Amharic አብዮት | ||
Aymara turkakiptawi | ||
Azerbaijan inqilab | ||
Bambara erewolisɔn | ||
Bhojpuri किरांति | ||
Catalan revolució | ||
Cây nho rivoluzzjoni | ||
Cebuano rebolusyon | ||
Corsican rivuluzione | ||
Cừu cái tɔtrɔ yeye | ||
Đánh bóng rewolucja | ||
Dhivehi ރިވޮލިއުޝަން | ||
Dogri क्रांती | ||
Esperanto revolucio | ||
Frisian revolúsje | ||
Galicia revolución | ||
Guarani ñepu'ã | ||
Gujarati ક્રાંતિ | ||
Hàn Quốc 혁명 | ||
Hausa juyin juya hali | ||
Hmong kiv puag ncig | ||
Igbo mgbanwe | ||
Ilocano rebolusion | ||
Konkani क्रांती | ||
Krio chalenj | ||
Kyrgyz революция | ||
Lào ການປະຕິວັດ | ||
Latin revolution | ||
Lingala kobongola makambo | ||
Luganda okwewaggula | ||
Maithili क्रांति | ||
Malagasy revolisiona | ||
Malayalam വിപ്ലവം | ||
Marathi क्रांती | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯍꯧ ꯍꯧꯕ | ||
Mizo inherna | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တော်လှန်ရေး | ||
Nauy revolusjon | ||
Người Afrikaans rewolusie | ||
Người Ailen réabhlóid | ||
Người Albanian revolucion | ||
Người Belarus рэвалюцыя | ||
Người Bungari революция | ||
Người Croatia revolucija | ||
Người Đan Mạch revolution | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىنقىلاب | ||
Người Estonia revolutsioon | ||
Người Gruzia რევოლუცია | ||
Người Hawaii kipi | ||
Người Hungary forradalom | ||
Người Hy Lạp επανάσταση | ||
Người Indonesia revolusi | ||
Người Java revolusi | ||
Người Kurd şoreş | ||
Người Latvia revolūcija | ||
Người Macedonian револуција | ||
Người Pháp révolution | ||
Người Slovenia revolucija | ||
Người Tây Ban Nha revolución | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ynkylap | ||
Người Ukraina революція | ||
Người xứ Wales chwyldro | ||
Người Ý rivoluzione | ||
Nyanja (Chichewa) kusintha | ||
Odia (Oriya) ବିପ୍ଳବ | ||
Oromo warraaqsa | ||
Pashto انقلاب | ||
Phần lan vallankumous | ||
Quechua awqallikuy | ||
Samoan fouvalega | ||
Sepedi borabele | ||
Sesotho phetohelo | ||
Shona chimurenga | ||
Sindhi انقلاب | ||
Sinhala (Sinhalese) විප්ලවය | ||
Somali kacaan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) rebolusyon | ||
Tajik инқилоб | ||
Tamil புரட்சி | ||
Tatar революция | ||
Thổ nhĩ kỳ devrim | ||
Tiếng Ả Rập ثورة | ||
Tiếng Anh revolution | ||
Tiếng Armenia հեղափոխություն | ||
Tiếng Assam বিপ্লৱ | ||
Tiếng ba tư انقلاب | ||
Tiếng Bengali বিপ্লব | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) revolução | ||
Tiếng Bosnia revolucija | ||
Tiếng Creole của Haiti revolisyon | ||
Tiếng Do Thái מַהְפֵּכָה | ||
Tiếng Đức revolution | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ar-a-mach | ||
Tiếng hà lan revolutie | ||
Tiếng Hindi क्रांति | ||
Tiếng Iceland bylting | ||
Tiếng Kannada ಕ್ರಾಂತಿ | ||
Tiếng Kazakh революция | ||
Tiếng Khmer បដិវត្ត | ||
Tiếng Kinyarwanda impinduramatwara | ||
Tiếng Kurd (Sorani) شۆڕش | ||
Tiếng Lithuania revoliucija | ||
Tiếng Luxembourg revolutioun | ||
Tiếng Mã Lai revolusi | ||
Tiếng Maori hurihanga | ||
Tiếng Mông Cổ хувьсгал | ||
Tiếng Nepal क्रान्ति | ||
Tiếng Nga революция | ||
Tiếng Nhật 革命 | ||
Tiếng Phạn परिभ्रमण | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) rebolusyon | ||
Tiếng Punjabi ਇਨਕਲਾਬ | ||
Tiếng Rumani revoluţie | ||
Tiếng Séc revoluce | ||
Tiếng Serbia револуција | ||
Tiếng Slovak revolúcia | ||
Tiếng Sundan révolusi | ||
Tiếng Swahili mapinduzi | ||
Tiếng Telugu విప్లవం | ||
Tiếng thái การปฏิวัติ | ||
Tiếng Thụy Điển rotation | ||
Tiếng Trung (giản thể) 革命 | ||
Tiếng Urdu انقلاب | ||
Tiếng Uzbek inqilob | ||
Tiếng Việt cuộc cách mạng | ||
Tigrinya ለውጢ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 革命 | ||
Tsonga ndzundzuluko | ||
Twi (Akan) ntoabɔ | ||
Xhosa inguquko | ||
Xứ Basque iraultza | ||
Yiddish רעוואָלוציע | ||
Yoruba iyika | ||
Zulu inguquko |