Người Afrikaans | vereis | ||
Amharic | ይጠይቁ | ||
Hausa | nema | ||
Igbo | choro | ||
Malagasy | mitaky | ||
Nyanja (Chichewa) | amafuna | ||
Shona | zvinoda | ||
Somali | u baahan | ||
Sesotho | hloka | ||
Tiếng Swahili | zinahitaji | ||
Xhosa | funa | ||
Yoruba | beere | ||
Zulu | kudinga | ||
Bambara | ka laɲini | ||
Cừu cái | hiã | ||
Tiếng Kinyarwanda | bisaba | ||
Lingala | kosenga | ||
Luganda | okwetaagisa | ||
Sepedi | hlokega | ||
Twi (Akan) | hia | ||
Tiếng Ả Rập | تطلب | ||
Tiếng Do Thái | לִדרוֹשׁ | ||
Pashto | اړتیا | ||
Tiếng Ả Rập | تطلب | ||
Người Albanian | kërkojnë | ||
Xứ Basque | behar | ||
Catalan | requerir | ||
Người Croatia | zahtijevati | ||
Người Đan Mạch | kræve | ||
Tiếng hà lan | vereisen | ||
Tiếng Anh | require | ||
Người Pháp | exiger | ||
Frisian | fereaskje | ||
Galicia | requirir | ||
Tiếng Đức | benötigen | ||
Tiếng Iceland | krefjast | ||
Người Ailen | cheangal | ||
Người Ý | richiedono | ||
Tiếng Luxembourg | erfuerderen | ||
Cây nho | jeħtieġu | ||
Nauy | krever | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | exigir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iarraidh | ||
Người Tây Ban Nha | exigir | ||
Tiếng Thụy Điển | behöva | ||
Người xứ Wales | gofyn | ||
Người Belarus | патрабуюць | ||
Tiếng Bosnia | zahtijevati | ||
Người Bungari | изискват | ||
Tiếng Séc | vyžadovat | ||
Người Estonia | nõuda | ||
Phần lan | vaatia | ||
Người Hungary | megkövetelik | ||
Người Latvia | pieprasīt | ||
Tiếng Lithuania | reikalauti | ||
Người Macedonian | бараат | ||
Đánh bóng | wymagać | ||
Tiếng Rumani | cere | ||
Tiếng Nga | требовать | ||
Tiếng Serbia | захтевају | ||
Tiếng Slovak | vyžadovať | ||
Người Slovenia | zahtevajo | ||
Người Ukraina | вимагати | ||
Tiếng Bengali | প্রয়োজন | ||
Gujarati | જરૂરી | ||
Tiếng Hindi | की आवश्यकता होती है | ||
Tiếng Kannada | ಅಗತ್ಯವಿದೆ | ||
Malayalam | ആവശ്യമാണ് | ||
Marathi | आवश्यक | ||
Tiếng Nepal | आवश्यक छ | ||
Tiếng Punjabi | ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවශ්යයි | ||
Tamil | தேவை | ||
Tiếng Telugu | అవసరం | ||
Tiếng Urdu | کی ضرورت ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 要求 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 要求 | ||
Tiếng Nhật | 必要とする | ||
Hàn Quốc | 요구하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | шаардах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိုအပ်တယ် | ||
Người Indonesia | memerlukan | ||
Người Java | mbutuhake | ||
Tiếng Khmer | ទាមទារ | ||
Lào | ຮຽກຮ້ອງໃຫ້ມີ | ||
Tiếng Mã Lai | memerlukan | ||
Tiếng thái | จำเป็นต้อง | ||
Tiếng Việt | yêu cầu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nangangailangan | ||
Azerbaijan | tələb etmək | ||
Tiếng Kazakh | талап ету | ||
Kyrgyz | талап кылуу | ||
Tajik | талаб мекунад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | talap edýär | ||
Tiếng Uzbek | talab qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەلەپ قىلىدۇ | ||
Người Hawaii | koi | ||
Tiếng Maori | rapua | ||
Samoan | manaʻomia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kailangan | ||
Aymara | munaña | ||
Guarani | mba'ejerure | ||
Esperanto | postuli | ||
Latin | require | ||
Người Hy Lạp | απαιτώ | ||
Hmong | xav tau | ||
Người Kurd | xwestin | ||
Thổ nhĩ kỳ | gerek | ||
Xhosa | funa | ||
Yiddish | דאַרפן | ||
Zulu | kudinga | ||
Tiếng Assam | প্ৰয়োজন | ||
Aymara | munaña | ||
Bhojpuri | जरुरत | ||
Dhivehi | ބޭނުންވުން | ||
Dogri | लोड़चदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nangangailangan | ||
Guarani | mba'ejerure | ||
Ilocano | ikasapulan | ||
Krio | nid fɔ du | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | داواکردن | ||
Maithili | आवश्यकता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯊꯧ ꯇꯥꯕ | ||
Mizo | mamawh | ||
Oromo | irraa eeguu | ||
Odia (Oriya) | ଆବଶ୍ୟକ କରେ | | ||
Quechua | mañakuy | ||
Tiếng Phạn | आवश्यक | ||
Tatar | таләп итә | ||
Tigrinya | ይደሊ | ||
Tsonga | laveka | ||