Giàu có trong các ngôn ngữ khác nhau

Giàu Có Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giàu có ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giàu có


Amharic
ሀብታም
Aymara
muxsa
Azerbaijan
zəngin
Bambara
nafolotigi
Bhojpuri
धनी
Catalan
ric
Cây nho
sinjur
Cebuano
dato
Corsican
riccu
Cừu cái
kpᴐ ga
Đánh bóng
bogaty
Dhivehi
މުއްސަނދި
Dogri
अमीर
Esperanto
riĉa
Frisian
ryk
Galicia
rico
Guarani
iviruhetáva
Gujarati
શ્રીમંત
Hàn Quốc
풍부한
Hausa
mai arziki
Hmong
nplua nuj
Igbo
bara ọgaranya
Ilocano
nabaknang
Konkani
गिरेस्त
Krio
jɛntri
Kyrgyz
бай
Lào
ອຸດົມສົມບູນ
Latin
dives
Lingala
mozwi
Luganda
obugagga
Maithili
धनी
Malagasy
manan-karena
Malayalam
സമ്പന്നൻ
Marathi
श्रीमंत
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯅꯥꯛ ꯈꯨꯟꯕ
Mizo
hausa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြွယ်ဝသော
Nauy
rik
Người Afrikaans
ryk
Người Ailen
saibhir
Người Albanian
i pasur
Người Belarus
багаты
Người Bungari
богат
Người Croatia
bogat
Người Đan Mạch
rig
Người Duy Ngô Nhĩ
باي
Người Estonia
rikas
Người Gruzia
მდიდარი
Người Hawaii
waiwai
Người Hungary
gazdag
Người Hy Lạp
πλούσιος
Người Indonesia
kaya
Người Java
sugihe
Người Kurd
dewlemend
Người Latvia
bagāts
Người Macedonian
богати
Người Pháp
riches
Người Slovenia
bogati
Người Tây Ban Nha
rico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
baý
Người Ukraina
багатий
Người xứ Wales
cyfoethog
Người Ý
ricco
Nyanja (Chichewa)
olemera
Odia (Oriya)
ଧନୀ
Oromo
sooressa
Pashto
بډای
Phần lan
rikas
Quechua
qullqisapa
Samoan
mauoa
Sepedi
humile
Sesotho
ruile
Shona
mupfumi
Sindhi
امير
Sinhala (Sinhalese)
පොහොසත්
Somali
hodan
Tagalog (tiếng Philippines)
mayaman
Tajik
бой
Tamil
பணக்கார
Tatar
бай
Thổ nhĩ kỳ
zengin
Tiếng Ả Rập
غني
Tiếng Anh
rich
Tiếng Armenia
հարուստ
Tiếng Assam
ধনী
Tiếng ba tư
ثروتمند
Tiếng Bengali
ধনী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rico
Tiếng Bosnia
bogat
Tiếng Creole của Haiti
rich
Tiếng Do Thái
עָשִׁיר
Tiếng Đức
reich
Tiếng Gaelic của Scotland
beairteach
Tiếng hà lan
rijk
Tiếng Hindi
धनी
Tiếng Iceland
ríkur
Tiếng Kannada
ಶ್ರೀಮಂತ
Tiếng Kazakh
бай
Tiếng Khmer
អ្នកមាន
Tiếng Kinyarwanda
abakire
Tiếng Kurd (Sorani)
دەوڵەمەند
Tiếng Lithuania
turtingas
Tiếng Luxembourg
räich
Tiếng Mã Lai
kaya
Tiếng Maori
taonga
Tiếng Mông Cổ
баян
Tiếng Nepal
धनी
Tiếng Nga
богатый
Tiếng Nhật
リッチ
Tiếng Phạn
धनिकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
mayaman
Tiếng Punjabi
ਅਮੀਰ
Tiếng Rumani
bogat
Tiếng Séc
bohatý
Tiếng Serbia
богат
Tiếng Slovak
bohatý
Tiếng Sundan
beunghar
Tiếng Swahili
tajiri
Tiếng Telugu
ధనవంతుడు
Tiếng thái
รวย
Tiếng Thụy Điển
rik
Tiếng Trung (giản thể)
丰富
Tiếng Urdu
امیر
Tiếng Uzbek
boy
Tiếng Việt
giàu có
Tigrinya
ሓፍታም
Truyền thống Trung Hoa)
豐富
Tsonga
rifumo
Twi (Akan)
sikanya
Xhosa
sisityebi
Xứ Basque
aberatsa
Yiddish
רייך
Yoruba
ọlọrọ
Zulu
ocebile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó