Người Afrikaans | rewolusie | ||
Amharic | አብዮት | ||
Hausa | juyin juya hali | ||
Igbo | mgbanwe | ||
Malagasy | revolisiona | ||
Nyanja (Chichewa) | kusintha | ||
Shona | chimurenga | ||
Somali | kacaan | ||
Sesotho | phetohelo | ||
Tiếng Swahili | mapinduzi | ||
Xhosa | inguquko | ||
Yoruba | iyika | ||
Zulu | inguquko | ||
Bambara | erewolisɔn | ||
Cừu cái | tɔtrɔ yeye | ||
Tiếng Kinyarwanda | impinduramatwara | ||
Lingala | kobongola makambo | ||
Luganda | okwewaggula | ||
Sepedi | borabele | ||
Twi (Akan) | ntoabɔ | ||
Tiếng Ả Rập | ثورة | ||
Tiếng Do Thái | מַהְפֵּכָה | ||
Pashto | انقلاب | ||
Tiếng Ả Rập | ثورة | ||
Người Albanian | revolucion | ||
Xứ Basque | iraultza | ||
Catalan | revolució | ||
Người Croatia | revolucija | ||
Người Đan Mạch | revolution | ||
Tiếng hà lan | revolutie | ||
Tiếng Anh | revolution | ||
Người Pháp | révolution | ||
Frisian | revolúsje | ||
Galicia | revolución | ||
Tiếng Đức | revolution | ||
Tiếng Iceland | bylting | ||
Người Ailen | réabhlóid | ||
Người Ý | rivoluzione | ||
Tiếng Luxembourg | revolutioun | ||
Cây nho | rivoluzzjoni | ||
Nauy | revolusjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | revolução | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ar-a-mach | ||
Người Tây Ban Nha | revolución | ||
Tiếng Thụy Điển | rotation | ||
Người xứ Wales | chwyldro | ||
Người Belarus | рэвалюцыя | ||
Tiếng Bosnia | revolucija | ||
Người Bungari | революция | ||
Tiếng Séc | revoluce | ||
Người Estonia | revolutsioon | ||
Phần lan | vallankumous | ||
Người Hungary | forradalom | ||
Người Latvia | revolūcija | ||
Tiếng Lithuania | revoliucija | ||
Người Macedonian | револуција | ||
Đánh bóng | rewolucja | ||
Tiếng Rumani | revoluţie | ||
Tiếng Nga | революция | ||
Tiếng Serbia | револуција | ||
Tiếng Slovak | revolúcia | ||
Người Slovenia | revolucija | ||
Người Ukraina | революція | ||
Tiếng Bengali | বিপ্লব | ||
Gujarati | ક્રાંતિ | ||
Tiếng Hindi | क्रांति | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರಾಂತಿ | ||
Malayalam | വിപ്ലവം | ||
Marathi | क्रांती | ||
Tiếng Nepal | क्रान्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਇਨਕਲਾਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විප්ලවය | ||
Tamil | புரட்சி | ||
Tiếng Telugu | విప్లవం | ||
Tiếng Urdu | انقلاب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 革命 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 革命 | ||
Tiếng Nhật | 革命 | ||
Hàn Quốc | 혁명 | ||
Tiếng Mông Cổ | хувьсгал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တော်လှန်ရေး | ||
Người Indonesia | revolusi | ||
Người Java | revolusi | ||
Tiếng Khmer | បដិវត្ត | ||
Lào | ການປະຕິວັດ | ||
Tiếng Mã Lai | revolusi | ||
Tiếng thái | การปฏิวัติ | ||
Tiếng Việt | cuộc cách mạng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rebolusyon | ||
Azerbaijan | inqilab | ||
Tiếng Kazakh | революция | ||
Kyrgyz | революция | ||
Tajik | инқилоб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ynkylap | ||
Tiếng Uzbek | inqilob | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىنقىلاب | ||
Người Hawaii | kipi | ||
Tiếng Maori | hurihanga | ||
Samoan | fouvalega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | rebolusyon | ||
Aymara | turkakiptawi | ||
Guarani | ñepu'ã | ||
Esperanto | revolucio | ||
Latin | revolution | ||
Người Hy Lạp | επανάσταση | ||
Hmong | kiv puag ncig | ||
Người Kurd | şoreş | ||
Thổ nhĩ kỳ | devrim | ||
Xhosa | inguquko | ||
Yiddish | רעוואָלוציע | ||
Zulu | inguquko | ||
Tiếng Assam | বিপ্লৱ | ||
Aymara | turkakiptawi | ||
Bhojpuri | किरांति | ||
Dhivehi | ރިވޮލިއުޝަން | ||
Dogri | क्रांती | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rebolusyon | ||
Guarani | ñepu'ã | ||
Ilocano | rebolusion | ||
Krio | chalenj | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شۆڕش | ||
Maithili | क्रांति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯍꯧ ꯍꯧꯕ | ||
Mizo | inherna | ||
Oromo | warraaqsa | ||
Odia (Oriya) | ବିପ୍ଳବ | ||
Quechua | awqallikuy | ||
Tiếng Phạn | परिभ्रमण | ||
Tatar | революция | ||
Tigrinya | ለውጢ | ||
Tsonga | ndzundzuluko | ||