Người Afrikaans | inkomste | ||
Amharic | ገቢ | ||
Hausa | kudaden shiga | ||
Igbo | revenue | ||
Malagasy | vola miditra | ||
Nyanja (Chichewa) | ndalama | ||
Shona | mari | ||
Somali | dakhliga | ||
Sesotho | lekeno | ||
Tiếng Swahili | mapato | ||
Xhosa | ingeniso | ||
Yoruba | wiwọle | ||
Zulu | imali engenayo | ||
Bambara | sɔrɔ | ||
Cừu cái | gakpᴐkpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | amafaranga yinjira | ||
Lingala | mbongo | ||
Luganda | enfuna | ||
Sepedi | letseno | ||
Twi (Akan) | sika | ||
Tiếng Ả Rập | إيرادات | ||
Tiếng Do Thái | הַכנָסָה | ||
Pashto | عاید | ||
Tiếng Ả Rập | إيرادات | ||
Người Albanian | të ardhurat | ||
Xứ Basque | diru-sarrerak | ||
Catalan | ingressos | ||
Người Croatia | prihod | ||
Người Đan Mạch | indtægter | ||
Tiếng hà lan | omzet | ||
Tiếng Anh | revenue | ||
Người Pháp | revenu | ||
Frisian | ynkomsten | ||
Galicia | ingresos | ||
Tiếng Đức | einnahmen | ||
Tiếng Iceland | tekjur | ||
Người Ailen | ioncam | ||
Người Ý | reddito | ||
Tiếng Luxembourg | akommes | ||
Cây nho | dħul | ||
Nauy | inntekter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | receita | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teachd-a-steach | ||
Người Tây Ban Nha | ingresos | ||
Tiếng Thụy Điển | inkomst | ||
Người xứ Wales | refeniw | ||
Người Belarus | даход | ||
Tiếng Bosnia | prihod | ||
Người Bungari | приходи | ||
Tiếng Séc | příjmy | ||
Người Estonia | tulu | ||
Phần lan | tulot | ||
Người Hungary | bevétel | ||
Người Latvia | ieņēmumiem | ||
Tiếng Lithuania | pajamos | ||
Người Macedonian | приход | ||
Đánh bóng | dochód | ||
Tiếng Rumani | venituri | ||
Tiếng Nga | доход | ||
Tiếng Serbia | приход | ||
Tiếng Slovak | príjem | ||
Người Slovenia | prihodkov | ||
Người Ukraina | дохід | ||
Tiếng Bengali | রাজস্ব | ||
Gujarati | આવક | ||
Tiếng Hindi | राजस्व | ||
Tiếng Kannada | ಆದಾಯ | ||
Malayalam | വരുമാനം | ||
Marathi | महसूल | ||
Tiếng Nepal | राजस्व | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਲੀਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආදායම | ||
Tamil | வருவாய் | ||
Tiếng Telugu | ఆదాయం | ||
Tiếng Urdu | آمدنی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 收入 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 收入 | ||
Tiếng Nhật | 収益 | ||
Hàn Quốc | 수익 | ||
Tiếng Mông Cổ | орлого | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝင်ငွေ | ||
Người Indonesia | pendapatan | ||
Người Java | bathi | ||
Tiếng Khmer | ប្រាក់ចំណូល | ||
Lào | ລາຍໄດ້ | ||
Tiếng Mã Lai | hasil | ||
Tiếng thái | รายได้ | ||
Tiếng Việt | doanh thu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kita | ||
Azerbaijan | gəlir | ||
Tiếng Kazakh | кіріс | ||
Kyrgyz | киреше | ||
Tajik | даромад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | girdeji | ||
Tiếng Uzbek | daromad | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىرىم | ||
Người Hawaii | loaʻa kālā | ||
Tiếng Maori | moni whiwhi | ||
Samoan | tupe maua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kita | ||
Aymara | jilaqta | ||
Guarani | virumono'õ | ||
Esperanto | enspezoj | ||
Latin | reditus | ||
Người Hy Lạp | έσοδα | ||
Hmong | cov nyiaj tau los | ||
Người Kurd | hatin | ||
Thổ nhĩ kỳ | gelir | ||
Xhosa | ingeniso | ||
Yiddish | רעוועך | ||
Zulu | imali engenayo | ||
Tiếng Assam | ৰাজহ | ||
Aymara | jilaqta | ||
Bhojpuri | राजस्व | ||
Dhivehi | އާމްދަނީ | ||
Dogri | राजस्व | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kita | ||
Guarani | virumono'õ | ||
Ilocano | buis | ||
Krio | mɔni | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | داهات | ||
Maithili | राजस्व | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯜ | ||
Mizo | chhiah | ||
Oromo | galii | ||
Odia (Oriya) | ରାଜସ୍ୱ | ||
Quechua | qullqikuna | ||
Tiếng Phạn | आय | ||
Tatar | керем | ||
Tigrinya | እቶት | ||
Tsonga | muholo | ||