Người Afrikaans | geweer | ||
Amharic | ጠመንጃ | ||
Hausa | bindiga | ||
Igbo | égbè | ||
Malagasy | basy | ||
Nyanja (Chichewa) | mfuti | ||
Shona | pfuti | ||
Somali | qoriga | ||
Sesotho | sethunya | ||
Tiếng Swahili | bunduki | ||
Xhosa | umpu | ||
Yoruba | ibọn | ||
Zulu | isibhamu | ||
Bambara | marifa | ||
Cừu cái | tu si wotsɔna ƒoa tu | ||
Tiếng Kinyarwanda | imbunda | ||
Lingala | mondoki ya kobɛta | ||
Luganda | emmundu | ||
Sepedi | sethunya | ||
Twi (Akan) | tuo a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | بندقية | ||
Tiếng Do Thái | רובה | ||
Pashto | ټوپک | ||
Tiếng Ả Rập | بندقية | ||
Người Albanian | pushkë | ||
Xứ Basque | fusila | ||
Catalan | rifle | ||
Người Croatia | puška | ||
Người Đan Mạch | riffel | ||
Tiếng hà lan | geweer- | ||
Tiếng Anh | rifle | ||
Người Pháp | fusil | ||
Frisian | gewear | ||
Galicia | rifle | ||
Tiếng Đức | gewehr | ||
Tiếng Iceland | riffill | ||
Người Ailen | raidhfil | ||
Người Ý | fucile | ||
Tiếng Luxembourg | gewier | ||
Cây nho | xkubetta | ||
Nauy | rifle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rifle | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | raidhfil | ||
Người Tây Ban Nha | rifle | ||
Tiếng Thụy Điển | gevär | ||
Người xứ Wales | reiffl | ||
Người Belarus | вінтоўка | ||
Tiếng Bosnia | puška | ||
Người Bungari | пушка | ||
Tiếng Séc | puška | ||
Người Estonia | püss | ||
Phần lan | kivääri | ||
Người Hungary | puska | ||
Người Latvia | šautene | ||
Tiếng Lithuania | šautuvas | ||
Người Macedonian | пушка | ||
Đánh bóng | karabin | ||
Tiếng Rumani | puşcă | ||
Tiếng Nga | винтовка | ||
Tiếng Serbia | пушка | ||
Tiếng Slovak | puška | ||
Người Slovenia | puško | ||
Người Ukraina | гвинтівка | ||
Tiếng Bengali | রাইফেল | ||
Gujarati | રાઈફલ | ||
Tiếng Hindi | राइफल | ||
Tiếng Kannada | ರೈಫಲ್ | ||
Malayalam | റൈഫിൾ | ||
Marathi | रायफल | ||
Tiếng Nepal | राइफल | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਈਫਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රයිෆලය | ||
Tamil | துப்பாக்கி | ||
Tiếng Telugu | రైఫిల్ | ||
Tiếng Urdu | رائفل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 步枪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 步槍 | ||
Tiếng Nhật | ライフル | ||
Hàn Quốc | 소총 | ||
Tiếng Mông Cổ | винтов | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရိုင်ဖယ် | ||
Người Indonesia | senapan | ||
Người Java | bedhil | ||
Tiếng Khmer | កាំភ្លើង | ||
Lào | ປືນ | ||
Tiếng Mã Lai | senapang | ||
Tiếng thái | ปืนไรเฟิล | ||
Tiếng Việt | súng trường | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | riple | ||
Azerbaijan | tüfəng | ||
Tiếng Kazakh | мылтық | ||
Kyrgyz | мылтык | ||
Tajik | туфангча | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tüpeň | ||
Tiếng Uzbek | miltiq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مىلتىق | ||
Người Hawaii | pu raifela | ||
Tiếng Maori | raiwhara | ||
Samoan | fana | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | rifle | ||
Aymara | rifle ukax wali ch’amawa | ||
Guarani | fusil rehegua | ||
Esperanto | fusilo | ||
Latin | diripiat | ||
Người Hy Lạp | τουφέκι | ||
Hmong | phom | ||
Người Kurd | tiving | ||
Thổ nhĩ kỳ | tüfek | ||
Xhosa | umpu | ||
Yiddish | ביקס | ||
Zulu | isibhamu | ||
Tiếng Assam | ৰাইফল | ||
Aymara | rifle ukax wali ch’amawa | ||
Bhojpuri | राइफल के बा | ||
Dhivehi | ރައިފަލް އެވެ | ||
Dogri | राइफल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | riple | ||
Guarani | fusil rehegua | ||
Ilocano | riple | ||
Krio | rayf we dɛn kin yuz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تفەنگ | ||
Maithili | राइफल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯥꯏꯐꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | rifle a ni | ||
Oromo | qawwee | ||
Odia (Oriya) | ରାଇଫଲ | ||
Quechua | fusil | ||
Tiếng Phạn | बन्दुकम् | ||
Tatar | мылтык | ||
Tigrinya | ሽጉጥ | ||
Tsonga | xibamu xa xibamu | ||