Về hưu trong các ngôn ngữ khác nhau

Về Hưu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Về hưu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Về hưu


Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansaftree
Amharicጡረታ መውጣት
Hausaja da baya
Igboịla ezumike nká
Malagasymisotro ronono
Nyanja (Chichewa)kusiya ntchito
Shonakurega
Somalihawlgab
Sesothotlohela mosebetsi
Tiếng Swahilikustaafu
Xhosauthathe umhlalaphantsi
Yorubaifẹhinti lẹnu iṣẹ
Zuluuthathe umhlalaphansi
Bambaralafiɲɛbɔ kɛ
Cừu cáidzudzɔxɔxɔledɔme
Tiếng Kinyarwandaikiruhuko cy'izabukuru
Lingalakozwa pansiɔ
Lugandaokuwummula
Sepedirola modiro
Twi (Akan)kɔ pɛnhyen

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالتقاعد
Tiếng Do Tháiלִפְרוֹשׁ
Pashtoتقاعد
Tiếng Ả Rậpالتقاعد

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniandal në pension
Xứ Basqueerretiratu
Catalanjubilar-se
Người Croatiapovući se
Người Đan Mạchgå på pension
Tiếng hà lanmet pensioen gaan
Tiếng Anhretire
Người Phápse retirer
Frisianweromlûke
Galiciaxubilarse
Tiếng Đứcin den ruhestand gehen
Tiếng Icelandláta af störfum
Người Ailenar scor
Người Ýandare in pensione
Tiếng Luxembourgan d'pensioun goen
Cây nhotirtira
Nauypensjonere
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)se aposentar
Tiếng Gaelic của Scotlandcluaineas
Người Tây Ban Nharetirarse
Tiếng Thụy Điểnavgå
Người xứ Walesymddeol

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusна пенсію
Tiếng Bosniapovući se
Người Bungariпенсионирам
Tiếng Sécodejít
Người Estoniapensionile minema
Phần lanjäädä eläkkeelle
Người Hungaryvisszavonul
Người Latviaaiziet pensijā
Tiếng Lithuaniaišeiti į pensiją
Người Macedonianсе повлече
Đánh bóngprzejść na emeryturę
Tiếng Rumaniretrage
Tiếng Ngaуходить в отставку
Tiếng Serbiaпензионисати
Tiếng Slovakodísť do dôchodku
Người Sloveniaupokojiti
Người Ukrainaвийти на пенсію

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅবসর
Gujaratiનિવૃત્ત
Tiếng Hindiरिटायर
Tiếng Kannadaನಿವೃತ್ತಿ
Malayalamവിരമിക്കുക
Marathiनिवृत्त
Tiếng Nepalरिटायर
Tiếng Punjabiਰਿਟਾਇਰ
Sinhala (Sinhalese)විශ්‍රාම යන්න
Tamilஓய்வு
Tiếng Teluguపదవీ విరమణ
Tiếng Urduریٹائر ہونا

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)退休
Truyền thống Trung Hoa)退休
Tiếng Nhật引退
Hàn Quốc은퇴하다
Tiếng Mông Cổтэтгэвэрт гарах
Myanmar (tiếng Miến Điện)အနားယူသည်

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamundur
Người Javapensiun
Tiếng Khmerចូលនិវត្តន៍
Làoລາອອກ
Tiếng Mã Laibersara
Tiếng tháiเกษียณอายุ
Tiếng Việtvề hưu
Tiếng Philippin (Tagalog)magretiro

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijantəqaüdə çıxmaq
Tiếng Kazakhзейнетке шығу
Kyrgyzпенсияга чыгуу
Tajikистеъфо
Người Thổ Nhĩ Kỳpensiýa çykmak
Tiếng Uzbeknafaqaga
Người Duy Ngô Nhĩپېنسىيەگە چىقىش

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻomaha
Tiếng Maorireti
Samoanlitaea
Tagalog (tiếng Philippines)magretiro

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajubilacionanak luraña
Guaraniojejubila haguã

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoretiriĝi
Latinsese

Về Hưu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpαποσύρω
Hmongso num lawm
Người Kurdxwe bişûndekişandin
Thổ nhĩ kỳemekli olmak
Xhosauthathe umhlalaphantsi
Yiddishצוריקציענ זיך
Zuluuthathe umhlalaphansi
Tiếng Assamঅৱসৰ লোৱা
Aymarajubilacionanak luraña
Bhojpuriरिटायर हो गइल बानी
Dhivehiރިޓަޔާ ކުރާށެވެ
Dogriरिटायर हो जाओ
Tiếng Philippin (Tagalog)magretiro
Guaraniojejubila haguã
Ilocanoagretiro
Krioritaia
Tiếng Kurd (Sorani)خانەنشین
Maithiliरिटायर भ जाउ
Meiteilon (Manipuri)ꯔꯤꯇꯥꯌꯥꯔ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizopension a ni ang
Oromosoorama ba’uu
Odia (Oriya)ଅବସର
Quechuajubilakuy
Tiếng Phạnनिवृत्त हो
Tatarпенсия
Tigrinyaጡረታ ይወጹ
Tsongaku huma penceni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó