Người Afrikaans | reputasie | ||
Amharic | ዝና | ||
Hausa | suna | ||
Igbo | aha | ||
Malagasy | laza | ||
Nyanja (Chichewa) | mbiri | ||
Shona | mukurumbira | ||
Somali | sumcad | ||
Sesotho | botumo | ||
Tiếng Swahili | sifa | ||
Xhosa | igama | ||
Yoruba | rere | ||
Zulu | isithunzi | ||
Bambara | tɔgɔ | ||
Cừu cái | bubudede | ||
Tiếng Kinyarwanda | izina | ||
Lingala | lokumu | ||
Luganda | ekitiibwa | ||
Sepedi | seriti | ||
Twi (Akan) | deɛ wɔnim wo wɔ ho | ||
Tiếng Ả Rập | سمعة | ||
Tiếng Do Thái | תדמית | ||
Pashto | شهرت | ||
Tiếng Ả Rập | سمعة | ||
Người Albanian | reputacioni | ||
Xứ Basque | ospea | ||
Catalan | reputació | ||
Người Croatia | ugled | ||
Người Đan Mạch | omdømme | ||
Tiếng hà lan | reputatie | ||
Tiếng Anh | reputation | ||
Người Pháp | réputation | ||
Frisian | reputaasje | ||
Galicia | reputación | ||
Tiếng Đức | ruf | ||
Tiếng Iceland | mannorð | ||
Người Ailen | cáil | ||
Người Ý | reputazione | ||
Tiếng Luxembourg | ruff | ||
Cây nho | reputazzjoni | ||
Nauy | rykte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | reputação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cliù | ||
Người Tây Ban Nha | reputación | ||
Tiếng Thụy Điển | rykte | ||
Người xứ Wales | enw da | ||
Người Belarus | рэпутацыя | ||
Tiếng Bosnia | ugled | ||
Người Bungari | репутация | ||
Tiếng Séc | pověst | ||
Người Estonia | maine | ||
Phần lan | maine | ||
Người Hungary | hírnév | ||
Người Latvia | reputācija | ||
Tiếng Lithuania | reputacija | ||
Người Macedonian | углед | ||
Đánh bóng | reputacja | ||
Tiếng Rumani | reputatie | ||
Tiếng Nga | репутация | ||
Tiếng Serbia | углед | ||
Tiếng Slovak | reputácia | ||
Người Slovenia | ugled | ||
Người Ukraina | репутація | ||
Tiếng Bengali | খ্যাতি | ||
Gujarati | પ્રતિષ્ઠા | ||
Tiếng Hindi | प्रतिष्ठा | ||
Tiếng Kannada | ಖ್ಯಾತಿ | ||
Malayalam | മതിപ്പ് | ||
Marathi | प्रतिष्ठा | ||
Tiếng Nepal | प्रतिष्ठा | ||
Tiếng Punjabi | ਵੱਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කීර්තිය | ||
Tamil | நற்பெயர் | ||
Tiếng Telugu | కీర్తి | ||
Tiếng Urdu | ساکھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 声誉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聲譽 | ||
Tiếng Nhật | 評判 | ||
Hàn Quốc | 평판 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэр хүнд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂုဏ်သတင်း | ||
Người Indonesia | reputasi | ||
Người Java | ajining diri | ||
Tiếng Khmer | កេរ្តិ៍ឈ្មោះ | ||
Lào | ຊື່ສຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | reputasi | ||
Tiếng thái | ชื่อเสียง | ||
Tiếng Việt | uy tín | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reputasyon | ||
Azerbaijan | nüfuz | ||
Tiếng Kazakh | бедел | ||
Kyrgyz | кадыр-барк | ||
Tajik | обрӯ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | abraý | ||
Tiếng Uzbek | obro'-e'tibor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىناۋىتى | ||
Người Hawaii | kaulana | ||
Tiếng Maori | ingoa | ||
Samoan | igoa taʻuleleia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | reputasyon | ||
Aymara | riputasyuna | ||
Guarani | tekorechapy | ||
Esperanto | reputacio | ||
Latin | nominis | ||
Người Hy Lạp | φήμη | ||
Hmong | lub koob npe nrov | ||
Người Kurd | bang | ||
Thổ nhĩ kỳ | itibar | ||
Xhosa | igama | ||
Yiddish | שעם | ||
Zulu | isithunzi | ||
Tiếng Assam | খ্যাতি | ||
Aymara | riputasyuna | ||
Bhojpuri | प्रतिष्ठा | ||
Dhivehi | މީހުން ދެކޭގޮތް | ||
Dogri | इज्जत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reputasyon | ||
Guarani | tekorechapy | ||
Ilocano | reputasion | ||
Krio | gudnem | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناوبانگ | ||
Maithili | प्रतिष्ठा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯌꯥꯝꯅ ꯏꯀꯥꯏ ꯈꯨꯝꯅꯕꯤꯕ | ||
Mizo | hmingthatna | ||
Oromo | kabaja | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିଷ୍ଠା | ||
Quechua | reputacion | ||
Tiếng Phạn | प्रतिष्ठा | ||
Tatar | абруе | ||
Tigrinya | ክብሪ | ||
Tsonga | ndhuma | ||