Người Afrikaans | oord | ||
Amharic | ማረፊያ | ||
Hausa | mafaka | ||
Igbo | ebe mgbaba | ||
Malagasy | nampiasa | ||
Nyanja (Chichewa) | achisangalalo | ||
Shona | resort | ||
Somali | dalxiis | ||
Sesotho | phomolo | ||
Tiếng Swahili | mapumziko | ||
Xhosa | iiholide | ||
Yoruba | ohun asegbeyin ti | ||
Zulu | ukuvakasha | ||
Bambara | eresɔri | ||
Cừu cái | amedzrodzeƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuruhuka | ||
Lingala | mobenda | ||
Luganda | ettabaaliro | ||
Sepedi | ithuša ka | ||
Twi (Akan) | anigyebea | ||
Tiếng Ả Rập | منتجع | ||
Tiếng Do Thái | אתר נופש | ||
Pashto | ریسورټ | ||
Tiếng Ả Rập | منتجع | ||
Người Albanian | vendpushimi | ||
Xứ Basque | estazioa | ||
Catalan | recurs | ||
Người Croatia | pribjeći | ||
Người Đan Mạch | udvej | ||
Tiếng hà lan | toevlucht | ||
Tiếng Anh | resort | ||
Người Pháp | recours | ||
Frisian | rêdmiddel | ||
Galicia | recurso | ||
Tiếng Đức | resort | ||
Tiếng Iceland | úrræði | ||
Người Ailen | ionad saoire | ||
Người Ý | ricorrere | ||
Tiếng Luxembourg | auswee | ||
Cây nho | jirrikorru | ||
Nauy | feriested | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recorrer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ionad-turasachd | ||
Người Tây Ban Nha | recurso | ||
Tiếng Thụy Điển | tillflykt | ||
Người xứ Wales | cyrchfan | ||
Người Belarus | курорт | ||
Tiếng Bosnia | odmaralište | ||
Người Bungari | курорт | ||
Tiếng Séc | letovisko | ||
Người Estonia | kuurort | ||
Phần lan | lomakeskus | ||
Người Hungary | üdülő | ||
Người Latvia | kūrorts | ||
Tiếng Lithuania | kurortas | ||
Người Macedonian | одморалиште | ||
Đánh bóng | ośrodek wczasowy | ||
Tiếng Rumani | stațiune | ||
Tiếng Nga | курорт | ||
Tiếng Serbia | одмаралиште | ||
Tiếng Slovak | letovisko | ||
Người Slovenia | letovišče | ||
Người Ukraina | курорт | ||
Tiếng Bengali | অবলম্বন | ||
Gujarati | આશરો | ||
Tiếng Hindi | सहारा | ||
Tiếng Kannada | ರೆಸಾರ್ಟ್ | ||
Malayalam | റിസോർട്ട് | ||
Marathi | रिसॉर्ट | ||
Tiếng Nepal | रिसोर्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿਜੋਰਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිවාඩු නිකේතනය | ||
Tamil | உல்லாசப்போக்கிடம் | ||
Tiếng Telugu | రిసార్ట్ | ||
Tiếng Urdu | سیرگاہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 采取 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 採取 | ||
Tiếng Nhật | リゾート | ||
Hàn Quốc | 의지 | ||
Tiếng Mông Cổ | амралтын газар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပန်းဖြေစခန်း | ||
Người Indonesia | resor | ||
Người Java | resor | ||
Tiếng Khmer | រមណីយដ្ឋាន | ||
Lào | ຣີສອດ | ||
Tiếng Mã Lai | tempat peranginan | ||
Tiếng thái | รีสอร์ท | ||
Tiếng Việt | phương sách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | resort | ||
Azerbaijan | kurort | ||
Tiếng Kazakh | курорт | ||
Kyrgyz | курорт | ||
Tajik | курорт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kurort | ||
Tiếng Uzbek | kurort | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارامگاھ | ||
Người Hawaii | ʻaha | ||
Tiếng Maori | huihuinga | ||
Samoan | nofoaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | resort | ||
Aymara | jan walt'a | ||
Guarani | mba'eguerekopy | ||
Esperanto | feriejo | ||
Latin | vigilandum | ||
Người Hy Lạp | θέρετρο | ||
Hmong | chaw so | ||
Người Kurd | cîyê tatîlê | ||
Thổ nhĩ kỳ | dinlenme tesisi | ||
Xhosa | iiholide | ||
Yiddish | ריזאָרט | ||
Zulu | ukuvakasha | ||
Tiếng Assam | আশ্ৰয় | ||
Aymara | jan walt'a | ||
Bhojpuri | सैरगाह | ||
Dhivehi | ރިސޯޓު | ||
Dogri | दुआरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | resort | ||
Guarani | mba'eguerekopy | ||
Ilocano | pagbakasionan | ||
Krio | las tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەناگە | ||
Maithili | सैरगाह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯝ ꯂꯦꯟꯐꯝ | ||
Mizo | chawlhna hmun | ||
Oromo | iddoo bashannanaa | ||
Odia (Oriya) | ରିସୋର୍ଟ | ||
Quechua | tanpu wasi | ||
Tiếng Phạn | संश्रय | ||
Tatar | курорт | ||
Tigrinya | ሪዞርት | ||
Tsonga | tlhelela | ||