Người Afrikaans | aftree | ||
Amharic | ጡረታ መውጣት | ||
Hausa | ja da baya | ||
Igbo | ịla ezumike nká | ||
Malagasy | misotro ronono | ||
Nyanja (Chichewa) | kusiya ntchito | ||
Shona | kurega | ||
Somali | hawlgab | ||
Sesotho | tlohela mosebetsi | ||
Tiếng Swahili | kustaafu | ||
Xhosa | uthathe umhlalaphantsi | ||
Yoruba | ifẹhinti lẹnu iṣẹ | ||
Zulu | uthathe umhlalaphansi | ||
Bambara | lafiɲɛbɔ kɛ | ||
Cừu cái | dzudzɔxɔxɔledɔme | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikiruhuko cy'izabukuru | ||
Lingala | kozwa pansiɔ | ||
Luganda | okuwummula | ||
Sepedi | rola modiro | ||
Twi (Akan) | kɔ pɛnhyen | ||
Tiếng Ả Rập | التقاعد | ||
Tiếng Do Thái | לִפְרוֹשׁ | ||
Pashto | تقاعد | ||
Tiếng Ả Rập | التقاعد | ||
Người Albanian | dal në pension | ||
Xứ Basque | erretiratu | ||
Catalan | jubilar-se | ||
Người Croatia | povući se | ||
Người Đan Mạch | gå på pension | ||
Tiếng hà lan | met pensioen gaan | ||
Tiếng Anh | retire | ||
Người Pháp | se retirer | ||
Frisian | weromlûke | ||
Galicia | xubilarse | ||
Tiếng Đức | in den ruhestand gehen | ||
Tiếng Iceland | láta af störfum | ||
Người Ailen | ar scor | ||
Người Ý | andare in pensione | ||
Tiếng Luxembourg | an d'pensioun goen | ||
Cây nho | tirtira | ||
Nauy | pensjonere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | se aposentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cluaineas | ||
Người Tây Ban Nha | retirarse | ||
Tiếng Thụy Điển | avgå | ||
Người xứ Wales | ymddeol | ||
Người Belarus | на пенсію | ||
Tiếng Bosnia | povući se | ||
Người Bungari | пенсионирам | ||
Tiếng Séc | odejít | ||
Người Estonia | pensionile minema | ||
Phần lan | jäädä eläkkeelle | ||
Người Hungary | visszavonul | ||
Người Latvia | aiziet pensijā | ||
Tiếng Lithuania | išeiti į pensiją | ||
Người Macedonian | се повлече | ||
Đánh bóng | przejść na emeryturę | ||
Tiếng Rumani | retrage | ||
Tiếng Nga | уходить в отставку | ||
Tiếng Serbia | пензионисати | ||
Tiếng Slovak | odísť do dôchodku | ||
Người Slovenia | upokojiti | ||
Người Ukraina | вийти на пенсію | ||
Tiếng Bengali | অবসর | ||
Gujarati | નિવૃત્ત | ||
Tiếng Hindi | रिटायर | ||
Tiếng Kannada | ನಿವೃತ್ತಿ | ||
Malayalam | വിരമിക്കുക | ||
Marathi | निवृत्त | ||
Tiếng Nepal | रिटायर | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿਟਾਇਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශ්රාම යන්න | ||
Tamil | ஓய்வு | ||
Tiếng Telugu | పదవీ విరమణ | ||
Tiếng Urdu | ریٹائر ہونا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 退休 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 退休 | ||
Tiếng Nhật | 引退 | ||
Hàn Quốc | 은퇴하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэтгэвэрт гарах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနားယူသည် | ||
Người Indonesia | mundur | ||
Người Java | pensiun | ||
Tiếng Khmer | ចូលនិវត្តន៍ | ||
Lào | ລາອອກ | ||
Tiếng Mã Lai | bersara | ||
Tiếng thái | เกษียณอายุ | ||
Tiếng Việt | về hưu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magretiro | ||
Azerbaijan | təqaüdə çıxmaq | ||
Tiếng Kazakh | зейнетке шығу | ||
Kyrgyz | пенсияга чыгуу | ||
Tajik | истеъфо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pensiýa çykmak | ||
Tiếng Uzbek | nafaqaga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پېنسىيەگە چىقىش | ||
Người Hawaii | hoʻomaha | ||
Tiếng Maori | reti | ||
Samoan | litaea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magretiro | ||
Aymara | jubilacionanak luraña | ||
Guarani | ojejubila haguã | ||
Esperanto | retiriĝi | ||
Latin | sese | ||
Người Hy Lạp | αποσύρω | ||
Hmong | so num lawm | ||
Người Kurd | xwe bişûndekişandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | emekli olmak | ||
Xhosa | uthathe umhlalaphantsi | ||
Yiddish | צוריקציענ זיך | ||
Zulu | uthathe umhlalaphansi | ||
Tiếng Assam | অৱসৰ লোৱা | ||
Aymara | jubilacionanak luraña | ||
Bhojpuri | रिटायर हो गइल बानी | ||
Dhivehi | ރިޓަޔާ ކުރާށެވެ | ||
Dogri | रिटायर हो जाओ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magretiro | ||
Guarani | ojejubila haguã | ||
Ilocano | agretiro | ||
Krio | ritaia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خانەنشین | ||
Maithili | रिटायर भ जाउ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯇꯥꯌꯥꯔ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | pension a ni ang | ||
Oromo | soorama ba’uu | ||
Odia (Oriya) | ଅବସର | ||
Quechua | jubilakuy | ||
Tiếng Phạn | निवृत्त हो | ||
Tatar | пенсия | ||
Tigrinya | ጡረታ ይወጹ | ||
Tsonga | ku huma penceni | ||