếng Ả Rập | حلقة | ||
Người Albanian | unazë | ||
Xứ Basque | eraztuna | ||
Catalan | anell | ||
Người Croatia | prsten | ||
Người Đan Mạch | ring | ||
Tiếng hà lan | ring | ||
Tiếng Anh | ring | ||
Người Pháp | bague | ||
Frisian | ring | ||
Galicia | anel | ||
Tiếng Đức | ring | ||
Tiếng Iceland | hringur | ||
Người Ailen | fáinne | ||
Người Ý | squillare | ||
Tiếng Luxembourg | schellen | ||
Cây nho | ċurkett | ||
Nauy | ringe | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | anel | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fàinne | ||
Người Tây Ban Nha | anillo | ||
Tiếng Thụy Điển | ringa | ||
Người xứ Wales | ffoniwch | ||
Người Belarus | кальцо | ||
Tiếng Bosnia | prsten | ||
Người Bungari | пръстен | ||
Tiếng Séc | prsten | ||
Người Estonia | helisema | ||
Phần lan | rengas | ||
Người Hungary | gyűrű | ||
Người Latvia | gredzens | ||
Tiếng Lithuania | žiedas | ||
Người Macedonian | прстен | ||
Đánh bóng | pierścień | ||
Tiếng Rumani | inel | ||
Tiếng Nga | кольцо | ||
Tiếng Serbia | прстен | ||
Tiếng Slovak | krúžok | ||
Người Slovenia | prstan | ||
Người Ukraina | каблучка | ||
Tiếng Bengali | রিং | ||
Gujarati | રિંગ | ||
Tiếng Hindi | अंगूठी | ||
Tiếng Kannada | ರಿಂಗ್ | ||
Malayalam | റിംഗ് | ||
Marathi | रिंग | ||
Tiếng Nepal | औंठी | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿੰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මුද්ද | ||
Tamil | மோதிரம் | ||
Tiếng Telugu | రింగ్ | ||
Tiếng Urdu | انگوٹھی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 环 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 環 | ||
Tiếng Nhật | リング | ||
Hàn Quốc | 반지 | ||
Tiếng Mông Cổ | бөгж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်စွပ် | ||
Người Indonesia | cincin | ||
Người Java | dering | ||
Tiếng Khmer | រោទិ៍ | ||
Lào | ແຫວນ | ||
Tiếng Mã Lai | cincin | ||
Tiếng thái | แหวน | ||
Tiếng Việt | nhẫn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | singsing | ||
Azerbaijan | üzük | ||
Tiếng Kazakh | сақина | ||
Kyrgyz | шакек | ||
Tajik | ангуштарин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jaň | ||
Tiếng Uzbek | uzuk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ring | ||
Người Hawaii | apo | ||
Tiếng Maori | mowhiti | ||
Samoan | mama | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | singsing | ||
Aymara | surtija | ||
Guarani | kuãirũ | ||
Esperanto | sonorigi | ||
Latin | circulum | ||
Người Hy Lạp | δαχτυλίδι | ||
Hmong | nplhaib | ||
Người Kurd | qulp | ||
Thổ nhĩ kỳ | yüzük | ||
Xhosa | isangqa | ||
Yiddish | קלינגען | ||
Zulu | indandatho | ||
Tiếng Assam | আঙুঠি | ||
Aymara | surtija | ||
Bhojpuri | अंगूठी | ||
Dhivehi | އަނގޮޓި | ||
Dogri | घैंटी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | singsing | ||
Guarani | kuãirũ | ||
Ilocano | singsing | ||
Krio | riŋ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەڵقە | ||
Maithili | घेरा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯗꯣꯄ | ||
Mizo | ri | ||
Oromo | qubeelaa | ||
Odia (Oriya) | ରିଙ୍ଗ୍ | | ||
Quechua | siwi | ||
Tiếng Phạn | वर्तुल | ||
Tatar | шыңгырау | ||
Tigrinya | ቀለበት | ||
Tsonga | xingwavila | ||