Súng trường trong các ngôn ngữ khác nhau

Súng Trường Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Súng trường ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Súng trường


Amharic
ጠመንጃ
Aymara
rifle ukax wali ch’amawa
Azerbaijan
tüfəng
Bambara
marifa
Bhojpuri
राइफल के बा
Catalan
rifle
Cây nho
xkubetta
Cebuano
pusil
Corsican
fucile
Cừu cái
tu si wotsɔna ƒoa tu
Đánh bóng
karabin
Dhivehi
ރައިފަލް އެވެ
Dogri
राइफल
Esperanto
fusilo
Frisian
gewear
Galicia
rifle
Guarani
fusil rehegua
Gujarati
રાઈફલ
Hàn Quốc
소총
Hausa
bindiga
Hmong
phom
Igbo
égbè
Ilocano
riple
Konkani
रायफल वापरतात
Krio
rayf we dɛn kin yuz
Kyrgyz
мылтык
Lào
ປືນ
Latin
diripiat
Lingala
mondoki ya kobɛta
Luganda
emmundu
Maithili
राइफल
Malagasy
basy
Malayalam
റൈഫിൾ
Marathi
रायफल
Meiteilon (Manipuri)
ꯔꯥꯏꯐꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
rifle a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရိုင်ဖယ်
Nauy
rifle
Người Afrikaans
geweer
Người Ailen
raidhfil
Người Albanian
pushkë
Người Belarus
вінтоўка
Người Bungari
пушка
Người Croatia
puška
Người Đan Mạch
riffel
Người Duy Ngô Nhĩ
مىلتىق
Người Estonia
püss
Người Gruzia
თოფი
Người Hawaii
pu raifela
Người Hungary
puska
Người Hy Lạp
τουφέκι
Người Indonesia
senapan
Người Java
bedhil
Người Kurd
tiving
Người Latvia
šautene
Người Macedonian
пушка
Người Pháp
fusil
Người Slovenia
puško
Người Tây Ban Nha
rifle
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tüpeň
Người Ukraina
гвинтівка
Người xứ Wales
reiffl
Người Ý
fucile
Nyanja (Chichewa)
mfuti
Odia (Oriya)
ରାଇଫଲ
Oromo
qawwee
Pashto
ټوپک
Phần lan
kivääri
Quechua
fusil
Samoan
fana
Sepedi
sethunya
Sesotho
sethunya
Shona
pfuti
Sindhi
رائفل
Sinhala (Sinhalese)
රයිෆලය
Somali
qoriga
Tagalog (tiếng Philippines)
rifle
Tajik
туфангча
Tamil
துப்பாக்கி
Tatar
мылтык
Thổ nhĩ kỳ
tüfek
Tiếng Ả Rập
بندقية
Tiếng Anh
rifle
Tiếng Armenia
հրացան
Tiếng Assam
ৰাইফল
Tiếng ba tư
تفنگ
Tiếng Bengali
রাইফেল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rifle
Tiếng Bosnia
puška
Tiếng Creole của Haiti
fizi
Tiếng Do Thái
רובה
Tiếng Đức
gewehr
Tiếng Gaelic của Scotland
raidhfil
Tiếng hà lan
geweer-
Tiếng Hindi
राइफल
Tiếng Iceland
riffill
Tiếng Kannada
ರೈಫಲ್
Tiếng Kazakh
мылтық
Tiếng Khmer
កាំភ្លើង
Tiếng Kinyarwanda
imbunda
Tiếng Kurd (Sorani)
تفەنگ
Tiếng Lithuania
šautuvas
Tiếng Luxembourg
gewier
Tiếng Mã Lai
senapang
Tiếng Maori
raiwhara
Tiếng Mông Cổ
винтов
Tiếng Nepal
राइफल
Tiếng Nga
винтовка
Tiếng Nhật
ライフル
Tiếng Phạn
बन्दुकम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
riple
Tiếng Punjabi
ਰਾਈਫਲ
Tiếng Rumani
puşcă
Tiếng Séc
puška
Tiếng Serbia
пушка
Tiếng Slovak
puška
Tiếng Sundan
bedil
Tiếng Swahili
bunduki
Tiếng Telugu
రైఫిల్
Tiếng thái
ปืนไรเฟิล
Tiếng Thụy Điển
gevär
Tiếng Trung (giản thể)
步枪
Tiếng Urdu
رائفل
Tiếng Uzbek
miltiq
Tiếng Việt
súng trường
Tigrinya
ሽጉጥ
Truyền thống Trung Hoa)
步槍
Tsonga
xibamu xa xibamu
Twi (Akan)
tuo a wɔde di dwuma
Xhosa
umpu
Xứ Basque
fusila
Yiddish
ביקס
Yoruba
ibọn
Zulu
isibhamu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó