Người Afrikaans | verteenwoordiger | ||
Amharic | ተወካይ | ||
Hausa | wakili | ||
Igbo | onye nnochite anya | ||
Malagasy | solontenan'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | nthumwi | ||
Shona | mumiriri | ||
Somali | wakiil | ||
Sesotho | moemeli | ||
Tiếng Swahili | mwakilishi | ||
Xhosa | ummeli | ||
Yoruba | aṣoju | ||
Zulu | omele | ||
Bambara | ciden | ||
Cừu cái | teƒenɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | uhagarariye | ||
Lingala | momonisi | ||
Luganda | omukiise | ||
Sepedi | moemedi | ||
Twi (Akan) | ananmusifo | ||
Tiếng Ả Rập | وكيل | ||
Tiếng Do Thái | נציג | ||
Pashto | استازی | ||
Tiếng Ả Rập | وكيل | ||
Người Albanian | përfaqësues | ||
Xứ Basque | ordezkaria | ||
Catalan | representant | ||
Người Croatia | predstavnik | ||
Người Đan Mạch | repræsentant | ||
Tiếng hà lan | vertegenwoordiger | ||
Tiếng Anh | representative | ||
Người Pháp | représentant | ||
Frisian | fertsjintwurdiger | ||
Galicia | representante | ||
Tiếng Đức | vertreter | ||
Tiếng Iceland | fulltrúi | ||
Người Ailen | ionadaí | ||
Người Ý | rappresentante | ||
Tiếng Luxembourg | vertrieder | ||
Cây nho | rappreżentant | ||
Nauy | representant | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | representante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | riochdaire | ||
Người Tây Ban Nha | representante | ||
Tiếng Thụy Điển | representativ | ||
Người xứ Wales | cynrychiolydd | ||
Người Belarus | прадстаўнік | ||
Tiếng Bosnia | predstavnik | ||
Người Bungari | представител | ||
Tiếng Séc | zástupce | ||
Người Estonia | esindaja | ||
Phần lan | edustaja | ||
Người Hungary | reprezentatív | ||
Người Latvia | pārstāvis | ||
Tiếng Lithuania | atstovas | ||
Người Macedonian | претставник | ||
Đánh bóng | przedstawiciel | ||
Tiếng Rumani | reprezentant | ||
Tiếng Nga | представитель | ||
Tiếng Serbia | представник | ||
Tiếng Slovak | reprezentatívny | ||
Người Slovenia | zastopnik | ||
Người Ukraina | представник | ||
Tiếng Bengali | প্রতিনিধি | ||
Gujarati | પ્રતિનિધિ | ||
Tiếng Hindi | प्रतिनिधि | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರತಿನಿಧಿ | ||
Malayalam | പ്രതിനിധി | ||
Marathi | प्रतिनिधी | ||
Tiếng Nepal | प्रतिनिधि | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਤੀਨਿਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නියෝජිත | ||
Tamil | பிரதிநிதி | ||
Tiếng Telugu | ప్రతినిధి | ||
Tiếng Urdu | نمائندہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 代表 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 代表 | ||
Tiếng Nhật | 代表 | ||
Hàn Quốc | 대리인 | ||
Tiếng Mông Cổ | төлөөлөгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုယ်စားလှယ် | ||
Người Indonesia | wakil | ||
Người Java | wakil | ||
Tiếng Khmer | តំណាង | ||
Lào | ຕົວແທນ | ||
Tiếng Mã Lai | wakil | ||
Tiếng thái | ตัวแทน | ||
Tiếng Việt | tiêu biểu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kinatawan | ||
Azerbaijan | nümayəndəsi | ||
Tiếng Kazakh | өкіл | ||
Kyrgyz | өкүл | ||
Tajik | намоянда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | wekili | ||
Tiếng Uzbek | vakil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋەكىل | ||
Người Hawaii | lunamakaʻāinana | ||
Tiếng Maori | māngai | ||
Samoan | sui | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kinatawan | ||
Aymara | representante ukhamawa | ||
Guarani | representante rehegua | ||
Esperanto | reprezentanto | ||
Latin | representative | ||
Người Hy Lạp | εκπρόσωπος | ||
Hmong | tus sawv cev | ||
Người Kurd | cîgir | ||
Thổ nhĩ kỳ | temsilci | ||
Xhosa | ummeli | ||
Yiddish | פארשטייער | ||
Zulu | omele | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিনিধি | ||
Aymara | representante ukhamawa | ||
Bhojpuri | प्रतिनिधि के रूप में काम कइले बानी | ||
Dhivehi | މަންދޫބެކެވެ | ||
Dogri | प्रतिनिधि | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kinatawan | ||
Guarani | representante rehegua | ||
Ilocano | pannakabagi | ||
Krio | ripɔtmɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نوێنەر | ||
Maithili | प्रतिनिधि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯞꯔꯖꯦꯟꯇꯦꯇꯤꯕ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯌꯥꯏ꯫ | ||
Mizo | aiawhtu a ni | ||
Oromo | bakka bu’aa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିନିଧି | ||
Quechua | representante nisqa | ||
Tiếng Phạn | प्रतिनिधिः | ||
Tatar | вәкиле | ||
Tigrinya | ወኪል ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | muyimeri | ||