Uy tín trong các ngôn ngữ khác nhau

Uy Tín Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Uy tín ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Uy tín


Amharic
ዝና
Aymara
riputasyuna
Azerbaijan
nüfuz
Bambara
tɔgɔ
Bhojpuri
प्रतिष्ठा
Catalan
reputació
Cây nho
reputazzjoni
Cebuano
dungog
Corsican
reputazione
Cừu cái
bubudede
Đánh bóng
reputacja
Dhivehi
މީހުން ދެކޭގޮތް
Dogri
इज्जत
Esperanto
reputacio
Frisian
reputaasje
Galicia
reputación
Guarani
tekorechapy
Gujarati
પ્રતિષ્ઠા
Hàn Quốc
평판
Hausa
suna
Hmong
lub koob npe nrov
Igbo
aha
Ilocano
reputasion
Konkani
मान
Krio
gudnem
Kyrgyz
кадыр-барк
Lào
ຊື່ສຽງ
Latin
nominis
Lingala
lokumu
Luganda
ekitiibwa
Maithili
प्रतिष्ठा
Malagasy
laza
Malayalam
മതിപ്പ്
Marathi
प्रतिष्ठा
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯌꯥꯝꯅ ꯏꯀꯥꯏ ꯈꯨꯝꯅꯕꯤꯕ
Mizo
hmingthatna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဂုဏ်သတင်း
Nauy
rykte
Người Afrikaans
reputasie
Người Ailen
cáil
Người Albanian
reputacioni
Người Belarus
рэпутацыя
Người Bungari
репутация
Người Croatia
ugled
Người Đan Mạch
omdømme
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىناۋىتى
Người Estonia
maine
Người Gruzia
რეპუტაცია
Người Hawaii
kaulana
Người Hungary
hírnév
Người Hy Lạp
φήμη
Người Indonesia
reputasi
Người Java
ajining diri
Người Kurd
bang
Người Latvia
reputācija
Người Macedonian
углед
Người Pháp
réputation
Người Slovenia
ugled
Người Tây Ban Nha
reputación
Người Thổ Nhĩ Kỳ
abraý
Người Ukraina
репутація
Người xứ Wales
enw da
Người Ý
reputazione
Nyanja (Chichewa)
mbiri
Odia (Oriya)
ପ୍ରତିଷ୍ଠା
Oromo
kabaja
Pashto
شهرت
Phần lan
maine
Quechua
reputacion
Samoan
igoa taʻuleleia
Sepedi
seriti
Sesotho
botumo
Shona
mukurumbira
Sindhi
شهرت
Sinhala (Sinhalese)
කීර්තිය
Somali
sumcad
Tagalog (tiếng Philippines)
reputasyon
Tajik
обрӯ
Tamil
நற்பெயர்
Tatar
абруе
Thổ nhĩ kỳ
itibar
Tiếng Ả Rập
سمعة
Tiếng Anh
reputation
Tiếng Armenia
հեղինակություն
Tiếng Assam
খ্যাতি
Tiếng ba tư
شهرت، آبرو
Tiếng Bengali
খ্যাতি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
reputação
Tiếng Bosnia
ugled
Tiếng Creole của Haiti
repitasyon
Tiếng Do Thái
תדמית
Tiếng Đức
ruf
Tiếng Gaelic của Scotland
cliù
Tiếng hà lan
reputatie
Tiếng Hindi
प्रतिष्ठा
Tiếng Iceland
mannorð
Tiếng Kannada
ಖ್ಯಾತಿ
Tiếng Kazakh
бедел
Tiếng Khmer
កេរ្តិ៍ឈ្មោះ
Tiếng Kinyarwanda
izina
Tiếng Kurd (Sorani)
ناوبانگ
Tiếng Lithuania
reputacija
Tiếng Luxembourg
ruff
Tiếng Mã Lai
reputasi
Tiếng Maori
ingoa
Tiếng Mông Cổ
нэр хүнд
Tiếng Nepal
प्रतिष्ठा
Tiếng Nga
репутация
Tiếng Nhật
評判
Tiếng Phạn
प्रतिष्ठा
Tiếng Philippin (Tagalog)
reputasyon
Tiếng Punjabi
ਵੱਕਾਰ
Tiếng Rumani
reputatie
Tiếng Séc
pověst
Tiếng Serbia
углед
Tiếng Slovak
reputácia
Tiếng Sundan
reputasi
Tiếng Swahili
sifa
Tiếng Telugu
కీర్తి
Tiếng thái
ชื่อเสียง
Tiếng Thụy Điển
rykte
Tiếng Trung (giản thể)
声誉
Tiếng Urdu
ساکھ
Tiếng Uzbek
obro'-e'tibor
Tiếng Việt
uy tín
Tigrinya
ክብሪ
Truyền thống Trung Hoa)
聲譽
Tsonga
ndhuma
Twi (Akan)
deɛ wɔnim wo wɔ ho
Xhosa
igama
Xứ Basque
ospea
Yiddish
שעם
Yoruba
rere
Zulu
isithunzi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó