Người Afrikaans | verslaggewer | ||
Amharic | ዘጋቢ | ||
Hausa | mai rahoto | ||
Igbo | onye nta akụkọ | ||
Malagasy | mpanao gazety | ||
Nyanja (Chichewa) | mtolankhani | ||
Shona | mutori wenhau | ||
Somali | wariye | ||
Sesotho | moqolotsi | ||
Tiếng Swahili | mwandishi | ||
Xhosa | intatheli | ||
Yoruba | onirohin | ||
Zulu | intatheli | ||
Bambara | kunnafonidila | ||
Cừu cái | nyadzɔdzɔŋlɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunyamakuru | ||
Lingala | mopanzi-nsango | ||
Luganda | omusasi w’amawulire | ||
Sepedi | mmegi wa ditaba | ||
Twi (Akan) | amanneɛbɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | مراسل | ||
Tiếng Do Thái | כַתָב | ||
Pashto | خبریال | ||
Tiếng Ả Rập | مراسل | ||
Người Albanian | reporter | ||
Xứ Basque | berriemailea | ||
Catalan | periodista | ||
Người Croatia | reporter | ||
Người Đan Mạch | reporter | ||
Tiếng hà lan | verslaggever | ||
Tiếng Anh | reporter | ||
Người Pháp | journaliste | ||
Frisian | ferslachjouwer | ||
Galicia | reporteiro | ||
Tiếng Đức | reporter | ||
Tiếng Iceland | fréttaritari | ||
Người Ailen | tuairisceoir | ||
Người Ý | reporter | ||
Tiếng Luxembourg | reporter | ||
Cây nho | reporter | ||
Nauy | journalist | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | repórter | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-aithris | ||
Người Tây Ban Nha | reportero | ||
Tiếng Thụy Điển | reporter | ||
Người xứ Wales | gohebydd | ||
Người Belarus | рэпарцёр | ||
Tiếng Bosnia | reporter | ||
Người Bungari | репортер | ||
Tiếng Séc | zpravodaj | ||
Người Estonia | reporter | ||
Phần lan | reportteri | ||
Người Hungary | riporter | ||
Người Latvia | reportieris | ||
Tiếng Lithuania | reporteris | ||
Người Macedonian | известувач | ||
Đánh bóng | reporter | ||
Tiếng Rumani | reporter | ||
Tiếng Nga | репортер | ||
Tiếng Serbia | репортер | ||
Tiếng Slovak | reportér | ||
Người Slovenia | poročevalec | ||
Người Ukraina | репортер | ||
Tiếng Bengali | রিপোর্টার | ||
Gujarati | પત્રકાર | ||
Tiếng Hindi | रिपोर्टर | ||
Tiếng Kannada | ವರದಿಗಾರ | ||
Malayalam | ലേഖകന് | ||
Marathi | रिपोर्टर | ||
Tiếng Nepal | रिपोर्टर | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿਪੋਰਟਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාර්තාකරු | ||
Tamil | நிருபர் | ||
Tiếng Telugu | రిపోర్టర్ | ||
Tiếng Urdu | رپورٹر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 记者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 記者 | ||
Tiếng Nhật | レポーター | ||
Hàn Quốc | 보고자 | ||
Tiếng Mông Cổ | сурвалжлагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သတင်းထောက် | ||
Người Indonesia | reporter | ||
Người Java | wartawan | ||
Tiếng Khmer | អ្នកយកព័ត៌មាន | ||
Lào | ນັກຂ່າວ | ||
Tiếng Mã Lai | wartawan | ||
Tiếng thái | ผู้สื่อข่าว | ||
Tiếng Việt | phóng viên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reporter | ||
Azerbaijan | müxbir | ||
Tiếng Kazakh | репортер | ||
Kyrgyz | кабарчы | ||
Tajik | мухбир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | habarçy | ||
Tiếng Uzbek | muxbir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇخبىر | ||
Người Hawaii | mea kākau moʻolelo | ||
Tiếng Maori | kairipoata | ||
Samoan | tusitala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | reporter | ||
Aymara | yatiyiri | ||
Guarani | momaranduhára | ||
Esperanto | raportisto | ||
Latin | nuntius | ||
Người Hy Lạp | δημοσιογράφος | ||
Hmong | xov xwm | ||
Người Kurd | nûçevan | ||
Thổ nhĩ kỳ | muhabir | ||
Xhosa | intatheli | ||
Yiddish | רעפּאָרטער | ||
Zulu | intatheli | ||
Tiếng Assam | ৰিপ'ৰ্টাৰ | ||
Aymara | yatiyiri | ||
Bhojpuri | रिपोर्टर के ह | ||
Dhivehi | ރިޕޯޓަރެވެ | ||
Dogri | रिपोर्टर ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reporter | ||
Guarani | momaranduhára | ||
Ilocano | reporter | ||
Krio | ripɔta | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیامنێر | ||
Maithili | रिपोर्टर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯄꯣꯔꯇꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | reporter a ni | ||
Oromo | gabaasaa | ||
Odia (Oriya) | ସାମ୍ବାଦିକ | ||
Quechua | willakuq | ||
Tiếng Phạn | संवाददाता | ||
Tatar | хәбәрче | ||
Tigrinya | ሪፖርተር | ||
Tsonga | muteki wa mahungu | ||