Dap xe trong các ngôn ngữ khác nhau

Dap Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dap xe ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dap xe


Amharic
ግልቢያ
Aymara
apnaqaña
Azerbaijan
sürmək
Bambara
ka boli
Bhojpuri
सवारी
Catalan
passeig
Cây nho
rikba
Cebuano
pagsakay
Corsican
cavalcà
Cừu cái
ku
Đánh bóng
jazda
Dhivehi
ސަވާރީ
Dogri
सुआरी
Esperanto
rajdi
Frisian
rit
Galicia
andar
Guarani
guata
Gujarati
રાઇડ
Hàn Quốc
타기
Hausa
hau
Hmong
caij
Igbo
nọkwasi
Ilocano
agsakay
Konkani
रपेट
Krio
rayd
Kyrgyz
минүү
Lào
ຂັບເຄື່ອນ
Latin
ride
Lingala
kotambola
Luganda
okusotta
Maithili
सवारी
Malagasy
mitaingina
Malayalam
സവാരി
Marathi
चालविणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯣꯕ
Mizo
chuang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စီးနင်းလိုက်ပါ
Nauy
ri
Người Afrikaans
ry
Người Ailen
turas
Người Albanian
ngasin
Người Belarus
ездзіць
Người Bungari
езда
Người Croatia
vožnja
Người Đan Mạch
ride
Người Duy Ngô Nhĩ
ride
Người Estonia
sõitma
Người Gruzia
ტარება
Người Hawaii
holo
Người Hungary
lovagol
Người Hy Lạp
βόλτα
Người Indonesia
mengendarai
Người Java
numpak
Người Kurd
rêwîtî
Người Latvia
braukt
Người Macedonian
возење
Người Pháp
balade
Người Slovenia
vožnja
Người Tây Ban Nha
paseo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
münmek
Người Ukraina
їздити
Người xứ Wales
reidio
Người Ý
cavalcata
Nyanja (Chichewa)
kukwera
Odia (Oriya)
ରଥଯାତ୍ରା |
Oromo
oofuu
Pashto
سواری
Phần lan
ratsastaa
Quechua
purikuy
Samoan
tiʻetiʻe
Sepedi
otlela
Sesotho
palama
Shona
kuchovha
Sindhi
سواري ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
පදින්න
Somali
raacid
Tagalog (tiếng Philippines)
sumakay
Tajik
савор шудан
Tamil
சவாரி
Tatar
йөртү
Thổ nhĩ kỳ
binmek
Tiếng Ả Rập
اركب
Tiếng Anh
ride
Tiếng Armenia
լողալ
Tiếng Assam
চলোৱা
Tiếng ba tư
سوار شدن
Tiếng Bengali
চলা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
passeio
Tiếng Bosnia
jahati
Tiếng Creole của Haiti
monte
Tiếng Do Thái
נסיעה
Tiếng Đức
reiten
Tiếng Gaelic của Scotland
turas
Tiếng hà lan
rijden
Tiếng Hindi
सवारी
Tiếng Iceland
hjóla
Tiếng Kannada
ಸವಾರಿ
Tiếng Kazakh
жүру
Tiếng Khmer
ជិះ
Tiếng Kinyarwanda
kugendera
Tiếng Kurd (Sorani)
سواربوون
Tiếng Lithuania
važiuoti
Tiếng Luxembourg
reiden
Tiếng Mã Lai
menaiki
Tiếng Maori
eke
Tiếng Mông Cổ
унах
Tiếng Nepal
सवारी
Tiếng Nga
поездка
Tiếng Nhật
ライド
Tiếng Phạn
वहते
Tiếng Philippin (Tagalog)
sumakay
Tiếng Punjabi
ਸਵਾਰੀ
Tiếng Rumani
plimbare
Tiếng Séc
jízda
Tiếng Serbia
возити се
Tiếng Slovak
jazdiť
Tiếng Sundan
numpak
Tiếng Swahili
safari
Tiếng Telugu
రైడ్
Tiếng thái
ขี่
Tiếng Thụy Điển
rida
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
سواری
Tiếng Uzbek
minmoq
Tiếng Việt
dap xe
Tigrinya
ጋልብ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
khandziya
Twi (Akan)
twi
Xhosa
khwela
Xứ Basque
ibili
Yiddish
פאָרן
Yoruba
gigun
Zulu
gibela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó