Người Afrikaans | ontslae | ||
Amharic | አስወግድ | ||
Hausa | kawar | ||
Igbo | kpochapu | ||
Malagasy | hanaisotra | ||
Nyanja (Chichewa) | chotsani | ||
Shona | bvisa | ||
Somali | ka saar | ||
Sesotho | tlosa | ||
Tiếng Swahili | kuondoa | ||
Xhosa | ukulahla | ||
Yoruba | yọ kuro | ||
Zulu | ukususa | ||
Bambara | ka fili | ||
Cừu cái | ɖe ɖa | ||
Tiếng Kinyarwanda | rid | ||
Lingala | kolongola | ||
Luganda | okujjawo | ||
Sepedi | tloša | ||
Twi (Akan) | gyae mu | ||
Tiếng Ả Rập | تخلص | ||
Tiếng Do Thái | לְשַׁחְרֵר | ||
Pashto | خلاصول | ||
Tiếng Ả Rập | تخلص | ||
Người Albanian | shpëtoj | ||
Xứ Basque | libratu | ||
Catalan | eliminar | ||
Người Croatia | osloboditi | ||
Người Đan Mạch | slippe af med | ||
Tiếng hà lan | ontdoen | ||
Tiếng Anh | rid | ||
Người Pháp | débarrasser | ||
Frisian | rid | ||
Galicia | librar | ||
Tiếng Đức | loswerden | ||
Tiếng Iceland | losa sig við | ||
Người Ailen | réidh | ||
Người Ý | sbarazzarsi | ||
Tiếng Luxembourg | befreien | ||
Cây nho | jeħles | ||
Nauy | kvitt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | livrar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuidhteas | ||
Người Tây Ban Nha | eliminar | ||
Tiếng Thụy Điển | befria | ||
Người xứ Wales | gwared | ||
Người Belarus | пазбавіць | ||
Tiếng Bosnia | osloboditi | ||
Người Bungari | отървете се | ||
Tiếng Séc | zbavit | ||
Người Estonia | lahti | ||
Phần lan | eroon | ||
Người Hungary | megszabadulni | ||
Người Latvia | atbrīvoties | ||
Tiếng Lithuania | atsikratyti | ||
Người Macedonian | ослободи | ||
Đánh bóng | pozbyć się | ||
Tiếng Rumani | scăpa | ||
Tiếng Nga | избавляться | ||
Tiếng Serbia | ослободити | ||
Tiếng Slovak | zbaviť | ||
Người Slovenia | znebiti | ||
Người Ukraina | позбавити | ||
Tiếng Bengali | মুক্তি | ||
Gujarati | છૂટકારો | ||
Tiếng Hindi | छुटकारा | ||
Tiếng Kannada | ತೊಡೆದುಹಾಕಲು | ||
Malayalam | ഒഴിവാക്കുക | ||
Marathi | सुटका | ||
Tiếng Nepal | छुटकारा | ||
Tiếng Punjabi | ਛੁਟਕਾਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බැහැර | ||
Tamil | தவிர்ந்திடு | ||
Tiếng Telugu | విమోచనం | ||
Tiếng Urdu | چھٹکارا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 摆脱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 擺脫 | ||
Tiếng Nhật | 取り除く | ||
Hàn Quốc | 구하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | салах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖယ် | ||
Người Indonesia | membersihkan | ||
Người Java | nyingkirake | ||
Tiếng Khmer | កម្ចាត់ | ||
Lào | ກໍາຈັດ | ||
Tiếng Mã Lai | menyingkirkan | ||
Tiếng thái | กำจัด | ||
Tiếng Việt | thoát khỏi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palayasin | ||
Azerbaijan | qurtardı | ||
Tiếng Kazakh | құтылды | ||
Kyrgyz | арылтуу | ||
Tajik | халос | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gutulmak | ||
Tiếng Uzbek | xalos | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | rid | ||
Người Hawaii | kāpae | ||
Tiếng Maori | whakaweto | ||
Samoan | aveese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matanggal | ||
Aymara | liwraña | ||
Guarani | jei | ||
Esperanto | senigi | ||
Latin | de finibus suis | ||
Người Hy Lạp | απαλλάσσω | ||
Hmong | tshem tawm | ||
Người Kurd | xilas kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kurtulmak | ||
Xhosa | ukulahla | ||
Yiddish | באַפרייַען | ||
Zulu | ukususa | ||
Tiếng Assam | পৰিত্ৰাণ | ||
Aymara | liwraña | ||
Bhojpuri | छुटकारा दियावल | ||
Dhivehi | ދޫކޮށްލުން | ||
Dogri | छुटकारा पाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palayasin | ||
Guarani | jei | ||
Ilocano | papanawen | ||
Krio | trowe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆ ڕزگارکردن | ||
Maithili | छुटकारा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯥꯟꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | laksak | ||
Oromo | irraa baasuu | ||
Odia (Oriya) | ମୁକ୍ତି | | ||
Quechua | qispiy | ||
Tiếng Phạn | संत्यज् | ||
Tatar | котылу | ||
Tigrinya | ሓራ | ||
Tsonga | susa | ||