Nghỉ ngơi trong các ngôn ngữ khác nhau

Nghỉ Ngơi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nghỉ ngơi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nghỉ ngơi


Amharic
ማረፍ
Aymara
samart'aña
Azerbaijan
istirahət
Bambara
ka lafiɲɛ
Bhojpuri
आराम
Catalan
descans
Cây nho
mistrieħ
Cebuano
pahulay
Corsican
riposu
Cừu cái
dzudzᴐ
Đánh bóng
odpoczynek
Dhivehi
އަރާމުކުރުން
Dogri
बाकी
Esperanto
ripozo
Frisian
rêst
Galicia
descansar
Guarani
pytu'u
Gujarati
આરામ
Hàn Quốc
쉬다
Hausa
huta
Hmong
so
Igbo
zuo ike
Ilocano
inana
Konkani
विसव
Krio
rɛst
Kyrgyz
эс алуу
Lào
ພັກຜ່ອນ
Latin
requiem
Lingala
kopema
Luganda
okuwummula
Maithili
बाकी
Malagasy
hafa
Malayalam
വിശ്രമം
Marathi
उर्वरित
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯣꯊꯥꯕ
Mizo
hahchawl
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အနားယူပါ
Nauy
hvile
Người Afrikaans
rus
Người Ailen
scíth
Người Albanian
pushoni
Người Belarus
адпачынак
Người Bungari
почивка
Người Croatia
odmor
Người Đan Mạch
hvile
Người Duy Ngô Nhĩ
ئارام ئېلىڭ
Người Estonia
puhata
Người Gruzia
დაისვენე
Người Hawaii
hoʻomaha
Người Hungary
pihenés
Người Hy Lạp
υπόλοιπο
Người Indonesia
beristirahat
Người Java
ngaso
Người Kurd
rehetî
Người Latvia
atpūsties
Người Macedonian
одмори се
Người Pháp
du repos
Người Slovenia
počitek
Người Tây Ban Nha
descanso
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dynç al
Người Ukraina
відпочинок
Người xứ Wales
gorffwys
Người Ý
riposo
Nyanja (Chichewa)
kupumula
Odia (Oriya)
ବିଶ୍ରାମ
Oromo
boqochuu
Pashto
آرام
Phần lan
levätä
Quechua
samay
Samoan
malolo
Sepedi
khutša
Sesotho
phomolo
Shona
zorora
Sindhi
آرام ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
විවේකය
Somali
naso
Tagalog (tiếng Philippines)
magpahinga
Tajik
истироҳат
Tamil
ஓய்வு
Tatar
ял
Thổ nhĩ kỳ
dinlenme
Tiếng Ả Rập
راحة
Tiếng Anh
rest
Tiếng Armenia
հանգստանալ
Tiếng Assam
জিৰণি লোৱা
Tiếng ba tư
باقی مانده
Tiếng Bengali
বিশ্রাম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
descansar
Tiếng Bosnia
odmoriti se
Tiếng Creole của Haiti
repoze
Tiếng Do Thái
מנוחה
Tiếng Đức
sich ausruhen
Tiếng Gaelic của Scotland
gabh fois
Tiếng hà lan
rust uit
Tiếng Hindi
आराम
Tiếng Iceland
hvíld
Tiếng Kannada
ಉಳಿದ
Tiếng Kazakh
демалу
Tiếng Khmer
សល់
Tiếng Kinyarwanda
ikiruhuko
Tiếng Kurd (Sorani)
پشوو
Tiếng Lithuania
pailsėti
Tiếng Luxembourg
raschten
Tiếng Mã Lai
berehat
Tiếng Maori
okioki
Tiếng Mông Cổ
амрах
Tiếng Nepal
आराम
Tiếng Nga
отдых
Tiếng Nhật
残り
Tiếng Phạn
विश्रान्तिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
magpahinga
Tiếng Punjabi
ਆਰਾਮ
Tiếng Rumani
odihnă
Tiếng Séc
zbytek
Tiếng Serbia
одморити се
Tiếng Slovak
odpočívaj
Tiếng Sundan
istirahat
Tiếng Swahili
pumzika
Tiếng Telugu
మిగిలినవి
Tiếng thái
พักผ่อน
Tiếng Thụy Điển
resten
Tiếng Trung (giản thể)
休息
Tiếng Urdu
باقی
Tiếng Uzbek
dam olish
Tiếng Việt
nghỉ ngơi
Tigrinya
ዕረፍቲ
Truyền thống Trung Hoa)
休息
Tsonga
wisa
Twi (Akan)
home
Xhosa
phumla
Xứ Basque
atsedena
Yiddish
מנוחה
Yoruba
isinmi
Zulu
ukuphumula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó