Nhẫn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhẫn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhẫn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhẫn


Amharic
ቀለበት
Aymara
surtija
Azerbaijan
üzük
Bambara
balolanɛgɛ
Bhojpuri
अंगूठी
Catalan
anell
Cây nho
ċurkett
Cebuano
singsing
Corsican
anellu
Cừu cái
asigɛ
Đánh bóng
pierścień
Dhivehi
އަނގޮޓި
Dogri
घैंटी
Esperanto
sonorigi
Frisian
ring
Galicia
anel
Guarani
kuãirũ
Gujarati
રિંગ
Hàn Quốc
반지
Hausa
ringi
Hmong
nplhaib
Igbo
mgbanaka
Ilocano
singsing
Konkani
मुदी
Krio
riŋ
Kyrgyz
шакек
Lào
ແຫວນ
Latin
circulum
Lingala
lopete
Luganda
empeta
Maithili
घेरा
Malagasy
peratra
Malayalam
റിംഗ്
Marathi
रिंग
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯗꯣꯄ
Mizo
ri
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်စွပ်
Nauy
ringe
Người Afrikaans
ring
Người Ailen
fáinne
Người Albanian
unazë
Người Belarus
кальцо
Người Bungari
пръстен
Người Croatia
prsten
Người Đan Mạch
ring
Người Duy Ngô Nhĩ
ring
Người Estonia
helisema
Người Gruzia
ბეჭედი
Người Hawaii
apo
Người Hungary
gyűrű
Người Hy Lạp
δαχτυλίδι
Người Indonesia
cincin
Người Java
dering
Người Kurd
qulp
Người Latvia
gredzens
Người Macedonian
прстен
Người Pháp
bague
Người Slovenia
prstan
Người Tây Ban Nha
anillo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jaň
Người Ukraina
каблучка
Người xứ Wales
ffoniwch
Người Ý
squillare
Nyanja (Chichewa)
mphete
Odia (Oriya)
ରିଙ୍ଗ୍ |
Oromo
qubeelaa
Pashto
زنګ
Phần lan
rengas
Quechua
siwi
Samoan
mama
Sepedi
palamonwana
Sesotho
lesale
Shona
mhete
Sindhi
منڊي
Sinhala (Sinhalese)
මුද්ද
Somali
giraanta
Tagalog (tiếng Philippines)
singsing
Tajik
ангуштарин
Tamil
மோதிரம்
Tatar
шыңгырау
Thổ nhĩ kỳ
yüzük
Tiếng Ả Rập
حلقة
Tiếng Anh
ring
Tiếng Armenia
մատանին
Tiếng Assam
আঙুঠি
Tiếng ba tư
حلقه
Tiếng Bengali
রিং
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
anel
Tiếng Bosnia
prsten
Tiếng Creole của Haiti
bag
Tiếng Do Thái
טַבַּעַת
Tiếng Đức
ring
Tiếng Gaelic của Scotland
fàinne
Tiếng hà lan
ring
Tiếng Hindi
अंगूठी
Tiếng Iceland
hringur
Tiếng Kannada
ರಿಂಗ್
Tiếng Kazakh
сақина
Tiếng Khmer
រោទិ៍
Tiếng Kinyarwanda
impeta
Tiếng Kurd (Sorani)
ئەڵقە
Tiếng Lithuania
žiedas
Tiếng Luxembourg
schellen
Tiếng Mã Lai
cincin
Tiếng Maori
mowhiti
Tiếng Mông Cổ
бөгж
Tiếng Nepal
औंठी
Tiếng Nga
кольцо
Tiếng Nhật
リング
Tiếng Phạn
वर्तुल
Tiếng Philippin (Tagalog)
singsing
Tiếng Punjabi
ਰਿੰਗ
Tiếng Rumani
inel
Tiếng Séc
prsten
Tiếng Serbia
прстен
Tiếng Slovak
krúžok
Tiếng Sundan
ngirining
Tiếng Swahili
pete
Tiếng Telugu
రింగ్
Tiếng thái
แหวน
Tiếng Thụy Điển
ringa
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
انگوٹھی
Tiếng Uzbek
uzuk
Tiếng Việt
nhẫn
Tigrinya
ቀለበት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xingwavila
Twi (Akan)
kawa
Xhosa
isangqa
Xứ Basque
eraztuna
Yiddish
קלינגען
Yoruba
oruka
Zulu
indandatho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó