Amharic እነበረበት መልስ | ||
Aymara kutitatayaña | ||
Azerbaijan bərpa edin | ||
Bambara ka lasegin | ||
Bhojpuri बहाल कईल | ||
Catalan restaurar | ||
Cây nho jirrestawraw | ||
Cebuano ibalik | ||
Corsican risturà | ||
Cừu cái ɖoe eteƒe | ||
Đánh bóng przywracać | ||
Dhivehi ރީސްޓޯރ | ||
Dogri मुड़-स्थापत करना | ||
Esperanto restaŭri | ||
Frisian werstelle | ||
Galicia restaurar | ||
Guarani mbohekopyahu | ||
Gujarati પુનઃસ્થાપિત | ||
Hàn Quốc 복원 | ||
Hausa mayar | ||
Hmong rov huv | ||
Igbo weghachi | ||
Ilocano isubli manen | ||
Konkani पूर्ववत करप | ||
Krio briŋ bak | ||
Kyrgyz калыбына келтирүү | ||
Lào ຟື້ນຟູ | ||
Latin restituere | ||
Lingala kozongisa | ||
Luganda okuwona | ||
Maithili फेन सँ स्थापित करनाइ | ||
Malagasy indray | ||
Malayalam പുന .സ്ഥാപിക്കുക | ||
Marathi पुनर्संचयित करा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯃꯨꯛ ꯍꯟꯖꯤꯟꯕ | ||
Mizo siamtha | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ပြန်ယူပါ | ||
Nauy restaurere | ||
Người Afrikaans herstel | ||
Người Ailen athshlánú | ||
Người Albanian rivendos | ||
Người Belarus аднавіць | ||
Người Bungari възстанови | ||
Người Croatia vratiti | ||
Người Đan Mạch gendanne | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئەسلىگە كەلتۈرۈش | ||
Người Estonia taastama | ||
Người Gruzia აღდგენა | ||
Người Hawaii hoʻihoʻi | ||
Người Hungary visszaállítás | ||
Người Hy Lạp επαναφέρω | ||
Người Indonesia mengembalikan | ||
Người Java mulihake | ||
Người Kurd nûvdekirin | ||
Người Latvia atjaunot | ||
Người Macedonian врати | ||
Người Pháp restaurer | ||
Người Slovenia obnoviti | ||
Người Tây Ban Nha restaurar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ dikeltmek | ||
Người Ukraina відновлення | ||
Người xứ Wales adfer | ||
Người Ý ristabilire | ||
Nyanja (Chichewa) kubwezeretsa | ||
Odia (Oriya) ପୁନ restore ସ୍ଥାପନ | ||
Oromo bakka duraaniitti deebisuu | ||
Pashto راګرځول | ||
Phần lan palauttaa | ||
Quechua kawsarichiy | ||
Samoan toefuatai | ||
Sepedi tsošološa | ||
Sesotho busetsa | ||
Shona dzosera | ||
Sindhi بحال ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) නැවත පිහිටුවන්න | ||
Somali soo celin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ibalik | ||
Tajik барқарор кардан | ||
Tamil மீட்டமை | ||
Tatar торгызу | ||
Thổ nhĩ kỳ onarmak | ||
Tiếng Ả Rập استعادة | ||
Tiếng Anh restore | ||
Tiếng Armenia վերականգնել | ||
Tiếng Assam পুনৰ সঞ্চয় কৰা | ||
Tiếng ba tư بازگرداندن | ||
Tiếng Bengali পুনরুদ্ধার | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) restaurar | ||
Tiếng Bosnia vratiti | ||
Tiếng Creole của Haiti retabli | ||
Tiếng Do Thái לשחזר | ||
Tiếng Đức wiederherstellen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ath-nuadhachadh | ||
Tiếng hà lan herstellen | ||
Tiếng Hindi बहाल | ||
Tiếng Iceland endurheimta | ||
Tiếng Kannada ಮರುಸ್ಥಾಪಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh қалпына келтіру | ||
Tiếng Khmer ស្តារ | ||
Tiếng Kinyarwanda kugarura | ||
Tiếng Kurd (Sorani) گەڕاندنەوە | ||
Tiếng Lithuania atkurti | ||
Tiếng Luxembourg restauréieren | ||
Tiếng Mã Lai memulihkan | ||
Tiếng Maori whakahoki mai | ||
Tiếng Mông Cổ сэргээх | ||
Tiếng Nepal पुनर्स्थापना गर्नुहोस् | ||
Tiếng Nga восстановить | ||
Tiếng Nhật 戻す | ||
Tiếng Phạn निर्यत् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) ibalik | ||
Tiếng Punjabi ਮੁੜ | ||
Tiếng Rumani restabili | ||
Tiếng Séc obnovit | ||
Tiếng Serbia обновити | ||
Tiếng Slovak obnoviť | ||
Tiếng Sundan malikkeun | ||
Tiếng Swahili kurejesha | ||
Tiếng Telugu పునరుద్ధరించు | ||
Tiếng thái คืนค่า | ||
Tiếng Thụy Điển återställ | ||
Tiếng Trung (giản thể) 恢复 | ||
Tiếng Urdu بحال | ||
Tiếng Uzbek tiklash | ||
Tiếng Việt khôi phục lại | ||
Tigrinya ምምላስ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 恢復 | ||
Tsonga vuyisela | ||
Twi (Akan) san fa bra | ||
Xhosa buyisela | ||
Xứ Basque berreskuratu | ||
Yiddish ומקערן | ||
Yoruba pada sipo | ||
Zulu buyisela |