Người Afrikaans | ryk | ||
Amharic | ሀብታም | ||
Hausa | mai arziki | ||
Igbo | bara ọgaranya | ||
Malagasy | manan-karena | ||
Nyanja (Chichewa) | olemera | ||
Shona | mupfumi | ||
Somali | hodan | ||
Sesotho | ruile | ||
Tiếng Swahili | tajiri | ||
Xhosa | sisityebi | ||
Yoruba | ọlọrọ | ||
Zulu | ocebile | ||
Bambara | nafolotigi | ||
Cừu cái | kpᴐ ga | ||
Tiếng Kinyarwanda | abakire | ||
Lingala | mozwi | ||
Luganda | obugagga | ||
Sepedi | humile | ||
Twi (Akan) | sikanya | ||
Tiếng Ả Rập | غني | ||
Tiếng Do Thái | עָשִׁיר | ||
Pashto | بډای | ||
Tiếng Ả Rập | غني | ||
Người Albanian | i pasur | ||
Xứ Basque | aberatsa | ||
Catalan | ric | ||
Người Croatia | bogat | ||
Người Đan Mạch | rig | ||
Tiếng hà lan | rijk | ||
Tiếng Anh | rich | ||
Người Pháp | riches | ||
Frisian | ryk | ||
Galicia | rico | ||
Tiếng Đức | reich | ||
Tiếng Iceland | ríkur | ||
Người Ailen | saibhir | ||
Người Ý | ricco | ||
Tiếng Luxembourg | räich | ||
Cây nho | sinjur | ||
Nauy | rik | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beairteach | ||
Người Tây Ban Nha | rico | ||
Tiếng Thụy Điển | rik | ||
Người xứ Wales | cyfoethog | ||
Người Belarus | багаты | ||
Tiếng Bosnia | bogat | ||
Người Bungari | богат | ||
Tiếng Séc | bohatý | ||
Người Estonia | rikas | ||
Phần lan | rikas | ||
Người Hungary | gazdag | ||
Người Latvia | bagāts | ||
Tiếng Lithuania | turtingas | ||
Người Macedonian | богати | ||
Đánh bóng | bogaty | ||
Tiếng Rumani | bogat | ||
Tiếng Nga | богатый | ||
Tiếng Serbia | богат | ||
Tiếng Slovak | bohatý | ||
Người Slovenia | bogati | ||
Người Ukraina | багатий | ||
Tiếng Bengali | ধনী | ||
Gujarati | શ્રીમંત | ||
Tiếng Hindi | धनी | ||
Tiếng Kannada | ಶ್ರೀಮಂತ | ||
Malayalam | സമ്പന്നൻ | ||
Marathi | श्रीमंत | ||
Tiếng Nepal | धनी | ||
Tiếng Punjabi | ਅਮੀਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පොහොසත් | ||
Tamil | பணக்கார | ||
Tiếng Telugu | ధనవంతుడు | ||
Tiếng Urdu | امیر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 丰富 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 豐富 | ||
Tiếng Nhật | リッチ | ||
Hàn Quốc | 풍부한 | ||
Tiếng Mông Cổ | баян | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြွယ်ဝသော | ||
Người Indonesia | kaya | ||
Người Java | sugihe | ||
Tiếng Khmer | អ្នកមាន | ||
Lào | ອຸດົມສົມບູນ | ||
Tiếng Mã Lai | kaya | ||
Tiếng thái | รวย | ||
Tiếng Việt | giàu có | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mayaman | ||
Azerbaijan | zəngin | ||
Tiếng Kazakh | бай | ||
Kyrgyz | бай | ||
Tajik | бой | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baý | ||
Tiếng Uzbek | boy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باي | ||
Người Hawaii | waiwai | ||
Tiếng Maori | taonga | ||
Samoan | mauoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mayaman | ||
Aymara | muxsa | ||
Guarani | iviruhetáva | ||
Esperanto | riĉa | ||
Latin | dives | ||
Người Hy Lạp | πλούσιος | ||
Hmong | nplua nuj | ||
Người Kurd | dewlemend | ||
Thổ nhĩ kỳ | zengin | ||
Xhosa | sisityebi | ||
Yiddish | רייך | ||
Zulu | ocebile | ||
Tiếng Assam | ধনী | ||
Aymara | muxsa | ||
Bhojpuri | धनी | ||
Dhivehi | މުއްސަނދި | ||
Dogri | अमीर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mayaman | ||
Guarani | iviruhetáva | ||
Ilocano | nabaknang | ||
Krio | jɛntri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەوڵەمەند | ||
Maithili | धनी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯅꯥꯛ ꯈꯨꯟꯕ | ||
Mizo | hausa | ||
Oromo | sooressa | ||
Odia (Oriya) | ଧନୀ | ||
Quechua | qullqisapa | ||
Tiếng Phạn | धनिकः | ||
Tatar | бай | ||
Tigrinya | ሓፍታም | ||
Tsonga | rifumo | ||