Nhiều lần trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhiều Lần Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhiều lần ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhiều lần


Amharic
በተደጋጋሚ
Aymara
walja kutiw ukham lurapxi
Azerbaijan
dəfələrlə
Bambara
siɲɛ caman
Bhojpuri
बार-बार कहल जाला
Catalan
repetidament
Cây nho
ripetutament
Cebuano
balik-balik
Corsican
ripetutamente
Cừu cái
enuenu
Đánh bóng
wielokrotnie
Dhivehi
ތަކުރާރުކޮށް
Dogri
बार-बार
Esperanto
ripete
Frisian
werhelle
Galicia
repetidamente
Guarani
jey jey
Gujarati
વારંવાર
Hàn Quốc
자꾸
Hausa
akai-akai
Hmong
pheej hais ntau
Igbo
ugboro ugboro
Ilocano
maulit-ulit
Konkani
परत परत करतात
Krio
bɔku bɔku tɛm
Kyrgyz
кайталап
Lào
ຊ້ ຳ
Latin
saepe
Lingala
mbala na mbala
Luganda
enfunda n’enfunda
Maithili
बेर-बेर
Malagasy
imbetsaka
Malayalam
ആവർത്തിച്ച്
Marathi
वारंवार
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
tih nawn leh a
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထပ်ခါတလဲလဲ
Nauy
gjentatte ganger
Người Afrikaans
herhaaldelik
Người Ailen
arís agus arís eile
Người Albanian
në mënyrë të përsëritur
Người Belarus
неаднаразова
Người Bungari
многократно
Người Croatia
više puta
Người Đan Mạch
gentagne gange
Người Duy Ngô Nhĩ
قايتا-قايتا
Người Estonia
korduvalt
Người Gruzia
განმეორებით
Người Hawaii
pinepine
Người Hungary
többször
Người Hy Lạp
κατ 'επανάληψη
Người Indonesia
berkali-kali
Người Java
bola-bali
Người Kurd
bi berdewamî
Người Latvia
atkārtoti
Người Macedonian
постојано
Người Pháp
à plusieurs reprises
Người Slovenia
večkrat
Người Tây Ban Nha
repetidamente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaýta-gaýta
Người Ukraina
неодноразово
Người xứ Wales
dro ar ôl tro
Người Ý
ripetutamente
Nyanja (Chichewa)
mobwerezabwereza
Odia (Oriya)
ବାରମ୍ବାର |
Oromo
irra deddeebiin
Pashto
څو ځله
Phần lan
toistuvasti
Quechua
kuti-kutirispa
Samoan
faʻatele
Sepedi
leboelela
Sesotho
kgafetsa
Shona
kakawanda
Sindhi
بار بار
Sinhala (Sinhalese)
නැවත නැවතත්
Somali
ku celcelin
Tagalog (tiếng Philippines)
paulit-ulit
Tajik
такроран
Tamil
மீண்டும் மீண்டும்
Tatar
кат-кат
Thổ nhĩ kỳ
defalarca
Tiếng Ả Rập
مرارا وتكرارا
Tiếng Anh
repeatedly
Tiếng Armenia
բազմիցս
Tiếng Assam
বাৰে বাৰে
Tiếng ba tư
بارها و بارها
Tiếng Bengali
পুনঃপুনঃ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
repetidamente
Tiếng Bosnia
više puta
Tiếng Creole của Haiti
repete
Tiếng Do Thái
שוב ושוב
Tiếng Đức
wiederholt
Tiếng Gaelic của Scotland
a-rithist agus a-rithist
Tiếng hà lan
herhaaldelijk
Tiếng Hindi
बार बार
Tiếng Iceland
ítrekað
Tiếng Kannada
ಪದೇ ಪದೇ
Tiếng Kazakh
бірнеше рет
Tiếng Khmer
ម្តងហើយម្តងទៀត
Tiếng Kinyarwanda
inshuro nyinshi
Tiếng Kurd (Sorani)
دووبارە و سێبارە
Tiếng Lithuania
pakartotinai
Tiếng Luxembourg
ëmmer erëm
Tiếng Mã Lai
berulang kali
Tiếng Maori
toutou
Tiếng Mông Cổ
удаа дараа
Tiếng Nepal
बारम्बार
Tiếng Nga
несколько раз
Tiếng Nhật
繰り返し
Tiếng Phạn
पुनः पुनः
Tiếng Philippin (Tagalog)
paulit-ulit
Tiếng Punjabi
ਵਾਰ ਵਾਰ
Tiếng Rumani
repetat
Tiếng Séc
opakovaně
Tiếng Serbia
у више наврата
Tiếng Slovak
opakovane
Tiếng Sundan
sababaraha kali
Tiếng Swahili
mara kwa mara
Tiếng Telugu
పదేపదే
Tiếng thái
ซ้ำ ๆ
Tiếng Thụy Điển
upprepat
Tiếng Trung (giản thể)
反复
Tiếng Urdu
بار بار
Tiếng Uzbek
qayta-qayta
Tiếng Việt
nhiều lần
Tigrinya
ብተደጋጋሚ
Truyền thống Trung Hoa)
反复
Tsonga
hi ku phindha-phindha
Twi (Akan)
mpɛn pii
Xhosa
ngokuphindaphindiweyo
Xứ Basque
behin eta berriz
Yiddish
ריפּיטידלי
Yoruba
leralera
Zulu
kaninginingi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó