Người Afrikaans | herhaal | ||
Amharic | መድገም | ||
Hausa | maimaita | ||
Igbo | ikwugharị | ||
Malagasy | avereno | ||
Nyanja (Chichewa) | bwerezani | ||
Shona | dzokorora | ||
Somali | ku celi | ||
Sesotho | pheta | ||
Tiếng Swahili | kurudia | ||
Xhosa | phinda | ||
Yoruba | tun ṣe | ||
Zulu | phinda | ||
Bambara | seginkan | ||
Cừu cái | gawɔe ake | ||
Tiếng Kinyarwanda | subiramo | ||
Lingala | kozongela | ||
Luganda | okuddamu | ||
Sepedi | bušeletša | ||
Twi (Akan) | ti mu | ||
Tiếng Ả Rập | كرر | ||
Tiếng Do Thái | חזור | ||
Pashto | تکرار کړئ | ||
Tiếng Ả Rập | كرر | ||
Người Albanian | përsëris | ||
Xứ Basque | errepikatu | ||
Catalan | repetir | ||
Người Croatia | ponoviti | ||
Người Đan Mạch | gentage | ||
Tiếng hà lan | herhaling | ||
Tiếng Anh | repeat | ||
Người Pháp | répéter | ||
Frisian | werhelje | ||
Galicia | repetir | ||
Tiếng Đức | wiederholen | ||
Tiếng Iceland | endurtaka | ||
Người Ailen | athuair | ||
Người Ý | ripetere | ||
Tiếng Luxembourg | widderhuelen | ||
Cây nho | irrepeti | ||
Nauy | gjenta | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | repetir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ath-aithris | ||
Người Tây Ban Nha | repetir | ||
Tiếng Thụy Điển | upprepa | ||
Người xứ Wales | ailadrodd | ||
Người Belarus | паўтарыць | ||
Tiếng Bosnia | ponoviti | ||
Người Bungari | повторете | ||
Tiếng Séc | opakovat | ||
Người Estonia | kordama | ||
Phần lan | toistaa | ||
Người Hungary | ismétlés | ||
Người Latvia | atkārtot | ||
Tiếng Lithuania | pakartoti | ||
Người Macedonian | повторете | ||
Đánh bóng | powtarzać | ||
Tiếng Rumani | repeta | ||
Tiếng Nga | повторение | ||
Tiếng Serbia | понављање | ||
Tiếng Slovak | opakovať | ||
Người Slovenia | ponovite | ||
Người Ukraina | повторити | ||
Tiếng Bengali | পুনরাবৃত্তি | ||
Gujarati | પુનરાવર્તન | ||
Tiếng Hindi | दोहराना | ||
Tiếng Kannada | ಪುನರಾವರ್ತಿಸಿ | ||
Malayalam | ആവർത്തിച്ച് | ||
Marathi | पुन्हा करा | ||
Tiếng Nepal | दोहोर्याउनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਦੁਹਰਾਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නැවත කරන්න | ||
Tamil | மீண்டும் | ||
Tiếng Telugu | పునరావృతం | ||
Tiếng Urdu | دہرائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 重复 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 重複 | ||
Tiếng Nhật | 繰り返す | ||
Hàn Quốc | 반복 | ||
Tiếng Mông Cổ | давтах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထပ်ခါတလဲလဲလုပ်ပါ | ||
Người Indonesia | ulang | ||
Người Java | mbaleni maneh | ||
Tiếng Khmer | ធ្វើម្តងទៀត | ||
Lào | ເຮັດຊ້ ຳ | ||
Tiếng Mã Lai | ulangi | ||
Tiếng thái | ทำซ้ำ | ||
Tiếng Việt | nói lại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ulitin | ||
Azerbaijan | təkrarlamaq | ||
Tiếng Kazakh | қайталау | ||
Kyrgyz | кайталоо | ||
Tajik | такрор кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaýtala | ||
Tiếng Uzbek | takrorlang | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەكرارلاڭ | ||
Người Hawaii | hai hou | ||
Tiếng Maori | tukurua | ||
Samoan | toe fai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ulitin | ||
Aymara | ripitiña | ||
Guarani | je'ejey | ||
Esperanto | ripeti | ||
Latin | repeat | ||
Người Hy Lạp | επαναλαμβάνω | ||
Hmong | rov ua dua | ||
Người Kurd | dûbare | ||
Thổ nhĩ kỳ | tekrar et | ||
Xhosa | phinda | ||
Yiddish | איבערחזרן | ||
Zulu | phinda | ||
Tiếng Assam | পুনৰাবৃত্তি | ||
Aymara | ripitiña | ||
Bhojpuri | दुहरावऽ | ||
Dhivehi | ރިޕީޓްކުރުން | ||
Dogri | दरहाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ulitin | ||
Guarani | je'ejey | ||
Ilocano | uliten | ||
Krio | tɔk bak | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووبارەکردنەوە | ||
Maithili | दोहरानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯟꯖꯤꯟꯕ | ||
Mizo | tinawn | ||
Oromo | irra-deebi'uu | ||
Odia (Oriya) | ପୁନରାବୃତ୍ତି କର | | ||
Quechua | kutipay | ||
Tiếng Phạn | परिहरन | ||
Tatar | кабатлау | ||
Tigrinya | ደገመ | ||
Tsonga | vuyelela | ||