Người Afrikaans | herhaaldelik | ||
Amharic | በተደጋጋሚ | ||
Hausa | akai-akai | ||
Igbo | ugboro ugboro | ||
Malagasy | imbetsaka | ||
Nyanja (Chichewa) | mobwerezabwereza | ||
Shona | kakawanda | ||
Somali | ku celcelin | ||
Sesotho | kgafetsa | ||
Tiếng Swahili | mara kwa mara | ||
Xhosa | ngokuphindaphindiweyo | ||
Yoruba | leralera | ||
Zulu | kaninginingi | ||
Bambara | siɲɛ caman | ||
Cừu cái | enuenu | ||
Tiếng Kinyarwanda | inshuro nyinshi | ||
Lingala | mbala na mbala | ||
Luganda | enfunda n’enfunda | ||
Sepedi | leboelela | ||
Twi (Akan) | mpɛn pii | ||
Tiếng Ả Rập | مرارا وتكرارا | ||
Tiếng Do Thái | שוב ושוב | ||
Pashto | څو ځله | ||
Tiếng Ả Rập | مرارا وتكرارا | ||
Người Albanian | në mënyrë të përsëritur | ||
Xứ Basque | behin eta berriz | ||
Catalan | repetidament | ||
Người Croatia | više puta | ||
Người Đan Mạch | gentagne gange | ||
Tiếng hà lan | herhaaldelijk | ||
Tiếng Anh | repeatedly | ||
Người Pháp | à plusieurs reprises | ||
Frisian | werhelle | ||
Galicia | repetidamente | ||
Tiếng Đức | wiederholt | ||
Tiếng Iceland | ítrekað | ||
Người Ailen | arís agus arís eile | ||
Người Ý | ripetutamente | ||
Tiếng Luxembourg | ëmmer erëm | ||
Cây nho | ripetutament | ||
Nauy | gjentatte ganger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | repetidamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a-rithist agus a-rithist | ||
Người Tây Ban Nha | repetidamente | ||
Tiếng Thụy Điển | upprepat | ||
Người xứ Wales | dro ar ôl tro | ||
Người Belarus | неаднаразова | ||
Tiếng Bosnia | više puta | ||
Người Bungari | многократно | ||
Tiếng Séc | opakovaně | ||
Người Estonia | korduvalt | ||
Phần lan | toistuvasti | ||
Người Hungary | többször | ||
Người Latvia | atkārtoti | ||
Tiếng Lithuania | pakartotinai | ||
Người Macedonian | постојано | ||
Đánh bóng | wielokrotnie | ||
Tiếng Rumani | repetat | ||
Tiếng Nga | несколько раз | ||
Tiếng Serbia | у више наврата | ||
Tiếng Slovak | opakovane | ||
Người Slovenia | večkrat | ||
Người Ukraina | неодноразово | ||
Tiếng Bengali | পুনঃপুনঃ | ||
Gujarati | વારંવાર | ||
Tiếng Hindi | बार बार | ||
Tiếng Kannada | ಪದೇ ಪದೇ | ||
Malayalam | ആവർത്തിച്ച് | ||
Marathi | वारंवार | ||
Tiếng Nepal | बारम्बार | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਰ ਵਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නැවත නැවතත් | ||
Tamil | மீண்டும் மீண்டும் | ||
Tiếng Telugu | పదేపదే | ||
Tiếng Urdu | بار بار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 反复 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 反复 | ||
Tiếng Nhật | 繰り返し | ||
Hàn Quốc | 자꾸 | ||
Tiếng Mông Cổ | удаа дараа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထပ်ခါတလဲလဲ | ||
Người Indonesia | berkali-kali | ||
Người Java | bola-bali | ||
Tiếng Khmer | ម្តងហើយម្តងទៀត | ||
Lào | ຊ້ ຳ | ||
Tiếng Mã Lai | berulang kali | ||
Tiếng thái | ซ้ำ ๆ | ||
Tiếng Việt | nhiều lần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paulit-ulit | ||
Azerbaijan | dəfələrlə | ||
Tiếng Kazakh | бірнеше рет | ||
Kyrgyz | кайталап | ||
Tajik | такроран | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaýta-gaýta | ||
Tiếng Uzbek | qayta-qayta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قايتا-قايتا | ||
Người Hawaii | pinepine | ||
Tiếng Maori | toutou | ||
Samoan | faʻatele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paulit-ulit | ||
Aymara | walja kutiw ukham lurapxi | ||
Guarani | jey jey | ||
Esperanto | ripete | ||
Latin | saepe | ||
Người Hy Lạp | κατ 'επανάληψη | ||
Hmong | pheej hais ntau | ||
Người Kurd | bi berdewamî | ||
Thổ nhĩ kỳ | defalarca | ||
Xhosa | ngokuphindaphindiweyo | ||
Yiddish | ריפּיטידלי | ||
Zulu | kaninginingi | ||
Tiếng Assam | বাৰে বাৰে | ||
Aymara | walja kutiw ukham lurapxi | ||
Bhojpuri | बार-बार कहल जाला | ||
Dhivehi | ތަކުރާރުކޮށް | ||
Dogri | बार-बार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paulit-ulit | ||
Guarani | jey jey | ||
Ilocano | maulit-ulit | ||
Krio | bɔku bɔku tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووبارە و سێبارە | ||
Maithili | बेर-बेर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tih nawn leh a | ||
Oromo | irra deddeebiin | ||
Odia (Oriya) | ବାରମ୍ବାର | | ||
Quechua | kuti-kutirispa | ||
Tiếng Phạn | पुनः पुनः | ||
Tatar | кат-кат | ||
Tigrinya | ብተደጋጋሚ | ||
Tsonga | hi ku phindha-phindha | ||