Thoát khỏi trong các ngôn ngữ khác nhau

Thoát Khỏi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thoát khỏi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thoát khỏi


Amharic
አስወግድ
Aymara
liwraña
Azerbaijan
qurtardı
Bambara
ka fili
Bhojpuri
छुटकारा दियावल
Catalan
eliminar
Cây nho
jeħles
Cebuano
tangtangon
Corsican
ridà
Cừu cái
ɖe ɖa
Đánh bóng
pozbyć się
Dhivehi
ދޫކޮށްލުން
Dogri
छुटकारा पाना
Esperanto
senigi
Frisian
rid
Galicia
librar
Guarani
jei
Gujarati
છૂટકારો
Hàn Quốc
구하다
Hausa
kawar
Hmong
tshem tawm
Igbo
kpochapu
Ilocano
papanawen
Konkani
मेकळें
Krio
trowe
Kyrgyz
арылтуу
Lào
ກໍາຈັດ
Latin
de finibus suis
Lingala
kolongola
Luganda
okujjawo
Maithili
छुटकारा
Malagasy
hanaisotra
Malayalam
ഒഴിവാക്കുക
Marathi
सुटका
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯥꯟꯊꯣꯛꯄ
Mizo
laksak
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဖယ်
Nauy
kvitt
Người Afrikaans
ontslae
Người Ailen
réidh
Người Albanian
shpëtoj
Người Belarus
пазбавіць
Người Bungari
отървете се
Người Croatia
osloboditi
Người Đan Mạch
slippe af med
Người Duy Ngô Nhĩ
rid
Người Estonia
lahti
Người Gruzia
გაათავისუფლეს
Người Hawaii
kāpae
Người Hungary
megszabadulni
Người Hy Lạp
απαλλάσσω
Người Indonesia
membersihkan
Người Java
nyingkirake
Người Kurd
xilas kirin
Người Latvia
atbrīvoties
Người Macedonian
ослободи
Người Pháp
débarrasser
Người Slovenia
znebiti
Người Tây Ban Nha
eliminar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gutulmak
Người Ukraina
позбавити
Người xứ Wales
gwared
Người Ý
sbarazzarsi
Nyanja (Chichewa)
chotsani
Odia (Oriya)
ମୁକ୍ତି |
Oromo
irraa baasuu
Pashto
خلاصول
Phần lan
eroon
Quechua
qispiy
Samoan
aveese
Sepedi
tloša
Sesotho
tlosa
Shona
bvisa
Sindhi
جان ڇڏايو
Sinhala (Sinhalese)
බැහැර
Somali
ka saar
Tagalog (tiếng Philippines)
matanggal
Tajik
халос
Tamil
தவிர்ந்திடு
Tatar
котылу
Thổ nhĩ kỳ
kurtulmak
Tiếng Ả Rập
تخلص
Tiếng Anh
rid
Tiếng Armenia
ազատվել
Tiếng Assam
পৰিত্ৰাণ
Tiếng ba tư
خلاص شدن از شر
Tiếng Bengali
মুক্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
livrar
Tiếng Bosnia
osloboditi
Tiếng Creole của Haiti
debarase
Tiếng Do Thái
לְשַׁחְרֵר
Tiếng Đức
loswerden
Tiếng Gaelic của Scotland
cuidhteas
Tiếng hà lan
ontdoen
Tiếng Hindi
छुटकारा
Tiếng Iceland
losa sig við
Tiếng Kannada
ತೊಡೆದುಹಾಕಲು
Tiếng Kazakh
құтылды
Tiếng Khmer
កម្ចាត់
Tiếng Kinyarwanda
rid
Tiếng Kurd (Sorani)
خۆ ڕزگارکردن
Tiếng Lithuania
atsikratyti
Tiếng Luxembourg
befreien
Tiếng Mã Lai
menyingkirkan
Tiếng Maori
whakaweto
Tiếng Mông Cổ
салах
Tiếng Nepal
छुटकारा
Tiếng Nga
избавляться
Tiếng Nhật
取り除く
Tiếng Phạn
संत्यज्
Tiếng Philippin (Tagalog)
palayasin
Tiếng Punjabi
ਛੁਟਕਾਰਾ
Tiếng Rumani
scăpa
Tiếng Séc
zbavit
Tiếng Serbia
ослободити
Tiếng Slovak
zbaviť
Tiếng Sundan
nyingkirkeun
Tiếng Swahili
kuondoa
Tiếng Telugu
విమోచనం
Tiếng thái
กำจัด
Tiếng Thụy Điển
befria
Tiếng Trung (giản thể)
摆脱
Tiếng Urdu
چھٹکارا
Tiếng Uzbek
xalos
Tiếng Việt
thoát khỏi
Tigrinya
ሓራ
Truyền thống Trung Hoa)
擺脫
Tsonga
susa
Twi (Akan)
gyae mu
Xhosa
ukulahla
Xứ Basque
libratu
Yiddish
באַפרייַען
Yoruba
yọ kuro
Zulu
ukususa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó