Người Afrikaans | ritme | ||
Amharic | ምት | ||
Hausa | kari | ||
Igbo | ndori | ||
Malagasy | rhythm | ||
Nyanja (Chichewa) | kayendedwe | ||
Shona | mutinhimira | ||
Somali | laxanka | ||
Sesotho | morethetho | ||
Tiếng Swahili | mdundo | ||
Xhosa | isingqisho | ||
Yoruba | ilu | ||
Zulu | isigqi | ||
Bambara | fɔ́lisen | ||
Cừu cái | ʋugbe | ||
Tiếng Kinyarwanda | injyana | ||
Lingala | ritme | ||
Luganda | okucaccaliza ebigambo | ||
Sepedi | morethetho | ||
Twi (Akan) | nnyegyeeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | على نفس المنوال | ||
Tiếng Do Thái | קֶצֶב | ||
Pashto | تال | ||
Tiếng Ả Rập | على نفس المنوال | ||
Người Albanian | ritëm | ||
Xứ Basque | erritmoa | ||
Catalan | ritme | ||
Người Croatia | ritam | ||
Người Đan Mạch | rytme | ||
Tiếng hà lan | ritme | ||
Tiếng Anh | rhythm | ||
Người Pháp | rythme | ||
Frisian | ritme | ||
Galicia | ritmo | ||
Tiếng Đức | rhythmus | ||
Tiếng Iceland | hrynjandi | ||
Người Ailen | rithim | ||
Người Ý | ritmo | ||
Tiếng Luxembourg | rhythmus | ||
Cây nho | ritmu | ||
Nauy | rytme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ritmo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ruitheam | ||
Người Tây Ban Nha | ritmo | ||
Tiếng Thụy Điển | rytm | ||
Người xứ Wales | rhythm | ||
Người Belarus | рытм | ||
Tiếng Bosnia | ritam | ||
Người Bungari | ритъм | ||
Tiếng Séc | rytmus | ||
Người Estonia | rütm | ||
Phần lan | rytmi | ||
Người Hungary | ritmus | ||
Người Latvia | ritms | ||
Tiếng Lithuania | ritmas | ||
Người Macedonian | ритам | ||
Đánh bóng | rytm | ||
Tiếng Rumani | ritm | ||
Tiếng Nga | ритм | ||
Tiếng Serbia | ритам | ||
Tiếng Slovak | rytmus | ||
Người Slovenia | ritem | ||
Người Ukraina | ритм | ||
Tiếng Bengali | ছন্দ | ||
Gujarati | લય | ||
Tiếng Hindi | ताल | ||
Tiếng Kannada | ಲಯ | ||
Malayalam | താളം | ||
Marathi | ताल | ||
Tiếng Nepal | ताल | ||
Tiếng Punjabi | ਤਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රිද්මය | ||
Tamil | தாளம் | ||
Tiếng Telugu | లయ | ||
Tiếng Urdu | تال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 韵律 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 韻律 | ||
Tiếng Nhật | リズム | ||
Hàn Quốc | 율 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэмнэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စည်းချက် | ||
Người Indonesia | irama | ||
Người Java | irama | ||
Tiếng Khmer | ចង្វាក់ | ||
Lào | ຈັງຫວະ | ||
Tiếng Mã Lai | irama | ||
Tiếng thái | จังหวะ | ||
Tiếng Việt | nhịp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ritmo | ||
Azerbaijan | ritm | ||
Tiếng Kazakh | ырғақ | ||
Kyrgyz | ритм | ||
Tajik | ритм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ritmi | ||
Tiếng Uzbek | ritm | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رېتىم | ||
Người Hawaii | pālani | ||
Tiếng Maori | manawataki | ||
Samoan | fati | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ritmo | ||
Aymara | salla | ||
Guarani | purysýi | ||
Esperanto | ritmo | ||
Latin | modum | ||
Người Hy Lạp | ρυθμός | ||
Hmong | kev sib nraus | ||
Người Kurd | ritim | ||
Thổ nhĩ kỳ | ritim | ||
Xhosa | isingqisho | ||
Yiddish | ריטם | ||
Zulu | isigqi | ||
Tiếng Assam | তাল | ||
Aymara | salla | ||
Bhojpuri | ताल | ||
Dhivehi | ރިދަމް | ||
Dogri | ताल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ritmo | ||
Guarani | purysýi | ||
Ilocano | ritmo | ||
Krio | bit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕیتم | ||
Maithili | ताल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯟꯊ | ||
Mizo | hunbi neia inher | ||
Oromo | dhahannaa | ||
Odia (Oriya) | ଗୀତ | ||
Quechua | ritmo | ||
Tiếng Phạn | ताल | ||
Tatar | ритм | ||
Tigrinya | ስኒት | ||
Tsonga | cinelo | ||