Người Afrikaans | navorsing | ||
Amharic | ምርምር | ||
Hausa | bincike | ||
Igbo | nyocha | ||
Malagasy | research | ||
Nyanja (Chichewa) | kufufuza | ||
Shona | tsvakurudzo | ||
Somali | cilmi baaris | ||
Sesotho | etsa lipatlisiso | ||
Tiếng Swahili | utafiti | ||
Xhosa | uphando | ||
Yoruba | iwadi | ||
Zulu | ucwaningo | ||
Bambara | ɲinili | ||
Cừu cái | numekuku | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubushakashatsi | ||
Lingala | bolukiluki | ||
Luganda | okunoonyereza | ||
Sepedi | dinyakišišo | ||
Twi (Akan) | hwehwɛ mu | ||
Tiếng Ả Rập | ابحاث | ||
Tiếng Do Thái | מחקר | ||
Pashto | څيړنه | ||
Tiếng Ả Rập | ابحاث | ||
Người Albanian | hulumtim | ||
Xứ Basque | ikerketa | ||
Catalan | recerca | ||
Người Croatia | istraživanje | ||
Người Đan Mạch | forskning | ||
Tiếng hà lan | onderzoek | ||
Tiếng Anh | research | ||
Người Pháp | recherche | ||
Frisian | ûndersyk | ||
Galicia | investigación | ||
Tiếng Đức | forschung | ||
Tiếng Iceland | rannsóknir | ||
Người Ailen | taighde | ||
Người Ý | ricerca | ||
Tiếng Luxembourg | fuerschung | ||
Cây nho | riċerka | ||
Nauy | undersøkelser | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pesquisa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rannsachadh | ||
Người Tây Ban Nha | investigación | ||
Tiếng Thụy Điển | forskning | ||
Người xứ Wales | ymchwil | ||
Người Belarus | даследаванні | ||
Tiếng Bosnia | istraživanje | ||
Người Bungari | изследвания | ||
Tiếng Séc | výzkum | ||
Người Estonia | uuringud | ||
Phần lan | tutkimusta | ||
Người Hungary | kutatás | ||
Người Latvia | izpēte | ||
Tiếng Lithuania | tyrimus | ||
Người Macedonian | истражување | ||
Đánh bóng | badania | ||
Tiếng Rumani | cercetare | ||
Tiếng Nga | исследование | ||
Tiếng Serbia | истраживања | ||
Tiếng Slovak | výskum | ||
Người Slovenia | raziskave | ||
Người Ukraina | дослідження | ||
Tiếng Bengali | গবেষণা | ||
Gujarati | સંશોધન | ||
Tiếng Hindi | अनुसंधान | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಶೋಧನೆ | ||
Malayalam | ഗവേഷണം | ||
Marathi | संशोधन | ||
Tiếng Nepal | अनुसन्धान | ||
Tiếng Punjabi | ਖੋਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පර්යේෂණ | ||
Tamil | ஆராய்ச்சி | ||
Tiếng Telugu | పరిశోధన | ||
Tiếng Urdu | تحقیق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 研究 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 研究 | ||
Tiếng Nhật | 研究 | ||
Hàn Quốc | 연구 | ||
Tiếng Mông Cổ | судалгаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သုတေသန | ||
Người Indonesia | penelitian | ||
Người Java | riset | ||
Tiếng Khmer | ការស្រាវជ្រាវ | ||
Lào | ການຄົ້ນຄວ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | penyelidikan | ||
Tiếng thái | การวิจัย | ||
Tiếng Việt | nghiên cứu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pananaliksik | ||
Azerbaijan | tədqiqat | ||
Tiếng Kazakh | зерттеу | ||
Kyrgyz | изилдөө | ||
Tajik | тадқиқот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gözleg | ||
Tiếng Uzbek | tadqiqot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | research | ||
Người Hawaii | ʻimi noiʻi | ||
Tiếng Maori | rangahau | ||
Samoan | suʻesuʻega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pananaliksik | ||
Aymara | yatxatäwi | ||
Guarani | tembikuaareka | ||
Esperanto | esplorado | ||
Latin | investigationem | ||
Người Hy Lạp | έρευνα | ||
Hmong | kev tshawb nrhiav | ||
Người Kurd | lêkolîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | araştırma | ||
Xhosa | uphando | ||
Yiddish | פאָרשונג | ||
Zulu | ucwaningo | ||
Tiếng Assam | গৱেষণা | ||
Aymara | yatxatäwi | ||
Bhojpuri | शोध | ||
Dhivehi | ދިރާސާ | ||
Dogri | शोध | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pananaliksik | ||
Guarani | tembikuaareka | ||
Ilocano | sukisok | ||
Krio | stɔdi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | توێژینەوە | ||
Maithili | अनुसंधान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯤꯒꯠꯄ | ||
Mizo | zirchianna | ||
Oromo | qo'annoo | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁସନ୍ଧାନ | | ||
Quechua | maskapay | ||
Tiếng Phạn | अनुसंधानम् | ||
Tatar | тикшеренүләр | ||
Tigrinya | ፅንዓት | ||
Tsonga | ndzavisiso | ||