Người Afrikaans | verantwoordelik | ||
Amharic | ተጠያቂ | ||
Hausa | alhakin | ||
Igbo | dịịrị | ||
Malagasy | tompon'andraikitra | ||
Nyanja (Chichewa) | wodalirika | ||
Shona | mutoro | ||
Somali | masuul ka ah | ||
Sesotho | ikarabella | ||
Tiếng Swahili | kuwajibika | ||
Xhosa | inoxanduva | ||
Yoruba | lodidi | ||
Zulu | onomthwalo wemfanelo | ||
Bambara | kuntigi | ||
Cừu cái | wᴐ nuteƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ashinzwe | ||
Lingala | mokambi | ||
Luganda | -buvunaanyizibwa | ||
Sepedi | maikarabelo | ||
Twi (Akan) | asodie | ||
Tiếng Ả Rập | مسؤول | ||
Tiếng Do Thái | אחראי | ||
Pashto | مسؤل | ||
Tiếng Ả Rập | مسؤول | ||
Người Albanian | përgjegjës | ||
Xứ Basque | arduratsua | ||
Catalan | responsable | ||
Người Croatia | odgovoran | ||
Người Đan Mạch | ansvarlig | ||
Tiếng hà lan | verantwoordelijk | ||
Tiếng Anh | responsible | ||
Người Pháp | responsable | ||
Frisian | ferantwurdlik | ||
Galicia | responsable | ||
Tiếng Đức | verantwortlich | ||
Tiếng Iceland | ábyrgur | ||
Người Ailen | freagrach | ||
Người Ý | responsabile | ||
Tiếng Luxembourg | verantwortlech | ||
Cây nho | responsabbli | ||
Nauy | ansvarlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | responsável | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cunntachail | ||
Người Tây Ban Nha | responsable | ||
Tiếng Thụy Điển | ansvarig | ||
Người xứ Wales | cyfrifol | ||
Người Belarus | адказны | ||
Tiếng Bosnia | odgovoran | ||
Người Bungari | отговорен | ||
Tiếng Séc | odpovědný | ||
Người Estonia | vastutav | ||
Phần lan | vastuullinen | ||
Người Hungary | felelős | ||
Người Latvia | atbildīgs | ||
Tiếng Lithuania | atsakingas | ||
Người Macedonian | одговорен | ||
Đánh bóng | odpowiedzialny | ||
Tiếng Rumani | responsabil | ||
Tiếng Nga | ответственный | ||
Tiếng Serbia | одговоран | ||
Tiếng Slovak | zodpovedný | ||
Người Slovenia | odgovoren | ||
Người Ukraina | відповідальний | ||
Tiếng Bengali | দায়বদ্ধ | ||
Gujarati | જવાબદાર | ||
Tiếng Hindi | उत्तरदायी | ||
Tiếng Kannada | ಜವಾಬ್ದಾರಿಯುತ | ||
Malayalam | ഉത്തരവാദിയായ | ||
Marathi | जबाबदार | ||
Tiếng Nepal | जिम्मेवार | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ਿੰਮੇਵਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වගකිව | ||
Tamil | பொறுப்பு | ||
Tiếng Telugu | బాధ్యత | ||
Tiếng Urdu | ذمہ دار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 负责任的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 負責任的 | ||
Tiếng Nhật | 責任者 | ||
Hàn Quốc | 책임 | ||
Tiếng Mông Cổ | хариуцлагатай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တာဝန်ရှိသည် | ||
Người Indonesia | bertanggung jawab | ||
Người Java | tanggung jawab | ||
Tiếng Khmer | ទទួលខុសត្រូវ | ||
Lào | ຮັບຜິດຊອບ | ||
Tiếng Mã Lai | bertanggungjawab | ||
Tiếng thái | รับผิดชอบ | ||
Tiếng Việt | chịu trách nhiệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | responsable | ||
Azerbaijan | cavabdehdir | ||
Tiếng Kazakh | жауапты | ||
Kyrgyz | жооптуу | ||
Tajik | масъул | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jogapkärdir | ||
Tiếng Uzbek | javobgar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەسئۇل | ||
Người Hawaii | kuleana | ||
Tiếng Maori | kawenga | ||
Samoan | tali atu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | responsable | ||
Aymara | phuqhiri | ||
Guarani | poguypegua | ||
Esperanto | respondeca | ||
Latin | author | ||
Người Hy Lạp | υπεύθυνος | ||
Hmong | lub luag haujlwm | ||
Người Kurd | berpirsîyare | ||
Thổ nhĩ kỳ | sorumluluk sahibi | ||
Xhosa | inoxanduva | ||
Yiddish | פאַראַנטוואָרטלעך | ||
Zulu | onomthwalo wemfanelo | ||
Tiếng Assam | দায়ী | ||
Aymara | phuqhiri | ||
Bhojpuri | जिमेदार | ||
Dhivehi | ޒިންމާދާރު | ||
Dogri | जिम्मेदार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | responsable | ||
Guarani | poguypegua | ||
Ilocano | naakem | ||
Krio | ebul fɔ du | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرپرسیار | ||
Maithili | उत्तरदायी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯧꯗꯥꯡ ꯂꯩꯕ | ||
Mizo | mawhphur | ||
Oromo | itti gaafatamaa | ||
Odia (Oriya) | ଦାୟୀ | ||
Quechua | sullullchaq | ||
Tiếng Phạn | उत्तरदायकः | ||
Tatar | җаваплы | ||
Tigrinya | ሓላፍነት ዝወስድ | ||
Tsonga | vutihlamuleri | ||