Amharic በተደጋጋሚ | ||
Aymara walja kutiw ukham lurapxi | ||
Azerbaijan dəfələrlə | ||
Bambara siɲɛ caman | ||
Bhojpuri बार-बार कहल जाला | ||
Catalan repetidament | ||
Cây nho ripetutament | ||
Cebuano balik-balik | ||
Corsican ripetutamente | ||
Cừu cái enuenu | ||
Đánh bóng wielokrotnie | ||
Dhivehi ތަކުރާރުކޮށް | ||
Dogri बार-बार | ||
Esperanto ripete | ||
Frisian werhelle | ||
Galicia repetidamente | ||
Guarani jey jey | ||
Gujarati વારંવાર | ||
Hàn Quốc 자꾸 | ||
Hausa akai-akai | ||
Hmong pheej hais ntau | ||
Igbo ugboro ugboro | ||
Ilocano maulit-ulit | ||
Konkani परत परत करतात | ||
Krio bɔku bɔku tɛm | ||
Kyrgyz кайталап | ||
Lào ຊ້ ຳ | ||
Latin saepe | ||
Lingala mbala na mbala | ||
Luganda enfunda n’enfunda | ||
Maithili बेर-बेर | ||
Malagasy imbetsaka | ||
Malayalam ആവർത്തിച്ച് | ||
Marathi वारंवार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯍꯟꯖꯤꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo tih nawn leh a | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ထပ်ခါတလဲလဲ | ||
Nauy gjentatte ganger | ||
Người Afrikaans herhaaldelik | ||
Người Ailen arís agus arís eile | ||
Người Albanian në mënyrë të përsëritur | ||
Người Belarus неаднаразова | ||
Người Bungari многократно | ||
Người Croatia više puta | ||
Người Đan Mạch gentagne gange | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قايتا-قايتا | ||
Người Estonia korduvalt | ||
Người Gruzia განმეორებით | ||
Người Hawaii pinepine | ||
Người Hungary többször | ||
Người Hy Lạp κατ 'επανάληψη | ||
Người Indonesia berkali-kali | ||
Người Java bola-bali | ||
Người Kurd bi berdewamî | ||
Người Latvia atkārtoti | ||
Người Macedonian постојано | ||
Người Pháp à plusieurs reprises | ||
Người Slovenia večkrat | ||
Người Tây Ban Nha repetidamente | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gaýta-gaýta | ||
Người Ukraina неодноразово | ||
Người xứ Wales dro ar ôl tro | ||
Người Ý ripetutamente | ||
Nyanja (Chichewa) mobwerezabwereza | ||
Odia (Oriya) ବାରମ୍ବାର | | ||
Oromo irra deddeebiin | ||
Pashto څو ځله | ||
Phần lan toistuvasti | ||
Quechua kuti-kutirispa | ||
Samoan faʻatele | ||
Sepedi leboelela | ||
Sesotho kgafetsa | ||
Shona kakawanda | ||
Sindhi بار بار | ||
Sinhala (Sinhalese) නැවත නැවතත් | ||
Somali ku celcelin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) paulit-ulit | ||
Tajik такроран | ||
Tamil மீண்டும் மீண்டும் | ||
Tatar кат-кат | ||
Thổ nhĩ kỳ defalarca | ||
Tiếng Ả Rập مرارا وتكرارا | ||
Tiếng Anh repeatedly | ||
Tiếng Armenia բազմիցս | ||
Tiếng Assam বাৰে বাৰে | ||
Tiếng ba tư بارها و بارها | ||
Tiếng Bengali পুনঃপুনঃ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) repetidamente | ||
Tiếng Bosnia više puta | ||
Tiếng Creole của Haiti repete | ||
Tiếng Do Thái שוב ושוב | ||
Tiếng Đức wiederholt | ||
Tiếng Gaelic của Scotland a-rithist agus a-rithist | ||
Tiếng hà lan herhaaldelijk | ||
Tiếng Hindi बार बार | ||
Tiếng Iceland ítrekað | ||
Tiếng Kannada ಪದೇ ಪದೇ | ||
Tiếng Kazakh бірнеше рет | ||
Tiếng Khmer ម្តងហើយម្តងទៀត | ||
Tiếng Kinyarwanda inshuro nyinshi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) دووبارە و سێبارە | ||
Tiếng Lithuania pakartotinai | ||
Tiếng Luxembourg ëmmer erëm | ||
Tiếng Mã Lai berulang kali | ||
Tiếng Maori toutou | ||
Tiếng Mông Cổ удаа дараа | ||
Tiếng Nepal बारम्बार | ||
Tiếng Nga несколько раз | ||
Tiếng Nhật 繰り返し | ||
Tiếng Phạn पुनः पुनः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) paulit-ulit | ||
Tiếng Punjabi ਵਾਰ ਵਾਰ | ||
Tiếng Rumani repetat | ||
Tiếng Séc opakovaně | ||
Tiếng Serbia у више наврата | ||
Tiếng Slovak opakovane | ||
Tiếng Sundan sababaraha kali | ||
Tiếng Swahili mara kwa mara | ||
Tiếng Telugu పదేపదే | ||
Tiếng thái ซ้ำ ๆ | ||
Tiếng Thụy Điển upprepat | ||
Tiếng Trung (giản thể) 反复 | ||
Tiếng Urdu بار بار | ||
Tiếng Uzbek qayta-qayta | ||
Tiếng Việt nhiều lần | ||
Tigrinya ብተደጋጋሚ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 反复 | ||
Tsonga hi ku phindha-phindha | ||
Twi (Akan) mpɛn pii | ||
Xhosa ngokuphindaphindiweyo | ||
Xứ Basque behin eta berriz | ||
Yiddish ריפּיטידלי | ||
Yoruba leralera | ||
Zulu kaninginingi |